닫다: Đóng
Chi Tiết:
닫다 (dat-da) – Đóng, khép lại 🚪
🔹 닫다 có nghĩa là đóng (cửa, mắt, miệng…) trong tiếng Hàn.
🔹 Đây là một động từ hành động và thuộc nhóm động từ bất quy tắc thường.
1️⃣ Cách chia động từ “닫다” theo thì
| Thì | Câu | Nghĩa |
|---|---|---|
| Hiện tại | 문을 닫아요. (Muneul dadayo.) | Tôi đóng cửa. |
| Quá khứ | 문을 닫았어요. (Muneul dadeosseoyo.) | Tôi đã đóng cửa. |
| Tương lai | 문을 닫을 거예요. (Muneul dadeul geoyeyo.) | Tôi sẽ đóng cửa. |
| Mệnh lệnh | 문을 닫으세요! (Muneul dadeuseyo!) | Hãy đóng cửa! |
| Phủ định | 문을 닫지 않아요. (Muneul dadji anayo.) | Tôi không đóng cửa. |
2️⃣ Một số cách sử dụng phổ biến
✅ Cửa, cửa sổ
🔹 문을 닫다 (Muneul datda) → Đóng cửa 🚪
🔹 창문을 닫다 (Changmuneul datda) → Đóng cửa sổ 🏡
📍 Ví dụ:
- 밖이 시끄러우니까 문을 닫아 주세요.
(Baki sikkeureounikka muneul dada juseyo.)
→ Bên ngoài ồn quá, hãy đóng cửa giúp tôi.
✅ Mắt, miệng
🔹 눈을 닫다 (Nuneul datda) → Nhắm mắt 😴
🔹 입을 닫다 (Ibeul datda) → Ngậm miệng 🤐
📍 Ví dụ:
- 졸리면 눈을 닫고 잠을 자세요.
(Jollimyeon nuneul datgo jameul jaseyo.)
→ Nếu buồn ngủ thì hãy nhắm mắt và ngủ đi.
✅ Kết thúc, ngừng hoạt động
🔹 가게를 닫다 (Gagereul datda) → Đóng cửa hàng 🏪
🔹 회사 문을 닫다 (Hoesa muneul datda) → Đóng công ty
📍 Ví dụ:
- 이 가게는 밤 10시에 문을 닫아요.
(I gageneun bam yeol-si-e muneul dadayo.)
→ Cửa hàng này đóng cửa lúc 10 giờ tối.
✅ Đóng lòng, không tiếp nhận
🔹 마음을 닫다 (Maeumeul datda) → Khép lòng, không mở lòng 💔
📍 Ví dụ:
- 너무 상처를 받아서 마음을 닫았어요.
(Neomu sangcheoreul badaseo maeumeul dadasseoyo.)
→ Vì bị tổn thương quá nhiều nên tôi đã khép lòng.
3️⃣ Phân biệt “닫다” và “닫히다”
🔹 닫다 (datda) → Đóng cái gì đó (chủ động)
🔹 닫히다 (dachida) → Cái gì đó bị đóng lại (bị động)
📍 Ví dụ:
✅ 제가 문을 닫았어요.
(Jega muneul dadasseoyo.)
→ Tôi đã đóng cửa. (Tôi là người hành động)
✅ 문이 닫혔어요.
(Muni dacheosseoyo.)
→ Cửa đã bị đóng. (Cửa tự đóng hoặc ai đó đóng nhưng không đề cập)
Meaning in English:
"닫다" – To Close (Something) 🚪
The Korean verb "닫다" means "to close" and is used for doors, windows, books, etc.1️⃣ Conjugation of "닫다"
| Form | Korean | English Meaning |
|---|---|---|
| 현재형 | 문을 닫아요 | I close the door |
| 과거형 | 문을 닫았어요 | I closed the door |
| 미래형 | 문을 닫을 거예요 | I will close the door |
| 명령형 | 문을 닫으세요 | Please close the door |
2️⃣ Common Expressions with "닫다"
| Korean | Meaning |
|---|---|
| 문을 닫다 | To close the door 🚪 |
| 창문을 닫다 | To close the window 🪟 |
| 책을 닫다 | To close the book 📖 |
| 입을 닫다 | To keep silent 🤐 |
| 가게를 닫다 | To close a store 🏪 |
3️⃣ Example Sentences
✅ 문을 닫아 주세요. → Please close the door. 🚪 ✅ 창문을 닫았어요? → Did you close the window? 🪟 ✅ 도서관은 저녁 9시에 닫아요. → The library closes at 9 PM. 🏛️ ✅ 그는 입을 닫고 아무 말도 하지 않았어요. → He closed his mouth and said nothing. 🤫4️⃣ Opposite Word (반대말)
| 닫다 (To close) 🚪 | 열다 (To open) 🚪 |
|---|---|
| 문을 닫다 (Close the door) | 문을 열다 (Open the door) |
| 창문을 닫다 (Close the window) | 창문을 열다 (Open the window) |