Đang tải quote...

야근을 하다: Làm thêm / Tăng ca

Chi Tiết:

📌 Từ: 야근을 하다 (夜勤을 하다)

  • Phát âm: [야그늘 하다] (ya-geun-eul ha-da)
  • Loại từ: Cụm động từ
  • Nghĩa: Làm thêm giờ vào ban đêm, tăng ca ban đêm 🌙💻

📌 Cách sử dụng “야근을 하다”

🔹 Dùng để diễn tả việc làm việc ngoài giờ hành chính, thường là vào buổi tối hoặc khuya.
🔹 “야근” (夜勤) có nghĩa là “làm ca đêm”, còn “하다” có nghĩa là “làm, thực hiện”.
🔹 Có thể kết hợp với các trạng từ chỉ thời gian để diễn tả tần suất như “자주” (thường xuyên), “가끔” (thỉnh thoảng), “매일” (mỗi ngày).

📌 어제 늦게까지 야근을 했어요.
(Hôm qua tôi đã làm thêm giờ đến khuya.)

📌 오늘도 야근을 해야 돼요.
(Hôm nay tôi cũng phải tăng ca.)

📌 야근을 자주 하면 건강에 안 좋아요.
(Làm thêm giờ ban đêm thường xuyên không tốt cho sức khỏe.)

📌 이번 주는 야근이 많아요.
(Tuần này tôi phải làm thêm nhiều.)


📌 Một số từ liên quan

📌 출근하다 (出勤하다)Đi làm
📌 퇴근하다 (退勤하다)Tan làm
📌 주말 근무 (週末 勤務)Làm việc cuối tuần
📌 잔업 (殘業)Làm ngoài giờ, làm thêm
📌 야간 근무 (夜間 勤務)Làm việc ca đêm

📌 퇴근하고 싶지만 야근이 있어요.
(Tôi muốn tan làm nhưng phải tăng ca.)

📌 야근 수당이 있나요?
(Có phụ cấp tăng ca không?)


📌 Mẹo ghi nhớ “야근을 하다”

“야” (밤, ban đêm) + “근” (근무, làm việc) → 야근 = Làm việc ban đêm
Ghi nhớ theo các tình huống hàng ngày:

  • “오늘 야근 있어요?” (Hôm nay bạn có phải làm thêm không?)
  • “야근 너무 힘들어요.” (Làm thêm giờ vất vả quá.)

Meaning in English:

Word: 야근을 하다 (yageuneul hada)

Meaning: To work overtime / To work late at night 🌙💻


1️⃣ 야근을 하다 = To Work Overtime

  • "야근" (yageun) = Overtime work (especially at night)
  • "하다" (hada) = To do
  • Used when working late at night beyond normal working hours.
야근이 많아요. = I have a lot of overtime. ✅ 오늘 야근을 해야 해요. = I have to work overtime today. ✅ 어제 늦게까지 야근했어요. = I worked overtime until late yesterday.

2️⃣ Example Sentences:

저는 요즘 매일 야근을 해요. (Jeoneun yojeum maeil yageuneul haeyo.) → These days, I work overtime every day. ✅ 야근 때문에 너무 피곤해요. (Yageun ttaemune neomu pigonhaeyo.) → I’m so tired because of overtime. ✅ 오늘은 야근 없이 일찍 퇴근할 거예요. (Oneureun yageun eopsi iljjik toegeunhal geoyeyo.) → Today, I will leave work early without overtime. ✅ 야근 수당을 받을 수 있어요? (Yageun sudangeul badeul su isseoyo?) → Can I receive overtime pay?
🚀 Quick Tip:
  • 퇴근하다 (toegeunhada) = To leave work (go home)
  • 출근하다 (chulgeunhada) = To go to work
  • 근무 시간 (geunmu sigan) = Working hours
  • 야근 수당 (yageun sudang) = Overtime pay
😃 "야근을 하다" is important for workplace conversations in Korea! 🌙💼💤

Cụm Động Từ

Từ Vựng EPS Bài 8