Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

음악: Âm nhạc

Chi Tiết:

음악 (eumak) – Âm nhạc 🎵🎶

📌 “음악” là danh từ trong tiếng Hàn, có nghĩa là “âm nhạc”.


1️⃣ Cách phát âm

🗣 음악 → (eumak)

🔹 Phát âm gần giống “ư-mak” trong tiếng Việt.


2️⃣ Ví dụ sử dụng trong câu

저는 음악을 좋아해요.
(Jeoneun eumageul joahaeyo.)
→ Tôi thích âm nhạc.

어떤 음악을 듣고 싶어요?
(Eotteon eumageul deutgo sipeoyo?)
→ Bạn muốn nghe loại nhạc nào?

그는 음악을 만들어요.
(Geuneun eumageul mandeureoyo.)
→ Anh ấy sáng tác nhạc.

음악 없이 살 수 없어요.
(Eumak eopsi sal su eopseoyo.)
→ Tôi không thể sống thiếu âm nhạc.


3️⃣ Một số từ vựng liên quan

Từ vựng Nghĩa
노래 (norae) Bài hát
가수 (gasu) Ca sĩ
음악가 (eumakga) Nhạc sĩ
클래식 음악 (keullaesik eumak) Nhạc cổ điển
팝 음악 (pap eumak) Nhạc pop
재즈 음악 (jaejeu eumak) Nhạc jazz
음악 듣다 (eumak deutda) Nghe nhạc
음악을 연주하다 (eumageul yeonjuhada) Chơi nhạc

Meaning in English:

"음악" – Music 🎵

The Korean word "음악" means "music", referring to sounds arranged in a way that is pleasant to listen to.

1️⃣ How to Use "음악" in Sentences

저는 음악을 듣는 것을 좋아해요. → I like listening to music. 🎧 ✅ 어떤 음악을 좋아하세요? → What kind of music do you like? 🎶 ✅ 음악이 너무 아름다워요. → The music is so beautiful. 🌟 ✅ 공부할 때 음악을 들어요. → I listen to music while studying. 📖🎶

2️⃣ Types of Music in Korean 🎼

Korean English
클래식 음악 Classical music 🎻
팝 음악 Pop music 🎤
록 음악 Rock music 🎸
재즈 Jazz 🎷
힙합 Hip-hop 🎧
발라드 Ballad 🎶
전통 음악 Traditional music 🥁
전자 음악 Electronic music 🎛️

3️⃣ Related Words & Expressions

Korean Meaning
노래 Song 🎤
가수 Singer 🎙️
작곡가 Composer 🎼
악기 Musical instrument 🎹
피아노 Piano 🎹
기타 Guitar 🎸
드럼 Drums 🥁
바이올린 Violin 🎻
콘서트 Concert 🎟️
음악회 Music performance 🎶

4️⃣ Example Dialogues

🗣️ A: 어떤 음악을 좋아하세요? (What kind of music do you like?) 🗣️ B: 저는 발라드 음악을 좋아해요. (I like ballad music.) 🗣️ A: 지금 무슨 음악 듣고 있어요? (What music are you listening to now?) 🗣️ B: 한국 드라마 OST를 듣고 있어요. (I’m listening to a K-drama OST.)