날짜: Ngày tháng
Chi Tiết:
Từ: 날짜
- Phát âm: [날짜] – [nal-jja]
- Nghĩa tiếng Việt: Ngày tháng (Ngày cụ thể trong lịch)
- Loại từ: Danh từ (명사)
Giải thích:
날짜 là từ chỉ ngày tháng hoặc ngày cụ thể trong lịch, dùng để chỉ một ngày cụ thể trong năm, tháng, hoặc tuần. 날짜 thường được sử dụng khi bạn muốn đề cập đến một ngày nhất định, ví dụ như một cuộc hẹn, sự kiện, hay một dịp đặc biệt nào đó.
Từ này có thể đi kèm với các từ khác như 오늘 날짜 (ngày hôm nay), 내일 날짜 (ngày mai), 특정 날짜 (ngày cụ thể), và dùng để xác định chính xác thời gian.
Ví dụ:
- 회의 날짜를 정했어요.
→ Tôi đã quyết định ngày họp. - 그 날짜는 제가 예약한 날짜입니다.
→ Ngày đó là ngày tôi đã đặt trước. - 오늘 날짜는 2025년 4월 6일입니다.
→ Hôm nay là ngày 6 tháng 4 năm 2025.
Các từ liên quan:
Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
오늘 | Hôm nay | Dùng để chỉ ngày hiện tại |
내일 | Ngày mai | Dùng để chỉ ngày tiếp theo |
일자 | Ngày, ngày tháng | Một cách dùng khác của 날짜 trong văn phong chính thức |
Meaning in English:
Meaning
날짜 means "date".Pronunciation
[nal-ttja] "날" sounds like "nal," and "짜" sounds like "tja."Explanation
날짜 refers to a specific day or date in a calendar. It is commonly used when talking about days, months, or particular dates.Example Sentences
- 오늘 날짜는 4월 6일이에요. Today's date is April 6th.
- 회의 날짜를 변경할 수 있나요? Can we change the date of the meeting?
- 그 날짜에 약속이 있어요. I have an appointment on that date.