Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

석가탄신일: Lễ Phật Đản

Chi Tiết:

Từ: 석가탄신일

  • Phát âm: [석가탄신일] – [seok-ga-tan-sin-il]
  • Nghĩa tiếng Việt: Lễ Phật Đản (Ngày sinh của Đức Phật)
  • Loại từ: Danh từ (명사)

Giải thích:

석가탄신일Lễ Phật Đản, ngày kỷ niệm sinh nhật của Đức Phật Siddhartha Gautama, người sáng lập Phật giáo. Lễ hội này được tổ chức vào ngày 8 tháng 4 âm lịch hàng năm ở Hàn Quốc, là một ngày lễ quan trọng đối với những người theo đạo Phật.

Vào ngày 석가탄신일, các tín đồ Phật giáo thường tham gia các hoạt động tôn giáo như dâng hương, cầu nguyện, thả đèn lồng, và tham gia các nghi lễ trong các chùa. Lễ Phật Đản cũng là dịp để người dân thể hiện lòng kính trọng và sự biết ơn đối với Đức Phật và những lời dạy của Ngài.


Ví dụ:

  1. 석가탄신일에는 많은 사람들이 절에 가서 기도해요.
    → Vào Lễ Phật Đản, nhiều người đến chùa để cầu nguyện.
  2. 석가탄신일에는 전통적인 행사들이 많이 열려요.
    → Vào Lễ Phật Đản, nhiều sự kiện truyền thống được tổ chức.
  3. 석가탄신일을 맞아 불교 행사에 참여했어요.
    → Tôi đã tham gia vào các sự kiện Phật giáo nhân dịp Lễ Phật Đản.

Các từ liên quan:

Từ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
불교 Phật giáo Tôn giáo mà Đức Phật sáng lập
Chùa Nơi thờ cúng trong đạo Phật
등불 Đèn lồng Đèn lồng thường được thả trong Lễ Phật Đản

Meaning in English:

Meaning

석가탄신일 means "Buddha's Birthday" in Korea.

Pronunciation

[seok-ga-tan-sin-il] "석" sounds like "seok," "가" sounds like "ga," "탄" sounds like "tan," "신" sounds like "sin," and "일" sounds like "il."

Explanation

석가탄신일 is celebrated on the 8th day of the 4th lunar month to honor the birth of Siddhartha Gautama, who became Buddha. It is a public holiday in Korea, marked by various religious ceremonies, offerings at temples, and the decoration of streets with colorful lanterns.

Example Sentences

  1. 석가탄신일에는 사찰에서 기도해요. On Buddha's Birthday, people pray at temples.
  2. 석가탄신일에는 연등을 달아요. On Buddha's Birthday, lanterns are hung.
  3. 석가탄신일은 불교에서 중요한 날이에요. Buddha's Birthday is an important day in Buddhism.