쉬다: Nghỉ ngơi
Chi Tiết:
📌 Từ: 쉬다 (休다)
- Phát âm: [쉬다] (swida)
- Loại từ: Động từ
- Nghĩa: Nghỉ ngơi, nghỉ 🛌☕
📌 Cách sử dụng “쉬다”
🔹 Dùng để diễn tả hành động nghỉ ngơi sau khi làm việc, học tập hoặc khi cảm thấy mệt mỏi.
🔹 Thường đi kèm với trạng từ chỉ thời gian như “잠깐” (một lát), “조금” (một chút), “하루” (một ngày).
🔹 Có thể kết hợp với địa điểm như “집에서 쉬다” (nghỉ ngơi ở nhà), “공원에서 쉬다” (nghỉ ngơi ở công viên).
📌 잠깐 쉬고 갈까요?
(Mình nghỉ một lát rồi đi tiếp nhé?)
📌 오늘은 집에서 푹 쉴 거예요.
(Hôm nay tôi sẽ nghỉ ngơi thật tốt ở nhà.)
📌 피곤하면 좀 쉬세요.
(Nếu mệt thì hãy nghỉ ngơi một chút.)
📌 어제 너무 피곤해서 하루 종일 쉬었어요.
(Hôm qua tôi mệt quá nên nghỉ cả ngày.)
📌 Một số từ liên quan
📌 휴식하다 – Nghỉ ngơi (cách nói trang trọng hơn)
📌 쉬는 시간 – Thời gian nghỉ
📌 주말에 쉬다 – Nghỉ vào cuối tuần
📌 병가를 내다 – Xin nghỉ bệnh
📌 수업이 끝나고 10분 동안 쉬어요.
(Sau khi học xong, nghỉ 10 phút.)
📌 일을 너무 많이 해서 좀 쉬고 싶어요.
(Tôi làm việc quá nhiều nên muốn nghỉ ngơi một chút.)
📌 Mẹo ghi nhớ “쉬다”
✅ “쉬다” có thể nhớ bằng cách liên tưởng đến “쉬~” – âm thanh khi thở ra nhẹ nhàng lúc nghỉ ngơi.
✅ Hãy liên kết với những tình huống thực tế của bạn:
- “일요일에는 푹 쉬어요.” (Chủ nhật tôi nghỉ ngơi thật thoải mái.)
- “시험이 끝나고 친구들과 같이 쉬었어요.” (Sau kỳ thi, tôi đã nghỉ ngơi cùng bạn bè.)
Meaning in English:
Word: 쉬다 (swida)
Meaning: To rest, To take a break 😌☕
1️⃣ 쉬다 = To rest / To relax
- Used when taking a break, resting, or relaxing after work or study.
- Can also mean taking a vacation or time off.
2️⃣ Example Sentences:
✅ 조금만 쉬어요. (Jogeumman swieoyo.) → Take a short break. ✅ 일이 많아서 쉬고 싶어요. (Iri manhaseo swigo sipeoyo.) → I have a lot of work, so I want to rest. ✅ 주말에 집에서 푹 쉬었어요. (Jumare jibeseo puk swieosseoyo.) → I rested well at home on the weekend. ✅ 잠깐 쉬었다가 다시 공부할까요? (Jamkkan swieotdaga dasi gongbuhalkkayo?) → Shall we take a short break and then study again?🚀 Quick Tip:
- "휴식" (hyusik) = Rest (formal word for taking a break)
- "쉬는 시간" (swineun sigan) = Break time
- "푹 쉬다" (puk swida) = To rest well / fully relax