Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

새벽: Rạng sáng

Chi Tiết:

📌 Từ: 새벽

  • Phát âm: [새벽] (saebyeok)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa:
    1. Rạng sáng, sáng sớm (dawn, early morning) 🌅
    2. Thời gian từ khoảng 12 giờ đêm đến trước khi mặt trời mọc (~12 AM – 5 AM)

📌 Cách sử dụng từ “새벽”

🔹 Dùng để chỉ khoảng thời gian từ nửa đêm đến trước khi trời sáng hẳn.
🔹 Thường kết hợp với “에” (새벽에) để chỉ thời gian cụ thể.

📌 새벽에 일어나다Thức dậy vào sáng sớm
📌 새벽까지 공부하다Học bài đến tận khuya/rạng sáng
📌 새벽 공기Không khí buổi sáng sớm

Ví dụ câu:
1️⃣ 저는 새벽 다섯 시에 일어나요.
Tôi thức dậy lúc 5 giờ sáng.

2️⃣ 어제 새벽까지 일을 했어요.
Hôm qua tôi làm việc đến tận sáng sớm.

3️⃣ 새벽 공기가 상쾌해요.
Không khí buổi sáng sớm thật trong lành.


📌 Phân biệt các từ liên quan đến thời gian trong ngày

📌 아침 (sáng) ☀Từ khoảng 6 AM – 11 AM (buổi sáng sớm đến trước trưa)
📌 점심 (trưa) ☀Khoảng 12 PM (buổi trưa)
📌 오후 (chiều) 🌆Từ 1 PM – 6 PM (buổi chiều)
📌 저녁 (tối) 🌇Từ 6 PM – 9 PM (buổi tối)
📌 밤 (đêm) 🌙Từ 9 PM – 12 AM (ban đêm)
📌 새벽 (rạng sáng) 🌅Từ 12 AM – 5 AM (rạng sáng, sáng sớm)

Ví dụ:
📌 새벽 네 시에 잤어요. (Tôi ngủ lúc 4 giờ sáng sớm.)
📌 아침 일찍 일어나요. (Tôi dậy sớm vào buổi sáng.)
📌 밤늦게까지 일했어요. (Tôi làm việc đến khuya.)


📌 Mẹo để ghi nhớ từ “새벽”:

Liên tưởng đến thời gian yên tĩnh nhất trong ngày, khi trời chưa sáng hẳn.
Ghi nhớ với các hoạt động thường làm vào sáng sớm:

  • 새벽에 운동하다 (Tập thể dục vào sáng sớm)
  • 새벽에 출근하다 (Đi làm vào rạng sáng)
  • 새벽까지 게임하다 (Chơi game đến sáng sớm)

Meaning in English:

Word: 새벽

Meaning: Dawn, Early Morning (Before Sunrise) 🌅


1️⃣ "새벽" as Dawn / Early Morning

"새벽" refers to the time between midnight and sunrise (roughly 12 AM - 6 AM). 📌 Used for: ✅ Talking about the time before sunrise (새벽 5시에 일어났어요. = I woke up at 5 AM.) ✅ Describing late-night or early-morning activities (새벽까지 공부했어요. = I studied until dawn.)

Example Sentences:

새벽 공기가 상쾌해요. (Saebyeok gonggi-ga sangkwaehaeyo.) → The dawn air is refreshing. ✅ 새벽 4시에 집에 도착했어요. (Saebyeok nesi-e jibe dochakhaesseoyo.) → I arrived home at 4 AM. ✅ 새벽까지 친구들과 이야기했어요. (Saebyeokkkaji chingudeulgwa iyagihaesseoyo.) → I talked with my friends until dawn. 🚀 Quick Tip:
  • "새벽" = very early morning (before sunrise)
  • "아침" = morning (after sunrise, typically 6 AM - 12 PM)

😃 "새벽" is useful for talking about early mornings and late-night activities! 🌙☀️

Thời Điểm

Từ Vựng EPS Bài 8