아이: Đứa trẻ
Chi Tiết:
아이 (ai) – Đứa trẻ, em bé
📌 아이 trong tiếng Hàn có nghĩa là đứa trẻ, em bé (tương đương với “child” hoặc “kid” trong tiếng Anh).
1️⃣ Cách sử dụng “아이” trong câu
✅ 아이 + Động từ
✔ 아이가 울어요. (Aiga uroyo.) → Đứa trẻ đang khóc.
✔ 아이가 웃어요. (Aiga useoyo.) → Đứa trẻ đang cười.
✔ 아이가 놀아요. (Aiga norayo.) → Đứa trẻ đang chơi.
✅ 아이 + Danh từ
✔ 귀여운 아이 (Gwiyeoun ai) → Đứa trẻ dễ thương.
✔ 착한 아이 (Chakhan ai) → Đứa trẻ ngoan.
✔ 건강한 아이 (Geonganghan ai) → Đứa trẻ khỏe mạnh.
2️⃣ Một số từ liên quan đến “아이”
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
아기 | Em bé sơ sinh | 📌 아기가 자고 있어요. (Em bé đang ngủ.) |
어린이 | Trẻ em (lịch sự hơn 아이) | 📌 어린이 공원 (Công viên trẻ em) |
학생 | Học sinh | 📌 그 아이는 학생이에요. (Đứa trẻ đó là học sinh.) |
유치원생 | Trẻ mẫu giáo | 📌 유치원생이 노래를 불러요. (Trẻ mẫu giáo hát.) |
3️⃣ Phân biệt “아이”, “아기” và “어린이”
📌 아이 → Dùng chung cho trẻ nhỏ, từ sơ sinh đến khoảng 10 tuổi.
📌 아기 → Chỉ em bé sơ sinh hoặc trẻ mới biết đi.
📌 어린이 → Dùng để chỉ trẻ em từ khoảng 4 đến 12 tuổi, mang sắc thái trang trọng hơn.
📌 Ví dụ:
✔ 아기가 울어요. → Em bé đang khóc. (👶 Sơ sinh hoặc mới biết đi)
✔ 아이들이 놀아요. → Bọn trẻ đang chơi. (👦👧 Từ nhỏ đến khoảng 10 tuổi)
✔ 어린이가 많아요. → Có nhiều trẻ em. (👨🏫 Dùng trong ngữ cảnh trang trọng)
Meaning in English:
"아이" – Child / Kid 👶🧒
The Korean word "아이" means "child" or "kid." It refers to young children, usually before they reach adolescence.1️⃣ How to Use "아이" in Sentences
✅ 이 아이는 귀여워요. → This child is cute. 😊 ✅ 아이들이 놀이터에서 놀고 있어요. → The kids are playing at the playground. ✅ 나는 어릴 때 아이였어요. → I was a child when I was young.2️⃣ "아이" vs. Similar Words
Korean | Meaning | Usage |
---|---|---|
아이 | Child, Kid | General term for a young child |
어린이 | Child | More polite/formal (used in signs, books) |
유아 | Infant, Toddler | Very young child (under 5 years old) |
청소년 | Teenager | Refers to adolescents |
아기 (애기) | Baby | Used for infants (0–2 years old) |