삼일절: Ngày độc lập
Chi Tiết:
Từ: 삼일절
- Phát âm: [삼일절] – [sam-il-jeol]
- Nghĩa tiếng Việt: Ngày độc lập, Ngày 1 tháng 3 (Ngày cách mạng 1 tháng 3)
- Loại từ: Danh từ (명사)
Giải thích:
삼일절 là một ngày lễ quốc gia ở Hàn Quốc, được tổ chức vào ngày 1 tháng 3 hàng năm để kỷ niệm Phong trào độc lập 1 tháng 3 (1919), một sự kiện quan trọng trong lịch sử hiện đại của Hàn Quốc. Vào ngày này, người dân Hàn Quốc đã đứng lên đấu tranh giành lại độc lập từ sự chiếm đóng của Nhật Bản, thông qua các cuộc biểu tình và phong trào yêu nước.
Ngày này được coi là một trong những ngày lễ quốc gia quan trọng, nơi người dân tưởng nhớ và tôn vinh những người đã hy sinh trong cuộc đấu tranh giành độc lập.
Ví dụ:
- 삼일절에는 전국에서 기념 행사가 열려요.
→ Vào ngày 1 tháng 3, các sự kiện kỷ niệm được tổ chức trên toàn quốc. - 삼일절은 한국 역사에서 중요한 날이에요.
→ Ngày 1 tháng 3 là một ngày quan trọng trong lịch sử Hàn Quốc. - 삼일절에 많은 사람들이 태극기를 게양해요.
→ Vào ngày 1 tháng 3, nhiều người treo cờ Taegeukgi (cờ Hàn Quốc).
Các từ liên quan:
Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
독립 | Độc lập | Tự do, không bị chi phối bởi quốc gia khác |
기념일 | Ngày kỷ niệm | Ngày được tổ chức để tưởng nhớ sự kiện quan trọng |
항일운동 | Phong trào chống Nhật | Các hoạt động đấu tranh giành độc lập khỏi sự chiếm đóng của Nhật Bản |
Meaning in English:
Meaning
삼일절 means "Independence Movement Day" in Korea.Pronunciation
[sam-il-jeol] "삼" sounds like "sam," and "일절" sounds like "il-jeol."Explanation
삼일절 is celebrated on March 1st to commemorate the March 1st Movement in 1919, a significant event where Koreans protested for independence from Japanese rule. It is a national holiday in South Korea to honor those who fought for the country’s freedom.Example Sentences
- 삼일절은 한국의 독립운동을 기념하는 날이에요. Independence Movement Day is a day to commemorate Korea's independence movement.
- 삼일절에는 국기가 게양돼요. The national flag is raised on Independence Movement Day.
- 삼일절에 많은 사람들이 기념행사에 참여해요. Many people participate in commemorative events on Independence Movement Day.