활발하다: Năng động / Hoạt bát / Sôi nổi
Chi Tiết:
Từ: 활발하다
- Phát âm: [활발하다] – [hwal-bal-ha-da]
- Nghĩa tiếng Việt: Năng động, hoạt bát, sôi nổi
- Loại từ: Tính từ (형용사)
Giải thích:
활발하다 là tính từ dùng để miêu tả một người hoặc sự việc có tính cách năng động, hoạt bát, sôi nổi. Từ này thường dùng để nói về những người có năng lượng cao, thích giao tiếp và tham gia các hoạt động, hoặc những tình huống đầy sức sống.
Ví dụ:
- 그는 아주 활발한 사람이다.
→ Anh ấy là một người rất năng động. - 우리 반은 활발한 학생들이 많아요.
→ Lớp chúng tôi có nhiều học sinh năng động. - 그녀는 활발하게 활동하고 있어요.
→ Cô ấy đang tham gia các hoạt động một cách sôi nổi.
Các từ liên quan:
Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
조용하다 | Im lặng, yên tĩnh | Trái nghĩa với 활발하다 |
적극적이다 | Tích cực, chủ động | Miêu tả thái độ tích cực, chủ động tham gia |
활동적이다 | Thích hoạt động, năng động | Dùng để miêu tả những người yêu thích vận động hoặc tham gia vào các hoạt động xã hội |
Meaning in English:
Meaning
활발하다 means "to be active", "to be lively", or "to be energetic".Pronunciation
[hwal-bal-ha-da] "활" sounds like "hwal," and "발" sounds like "bal."Explanation
Used to describe someone or something that is energetic, active, or outgoing. It often refers to a person who is social, lively, and enthusiastic.Example Sentences
- 그 아이는 매우 활발해요. That child is very active.
- 그는 활발한 성격을 가지고 있어요. He has a lively personality.
- 이 동네는 활발한 분위기가 있어요. This neighborhood has a lively atmosphere.