Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

눈: Mắt / Tuyết

Chi Tiết:

눈 (nun) – Mắt 👀 / Tuyết ❄

📌 “눈” là danh từ trong tiếng Hàn, có hai nghĩa chính:
1️⃣ Mắt – bộ phận trên khuôn mặt 👀
2️⃣ Tuyết – hiện tượng thời tiết ❄


1️⃣ Cách phát âm

🗣 → (nun)

🔹 Phát âm đơn giản, giống như “nun” trong tiếng Anh nhưng nhẹ hơn.


2️⃣ Ví dụ sử dụng trong câu

👀 1. Nghĩa “Mắt” (bộ phận trên mặt)
눈이 예뻐요.
(Nuni yeppeoyo.)
→ Đôi mắt đẹp.

눈을 감아요.
(Nuneul gamayo.)
→ Nhắm mắt lại.

눈을 크게 떠 보세요.
(Nuneul keuge tteo boseyo.)
→ Hãy mở to mắt ra.

2. Nghĩa “Tuyết” (hiện tượng thời tiết)
눈이 와요.
(Nuni wayo.)
→ Tuyết rơi.

눈이 많이 쌓였어요.
(Nuni mani ssayeosseoyo.)
→ Tuyết chất đống nhiều rồi.

첫눈이 내렸어요!
(Cheotnuni naeryeosseoyo!)
→ Tuyết đầu mùa đã rơi rồi!


3️⃣ Một số từ vựng liên quan

Từ vựng Nghĩa
눈빛 (nunbit) Ánh mắt ✨
눈썹 (nunsseop) Lông mày
눈물 (nunmul) Nước mắt 😢
눈싸움 (nunsssaum) Trò ném tuyết ❄
눈길 (nungil) Đường đầy tuyết
첫눈 (cheotnun) Tuyết đầu mùa

Meaning in English:

"눈" – Eye 👀 / Snow ❄️

The Korean word "눈" has two meanings: 1️⃣ Eye (👀) – A body part used for seeing. 2️⃣ Snow (❄️) – Frozen precipitation that falls in winter. The meaning depends on the context! 😊

1️⃣ "눈" (Eye 👀) Usage & Examples

눈이 아파요. → My eyes hurt. 😣 ✅ 눈을 감아 보세요. → Try closing your eyes. 🙈 ✅ 그 사람은 눈이 커요. → That person has big eyes. 👁️👁️ ✅ 눈을 뗄 수 없어요. → I can’t take my eyes off (something). 👀✨

Idioms & Expressions with "눈" (Eye)

Korean Literal Meaning Actual Meaning
눈이 높다 Eyes are high Having high standards
눈 깜짝할 사이 In the blink of an eye Something happens quickly
눈에 띄다 To stand out in the eyes To be noticeable
눈을 붙이다 To attach the eyes To take a short nap

2️⃣ "눈" (Snow ❄️) Usage & Examples

눈이 와요! → It's snowing! ☃️ ✅ 겨울에는 눈이 많이 내려요. → It snows a lot in winter. ❄️ ✅ 눈을 맞으며 걷고 싶어요. → I want to walk in the snow. 🚶‍♂️❄️ ✅ 첫눈이 내렸어요! → The first snow has fallen! 🌨️

Idioms & Expressions with "눈" (Snow)

Korean Literal Meaning Actual Meaning
눈처럼 하얗다 White like snow Very white/pure
눈 속에 갇히다 Trapped in snow Stuck in a difficult situation
첫눈에 반하다 Fall in love at first snow Love at first sight ❤️

3️⃣ Related Words

Korean Meaning
눈동자 Pupil (of the eye) 👁️
눈물 Tear (from the eyes) 😢
속눈썹 Eyelashes ✨
눈사람 Snowman ⛄
눈길 Snowy road ❄️

4️⃣ Example Dialogues

🗣️ A: 오늘 눈이 올까요? (Will it snow today?) 🗣️ B: 네! 날씨가 추워요, 눈이 올 것 같아요. (Yes! It’s cold, so I think it will snow.) 🗣️ A: 눈이 왜 빨개요? (Why are your eyes red?) 🗣️ B: 책을 너무 오래 읽었어요. (I read a book for too long.)

Con Người

Từ Vựng EPS Bài 2