어린다: Trẻ / Nhỏ tuổi
Chi Tiết:
Từ: 어리다
- Phát âm: [어리다] – [eo-ri-da]
- Nghĩa tiếng Việt: Trẻ, nhỏ tuổi
- Loại từ: Tính từ (형용사)
Giải thích:
어리다 là tính từ dùng để miêu tả sự trẻ hoặc nhỏ tuổi của một người hoặc sự vật. Từ này thường dùng để nói về độ tuổi còn nhỏ, hoặc có thể dùng trong ngữ cảnh chỉ sự non nớt, chưa trưởng thành.
Ví dụ:
- 그는 아직 어려요.
→ Anh ấy vẫn còn nhỏ tuổi. - 어린 아이들이 놀고 있어요.
→ Những đứa trẻ đang chơi đùa. - 그녀는 정말 어리게 보여요.
→ Cô ấy trông rất trẻ.
Các từ liên quan:
Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
어린이 | Trẻ em | Dùng để chỉ những đứa trẻ, thiếu niên |
젊다 | Trẻ, trẻ trung | Miêu tả người có tuổi còn trẻ, hoặc tâm hồn trẻ trung |
나이 | Tuổi | Dùng để nói về tuổi tác của con người |
Meaning in English:
Meaning
어리다 means "to be young" or "to be childish".Pronunciation
[eo-ri-da] "어" sounds like "uh," and "리" sounds like "ree."Explanation
Used to describe someone who is young or immature. It can refer to both people and things that are young in age or appearance.Example Sentences
- 그는 아직 어린 아이예요. He is still a young child.
- 너무 어린 나이에 결혼했어요. She got married at a very young age.
- 이 영화는 어린 사람들에게 좋아요. This movie is good for young people.