크리스마스: Giáng Sinh
Chi Tiết:
Từ: 크리스마스
- Phát âm: [크리스마스] – [keu-ri-seu-ma-seu]
- Nghĩa tiếng Việt: Giáng Sinh
- Loại từ: Danh từ (명사)
Giải thích:
크리스마스 là từ chỉ Ngày Giáng Sinh, được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 hàng năm để kỷ niệm sự ra đời của Chúa Jesus. Mặc dù đây là một ngày lễ tôn giáo quan trọng đối với người Kitô hữu, nhưng 크리스마스 cũng đã trở thành một ngày lễ phổ biến toàn cầu, không chỉ trong các cộng đồng tôn giáo mà còn trong nhiều nền văn hóa khác.
Ở Hàn Quốc, 크리스마스 được tổ chức với các hoạt động như trao quà, trang trí cây thông Noel, tổ chức tiệc, và tham gia các buổi lễ tại nhà thờ. Đây cũng là dịp để gia đình và bạn bè sum vầy và thể hiện tình yêu thương.
Ví dụ:
- 크리스마스에 가족과 함께 시간을 보내요.
→ Tôi sẽ dành thời gian với gia đình vào Giáng Sinh. - 크리스마스에는 선물을 주고받아요.
→ Vào Giáng Sinh, mọi người trao đổi quà tặng. - 크리스마스를 맞아 교회에서 예배를 드려요.
→ Vào dịp Giáng Sinh, tôi tham gia buổi lễ tại nhà thờ.
Các từ liên quan:
Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
성탄절 | Lễ Giáng Sinh | Từ Hán Hàn dùng để chỉ Ngày Giáng Sinh |
산타클로스 | Ông già Noel | Nhân vật trong truyền thuyết Giáng Sinh |
트리 | Cây thông Noel | Cây thông trang trí trong dịp Giáng Sinh |
Meaning in English:
Meaning
크리스마스 means "Christmas".Pronunciation
[keu-ri-seu-ma-seu] "크리" sounds like "keu-ri," "스마" sounds like "seu-ma," and "스" sounds like "seu."Explanation
크리스마스 is the celebration of Christmas, observed on December 25th. It marks the birth of Jesus Christ and is celebrated by Christians around the world. In Korea, Christmas is both a religious and a cultural holiday, with decorations, gift-giving, and festive events, though it is not as widely celebrated as in some Western countries.Example Sentences
- 크리스마스에 가족과 함께 시간을 보내요. I spend time with my family on Christmas.
- 크리스마스 트리를 장식했어요. We decorated the Christmas tree.
- 크리스마스에는 선물을 주고받아요. We exchange gifts on Christmas.