아저씨: Chú
Chi Tiết:
아저씨 (ajeossi) – Chú, bác, ông (dành cho đàn ông trung niên)
🔹 “아저씨” là từ dùng để gọi những người đàn ông trung niên (thường từ khoảng 40 tuổi trở lên) mà không có quan hệ họ hàng với mình. Nó tương đương với “chú”, “bác” hoặc “ông” trong tiếng Việt, tùy theo ngữ cảnh.
1️⃣ Cách sử dụng “아저씨” trong câu
👉 1. Khi gọi một người đàn ông trung niên
📍 Ví dụ:
- 아저씨, 여기서 사진 좀 찍어 주세요.
(Ajeossi, yeogiseo sajin jom jjigeo juseyo.)
→ Chú ơi, chụp giúp cháu bức ảnh với ạ. - 아저씨, 이 길로 가면 돼요?
(Ajeossi, i gillo gamyeon dwaeyo?)
→ Chú ơi, đi đường này được không ạ?
👉 2. Khi nói về một người đàn ông trung niên
📍 Ví dụ:
- 옆집 아저씨는 친절해요.
(Yeopjip ajeossineun chinjeolhaeyo.)
→ Chú hàng xóm rất thân thiện. - 그 아저씨는 우리 아버지 친구예요.
(Geu ajeossineun uri abeoji chingu yeyo.)
→ Ông ấy là bạn của bố tôi.
👉 3. Khi dùng để gọi một người bán hàng nam lớn tuổi
📍 Ví dụ:
- 아저씨, 이거 얼마예요?
(Ajeossi, igeo eolmayeyo?)
→ Chú ơi, cái này bao nhiêu tiền ạ? - 아저씨, 김치찌개 하나 주세요.
(Ajeossi, gimchijjigae hana juseyo.)
→ Chú ơi, cho cháu một phần kimchi jjigae.
2️⃣ Một số từ liên quan đến “아저씨”
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
아줌마 (ajumma) | Cô, bà (phụ nữ trung niên) |
할아버지 (harabeoji) | Ông (cụ) |
할머니 (halmeoni) | Bà (cụ) |
삼촌 (samchon) | Chú ruột (em trai của bố) |
아버지 (abeoji) | Bố (cha) |
어머니 (eomeoni) | Mẹ |
Meaning in English: