설날: Tết Nguyên Đán / Tết
Chi Tiết:
Từ: 설날
- Phát âm: [설날] – [seol-nal]
- Nghĩa tiếng Việt: Tết Nguyên Đán (Tết cổ truyền)
- Loại từ: Danh từ (명사)
Giải thích:
설날 là Tết Nguyên Đán, một trong những ngày lễ quan trọng nhất trong văn hóa Hàn Quốc. Đây là dịp để người dân tưởng nhớ tổ tiên, sum vầy bên gia đình và chào đón năm mới theo lịch Âm. 설날 thường được tổ chức vào ngày đầu tiên của năm mới âm lịch, kéo dài từ 1 đến 3 ngày tùy theo truyền thống gia đình.
Vào ngày 설날, người Hàn Quốc thường thực hiện các nghi lễ tôn vinh tổ tiên (차례), mặc trang phục truyền thống Hanbok, và thưởng thức các món ăn đặc biệt như 떡국 (canh bánh gạo), 전 (bánh xèo Hàn Quốc), và tham gia các trò chơi dân gian.
Ví dụ:
- 설날에는 가족과 함께 시간을 보내요.
→ Vào Tết Nguyên Đán, tôi dành thời gian cùng gia đình. - 설날에는 차례를 지내요.
→ Vào Tết Nguyên Đán, người Hàn Quốc thường tổ chức lễ cúng tổ tiên. - 설날에 떡국을 먹으면 한 살 더 먹어요.
→ Vào Tết Nguyên Đán, ăn canh bánh gạo để thêm một tuổi.
Các từ liên quan:
Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
한복 | Hanbok (trang phục truyền thống) | Trang phục truyền thống của người Hàn Quốc |
차례 | Lễ cúng tổ tiên | Nghi thức cúng tổ tiên vào các dịp lễ quan trọng |
떡국 | Canh bánh gạo | Món ăn truyền thống ăn vào Tết Nguyên Đán |
Meaning in English:
Meaning
설날 means "Lunar New Year" in Korea.Pronunciation
[seol-nal] "설" sounds like "seol," and "날" sounds like "nal."Explanation
설날 is the Korean New Year based on the lunar calendar, typically celebrated in January or February. It is one of the most important holidays in Korea, marked by family gatherings, paying respects to ancestors (차례), wearing traditional clothes (한복), and enjoying traditional foods like 떡국 (rice cake soup).Example Sentences
- 설날에는 가족들과 함께 모여요. We gather with family during Lunar New Year.
- 설날에는 떡국을 먹어요. We eat rice cake soup on Lunar New Year.
- 설날에 할머니 댁에 갔어요. I went to my grandmother’s house for Lunar New Year.