Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

한편: Mặt khác / Trong khi đó

Chi Tiết:

Từ: 한편

  • Phát âm: [한편] – [han-pyeon]
  • Nghĩa tiếng Việt: Mặt khác, trong khi đó
  • Loại từ: Trạng từ (부사)

Giải thích:

한편 là trạng từ được sử dụng để diễn tả ý nghĩa mặt khác, trong khi đó hoặc ngược lại. Nó thường xuất hiện trong câu để đối chiếu hai ý tưởng hoặc hai tình huống khác nhau. Từ này cũng có thể dùng để chỉ một khía cạnh khác của một sự việc hoặc tình huống.

Ví dụ:

  1. 그는 일에 열심히 하지만, 한편으로는 가족을 매우 소중히 여긴다.
    → Anh ấy làm việc rất chăm chỉ, nhưng mặt khác, anh ấy rất quý trọng gia đình.
  2. 한편, 그 회사는 최근에 경영 문제를 겪고 있다.
    → Trong khi đó, công ty đó đang gặp vấn đề về quản lý gần đây.
  3. 이 문제는 어렵지만, 한편으로는 도전적인 기회를 준다.
    → Vấn đề này khó khăn, nhưng mặt khác, nó cung cấp cơ hội đầy thử thách.

Các từ liên quan:

Từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
반면 Ngược lại, mặt khác Dùng để chỉ sự đối lập hoặc trái ngược
또한 Cũng, hơn nữa Dùng để nối thêm một ý, tương tự như và cũng
그런데 Tuy nhiên, nhưng vậy Thường dùng để thay đổi chủ đề hoặc diễn đạt sự tương phản

Meaning in English:

Meaning

한편 means "on the other hand", "meanwhile", or "in contrast".

Pronunciation

[han-pyeon] "한" sounds like "han," and "편" sounds like "pyeon."

Explanation

Used to introduce a contrast or additional information. It can also be used to refer to something happening at the same time as something else.

Example Sentences

  1. 그는 공부를 잘해요. 한편, 운동은 별로 좋아하지 않아요. He studies well. On the other hand, he doesn't like sports much.
  2. 한편, 이 문제는 해결하기 어려워요. Meanwhile, this problem is difficult to solve.
  3. 그녀는 친절해요. 한편, 가끔 까칠할 때도 있어요. She is kind. On the other hand, sometimes she can be a bit harsh.