여행 정보: Thông tin du lịch
Chi Tiết:
Cụm từ: 여행 정보
- Phát âm: [여행 정보] – [yeo-haeng jeong-bo]
- Nghĩa tiếng Việt: Thông tin du lịch
- Loại từ: Cụm danh từ (명사구)
Giải thích:
여행 정보 là cụm từ dùng để chỉ thông tin liên quan đến du lịch, bao gồm các dữ liệu, hướng dẫn hoặc lời khuyên về điểm đến, lịch trình, phương tiện đi lại, chỗ ở, ẩm thực, thời tiết, phong tục địa phương, v.v.
Cụm từ này thường được sử dụng khi tra cứu, tìm hiểu hoặc chia sẻ kiến thức trước khi đi du lịch. Các 여행 정보 có thể xuất hiện trên các trang web du lịch, sách hướng dẫn, blog cá nhân hoặc qua kinh nghiệm thực tế.
Ví dụ:
- 여행 정보를 인터넷에서 찾았어요.
→ Tôi đã tìm thấy thông tin du lịch trên internet. - 좋은 여행 정보를 공유해 주세요.
→ Hãy chia sẻ thông tin du lịch hay nhé. - 여행 전에 여행 정보를 미리 알아보는 것이 좋아요.
→ Trước khi đi du lịch, nên tìm hiểu trước thông tin du lịch.
Các từ liên quan:
Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
여행 | Du lịch | Hoạt động chính gắn với cụm từ này |
정보 | Thông tin | Dữ liệu, kiến thức hoặc nội dung về một chủ đề |
관광지 | Điểm tham quan | Một phần thường xuất hiện trong 여행 정보 |
Meaning in English:
Meaning
여행 정보 means "travel information".Pronunciation
[yeo-haeng jeong-bo] "여행" sounds like "yeo-haeng" and means "travel", and "정보" sounds like "jeong-bo" and means "information".Explanation
여행 정보 refers to helpful details or data related to traveling, such as destinations, transportation, accommodation, schedules, or tips for tourists.Example Sentences
- 여행 정보를 인터넷에서 찾았어요. I found travel information on the internet.
- 좋은 여행 정보를 알려 주세요. Please share some good travel information.
- 이 책에는 한국 여행 정보가 많아요. This book has a lot of information about traveling in Korea.