Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

부지런하다: Chăm chỉ / Siêng năng

Chi Tiết:

Từ: 부지런하다

  • Phát âm: [부지런하다] – [bu-ji-ron-ha-da]
  • Nghĩa tiếng Việt: Chăm chỉ, siêng năng
  • Loại từ: Tính từ (형용사)

Giải thích:

부지런하다 được dùng để miêu tả một người có tính cách chăm chỉ, siêng năng trong công việc, học tập hay bất kỳ hoạt động nào. Đây là phẩm chất tích cực, thể hiện sự kiên trì và nỗ lực.

Ví dụ:

  1. 그는 부지런한 사람이에요.
    → Anh ấy là người chăm chỉ.
  2. 부지런히 공부해서 좋은 성적을 얻었어요.
    → Tôi học chăm chỉ và đã đạt được thành tích tốt.
  3. 부지런한 사람이 성공할 확률이 높아요.
    → Những người chăm chỉ có khả năng thành công cao.

Các từ liên quan:

Từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
게으르다 Lười biếng Tính từ trái nghĩa với 부지런하다
열심히 Chăm chỉ, nỗ lực Dùng khi miêu tả hành động chăm chỉ
성실하다 Chăm chỉ, tận tâm Mang ý nghĩa siêng năng và có trách nhiệm

Meaning in English:

Meaning

부지런하다 means "to be diligent" or "to be hardworking".

Pronunciation

[bu-ji-reon-ha-da] The "ㅂ" sounds like "b," and "ㅣ" sounds like "ee."

Explanation

Used to describe someone who is hardworking, industrious, or active. It often refers to someone who works efficiently and puts in a lot of effort.

Example Sentences

  1. 그는 정말 부지런해요. He is really diligent.
  2. 부지런한 사람은 항상 성공해요. Diligent people always succeed.
  3. 저는 부지런하게 일을 끝냈어요. I finished the work diligently.

Tính Từ: 형용사

Từ Vựng EPS Bài 9