Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

얌전하다: Hiền lành / Ngoan ngoãn / Dịu dàng

Chi Tiết:

Từ: 얌전하다

  • Phát âm: [얌전하다] – [yam-jeon-ha-da]
  • Nghĩa tiếng Việt: Hiền lành, ngoan ngoãn, dịu dàng
  • Loại từ: Tính từ (형용사)

Giải thích:

얌전하다 được dùng để miêu tả một người có tính cách hiền lành, ngoan ngoãndễ chịu. Từ này thường được dùng để nói về những người không ồn ào, có cách cư xử dịu dàng, lễ phép và không gây rối. Cũng có thể dùng để miêu tả hành vi của trẻ em, động vật hay thậm chí là tình huống.

Ví dụ:

  1. 그는 얌전한 사람이에요.
    → Anh ấy là người hiền lành.
  2. 얌전한 아이는 선생님의 말을 잘 들어요.
    → Những đứa trẻ ngoan ngoãn thường nghe lời thầy cô.
  3. 얌전하게 앉아 있어요.
    → Ngồi yên tĩnh, ngoan ngoãn.

Các từ liên quan:

Từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
온순하다 Hiền lành, dịu dàng Mang sắc thái nhẹ nhàng, hiền hoà
조용하다 Im lặng, yên tĩnh Từ này nhấn mạnh vào sự yên lặng
행실이 좋다 Hành vi tốt, cư xử tốt Từ dùng để miêu tả người có đạo đức, cư xử đúng mực

Meaning in English:

Meaning

얌전하다 means "to be well-behaved", "to be calm", or "to be gentle".

Pronunciation

[yam-jeon-ha-da] The "ㅇ" is silent at the beginning, and "ㅏ" is pronounced like "ah."

Explanation

Used to describe someone or something that is gentle, calm, or well-mannered. It often applies to people, animals, or even behaviors that are quiet and controlled.

Example Sentences

  1. 그 아이는 정말 얌전해요. That child is really well-behaved.
  2. 이 고양이는 얌전해서 좋아요. This cat is calm and I like it.
  3. 얌전한 행동이 중요해요. Well-behaved actions are important.

Tính Từ: 형용사

Từ Vựng EPS Bài 9