Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

회사에 가다: Đi đến công ty / Đi làm

Chi Tiết:

📌 Từ: 회사에 가다 (會社에 가다)

  • Phát âm: [회사에 가다] (hoesa-e gada)
  • Loại từ: Cụm động từ
  • Nghĩa: Đi đến công ty, đi làm 🏢🚶‍♂️

📌 Cách sử dụng “회사에 가다”

🔹 Dùng để diễn tả hành động đi đến công ty làm việc.
🔹 Thường kết hợp với trạng từ chỉ thời gian như “아침에” (vào buổi sáng), “매일” (mỗi ngày), “일찍” (sớm).
🔹 Có thể thay thế bằng “출근하다” (đi làm, trang trọng hơn).

📌 아침 8시에 회사에 가요.
(Tôi đi đến công ty lúc 8 giờ sáng.)

📌 오늘은 회사에 안 가요.
(Hôm nay tôi không đi làm.)

📌 비가 와도 회사에 가야 해요.
(Dù trời mưa tôi vẫn phải đi làm.)

📌 매일 회사에 가는 게 너무 힘들어요.
(Đi làm mỗi ngày thật sự rất mệt.)


📌 Một số từ liên quan

📌 출근하다Đi làm (trang trọng hơn)
📌 퇴근하다Tan làm, về nhà sau khi làm việc
📌 직장Nơi làm việc, công sở
📌 근무하다Làm việc (thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng)

📌 출근 시간에는 지하철이 너무 복잡해요.
(Giờ đi làm tàu điện ngầm rất đông.)

📌 주말에는 회사에 안 가고 집에서 쉬어요.
(Cuối tuần tôi không đi làm mà nghỉ ngơi ở nhà.)


📌 Mẹo ghi nhớ “회사에 가다”

“회사” = Công ty + “에” = Đến + “가다” = Đi → Đi đến công ty
Ghi nhớ theo thói quen hàng ngày của bạn:

  • “매일 아침 7시에 회사에 가요.” (Mỗi sáng tôi đi làm lúc 7 giờ.)
  • “회사에 갈 때 커피를 사요.” (Trên đường đi làm, tôi mua cà phê.)

Meaning in English:

Word: 회사에 가다 (hoesa-e gada)

Meaning: To go to work / To go to the office 🏢🚶‍♂️


1️⃣ 회사 (hoesa) = Company, Office

  • A place where people work, such as a business or corporation.
  • "회사에 가다" means "to go to the office" or "to go to work."
회사원 (hoesa-won) = Office worker / Employee ✅ 회사 생활 (hoesa saenghwal) = Office life

2️⃣ Example Sentences:

매일 아침 8시에 회사에 가요. (Maeil achim yeodeolb-si-e hoesa-e gayo.) → I go to the office at 8 AM every day. ✅ 내일부터 다시 회사에 가야 해요. (Naeilbuteo dasi hoesa-e gaya haeyo.) → From tomorrow, I have to go back to the office. ✅ 비가 와도 회사에 가야 해요. (Biga wado hoesa-e gaya haeyo.) → Even if it rains, I have to go to work. ✅ 지금 회사에 가는 중이에요. (Jigeum hoesa-e ganeun jung-ieyo.) → I’m on my way to the office now.
🚀 Quick Tip:
  • "출근하다" (chulgeunhada) = To go to work (more formal)
  • "퇴근하다" (toegeunhada) = To leave work / Get off work
  • "재택근무" (jaetaek geunmu) = Work from home (WFH)
😃 "회사에 가다" is a must-know phrase for talking about daily work life! 🏢👔💼

Cụm Động Từ

Từ Vựng EPS Bài 8