Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

요리하다: Nấu ăn

Chi Tiết:

📌 Từ: 요리하다 (料理하다)

  • Phát âm: [요리하다] (yo-ri-ha-da)
  • Loại từ: Động từ
  • Nghĩa: Nấu ăn, chế biến món ăn 🍳

📌 Cách sử dụng “요리하다”

🔹 Dùng để chỉ hành động nấu ăn hoặc chế biến thực phẩm.
🔹 Có thể kết hợp với danh từ chỉ món ăn, ví dụ: “김치를 요리하다” (nấu món kim chi), “한국 음식을 요리하다” (nấu món Hàn Quốc).
🔹 Danh từ của “요리하다” là “요리” (món ăn, việc nấu ăn).

📌 저는 요리하는 것을 좋아해요.
(Tôi thích nấu ăn.)

📌 오늘 저녁은 제가 요리할게요.
(Tối nay tôi sẽ nấu ăn.)

📌 한식을 요리해 본 적이 있어요?
(Bạn đã từng nấu món Hàn Quốc chưa?)

📌 요리하는 법을 배우고 싶어요.
(Tôi muốn học cách nấu ăn.)


📌 Một số từ liên quan

📌 요리사 (料理師)Đầu bếp
📌 음식 (飮食)Món ăn, thức ăn
📌 재료 (材料)Nguyên liệu nấu ăn
📌 조리하다 (調理하다)Chế biến món ăn (cách nói trang trọng hơn của “요리하다”)
📌 식사하다 (食事하다)Dùng bữa, ăn cơm

📌 맛있는 요리를 만들고 싶어요.
(Tôi muốn làm những món ăn ngon.)

📌 엄마가 요리를 정말 잘하세요.
(Mẹ tôi nấu ăn rất giỏi.)


📌 Mẹo ghi nhớ “요리하다”

“요리” (món ăn) + “하다” (làm) → 요리하다 = Nấu ăn
Liên hệ với thực tế hàng ngày:

  • “저녁을 요리하고 있어요.” (Tôi đang nấu bữa tối.)
  • “집에서 요리하는 게 더 건강해요.” (Nấu ăn tại nhà thì tốt cho sức khỏe hơn.)

Meaning in English:

Word: 요리하다 (yorihada)

Meaning: To cook 👨‍🍳🔥


1️⃣ 요리하다 = To Cook

  • Used when preparing and making food.
  • "요리" (yori) means "cooking" or "a dish", and adding "하다" makes it a verb (to cook).
한식 요리하다 = To cook Korean food ✅ 맛있는 요리를 하다 = To make delicious food ✅ 집에서 요리하다 = To cook at home

2️⃣ Example Sentences:

저는 집에서 요리하는 걸 좋아해요. (Jeoneun jibeseo yorihaneun geol joahaeyo.) → I like cooking at home. ✅ 오늘 저녁에 뭐 요리할 거예요? (Oneul jeonyeoge mwo yorihal geoyeyo?) → What are you going to cook for dinner today? ✅ 엄마가 맛있는 음식을 요리해 주셨어요. (Eommaga masinneun eumsigeul yorihae jusyeosseoyo.) → My mom cooked delicious food for me. ✅ 시간이 없어서 요리하지 않고 배달 시켰어요. (Sigani eopseoseo yorihaji ango baedal sikyeosseoyo.) → I didn’t cook because I had no time, so I ordered delivery.
🚀 Quick Tip:
  • "요리사" (yorisa) = Chef, Cook
  • "요리책" (yorichaek) = Cookbook
  • "간단한 요리" (gandanhan yori) = Simple cooking / Easy dish
😃 "요리하다" is a must-know verb if you love food and cooking! 🍳🥘🔥

Động Từ: 동사

Từ Vựng EPS Bài 8