Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

일하다: Làm việc

Chi Tiết:

📌 Từ: 일하다

  • Phát âm: [일하다] (ilhada)
  • Loại từ: Động từ
  • Nghĩa: Làm việc, lao động 💼

📌 Cách sử dụng “일하다”

🔹 Dùng để chỉ hành động làm việc, lao động (công việc nói chung).
🔹 Có thể kết hợp với danh từ để chỉ nơi làm việc hoặc tính chất công việc.

📌 회사에서 일하다Làm việc tại công ty
📌 공장에서 일하다Làm việc ở nhà máy
📌 열심히 일하다Làm việc chăm chỉ
📌 늦게까지 일하다Làm việc đến khuya

Ví dụ câu:
1️⃣ 저는 은행에서 일해요.
Tôi làm việc ở ngân hàng.

2️⃣ 아버지는 공장에서 일하십니다.
Bố tôi làm việc ở nhà máy.

3️⃣ 요즘 너무 바빠서 밤늦게까지 일해요.
Dạo này tôi bận quá nên làm việc đến khuya.


📌 Một số từ liên quan đến “일하다”

📌 Công việc
📌 직장Nơi làm việc
📌 회사원Nhân viên công ty
📌 출근하다Đi làm (vào công ty)
📌 퇴근하다Tan làm (rời công ty)

Ví dụ:
📌 저는 새로운 직장에서 일해요.
Tôi làm việc ở chỗ mới.

📌 매일 아침 9시에 출근하고 6시에 퇴근해요.
Tôi đi làm lúc 9 giờ sáng và tan làm lúc 6 giờ tối mỗi ngày.


📌 Mẹo để ghi nhớ “일하다”:

Nhớ theo các cụm từ thường dùng:

  • 바쁘게 일하다 (Làm việc bận rộn)
  • 즐겁게 일하다 (Làm việc vui vẻ)
  • 일을 그만두다 (Nghỉ việc)

Liên kết với bản thân:

  • Nếu bạn đi làm, hãy thử tự nói: “나는 회사에서 일해요.” (Tôi làm việc ở công ty.)
  • Nếu bạn thấy ai đó làm việc chăm chỉ, hãy nói: “정말 열심히 일하네요!” (Làm việc chăm chỉ quá!).

Meaning in English:

Word: 일하다

Meaning: To work 💼👨‍💻


1️⃣ "일하다" = To Work (Do a Job/Task)

"일" means work or a task, and "하다" means to do. Together, "일하다" means "to work." 📌 Used for: ✅ Talking about jobs (저는 회사에서 일해요. = I work at a company.) ✅ Describing work-related activities (오늘 늦게까지 일했어요. = I worked late today.)

Example Sentences:

저는 은행에서 일해요. (Jeoneun eunhaeng-eseo ilhaeyo.) → I work at a bank. ✅ 주말에도 일해야 해요. (Jumal-edo ilhaeya haeyo.) → I have to work on weekends too. ✅ 열심히 일하면 좋은 결과가 있을 거예요. (Yeolsimhi ilha-myeon joeun gyeolgwa-ga isseul geoyeyo.) → If you work hard, you will get good results. 🚀 Quick Tip:
  • "일" (noun) = work (e.g., 일이 많아요. = I have a lot of work.)
  • "일하다" (verb) = to work (e.g., 열심히 일해요. = I work hard.)
  • More formal: "근무하다" = to work (used in professional settings).

😃 "일하다" is a must-know verb for talking about jobs and daily work life! 💻🏢🔨

Động Từ: 동사

Từ Vựng EPS Bài 8