Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

읽다: Đọc

Chi Tiết:

읽다 (ikda) – Đọc

📌 읽다 là động từ tiếng Hàn có nghĩa là đọc (tương tự như “read” trong tiếng Anh).


1️⃣ Cách chia động từ “읽다” theo thì

Thì Cách chia Nghĩa
현재 (Hiện tại) 읽어요 (ilgeoyo) Đọc
과거 (Quá khứ) 읽었어요 (ilgeosseoyo) Đã đọc
미래 (Tương lai) 읽을 거예요 (ilgeul geoyeyo) Sẽ đọc

📌 Ví dụ:
책을 읽어요. (Chaekeul ilgeoyo.) → Tôi đọc sách.
어제 신문을 읽었어요. (Eoje sinmuneul ilgeosseoyo.) → Hôm qua tôi đã đọc báo.
내일 이 책을 읽을 거예요. (Naeil i chaekeul ilgeul geoyeyo.) → Ngày mai tôi sẽ đọc cuốn sách này.


2️⃣ Cấu trúc câu thường gặp với “읽다”

Danh từ + 을/를 읽다 (Đọc danh từ nào đó)
책을 읽다 → Đọc sách
편지를 읽다 → Đọc thư
신문을 읽다 → Đọc báo

Động từ + 기를 읽다 (Đọc một hành động nào đó)
한국어 문장을 읽기를 연습하다. → Luyện tập đọc câu tiếng Hàn.


3️⃣ Một số từ liên quan

📌 보다 (boda) → Nhìn, xem (có thể dùng để nói về đọc nhưng mang nghĩa “xem” hơn là “đọc”)
📌 공부하다 (gongbuhada) → Học (không chỉ là đọc mà còn nghiên cứu, học tập)
📌 듣다 (deutda) → Nghe

📌 Ví dụ phân biệt:
책을 읽어요. → Đọc sách.
책을 봐요. → Xem sách (nhìn vào sách, có thể không đọc).

Meaning in English:

"읽다" – To Read 📖

The Korean verb "읽다" means "to read." It is used when talking about reading books, newspapers, signs, or any written text.

1️⃣ How to Use "읽다" in Sentences

📌 Basic Sentence Structure: 👉 [Subject] + [Object] + 읽다책을 읽어요. → I read a book. 📚 ✅ 신문을 읽어요. → I read the newspaper. 📰 ✅ 한국어 문장을 읽을 수 있어요. → I can read Korean sentences. ✅ 이 글자를 어떻게 읽어요? → How do you read this letter? 🔵 Politeness Levels:
Form Korean Example Sentence
Casual (반말) 읽어 책 읽어! (Read the book!)
Polite (해요체) 읽어요 신문을 읽어요. (I read the newspaper.)
Formal (합쇼체) 읽습니다 저는 책을 읽습니다. (I read books.)

2️⃣ "읽다" in Different Tenses

Tense Korean Example Sentence
Past (read) 읽었어요 저는 소설을 읽었어요. (I read a novel.)
Present (reading) 읽어요 저는 잡지를 읽어요. (I am reading a magazine.)
Future (will read) 읽을 거예요 저는 내일 책을 읽을 거예요. (I will read a book tomorrow.)

3️⃣ Related Words & Expressions

글을 읽다 → To read text ✅ 소설을 읽다 → To read a novel ✅ 교과서를 읽다 → To read a textbook ✅ 읽기 연습 → Reading practice ✅ 읽을 줄 알아요? → Do you know how to read? ✅ 소리 내어 읽다 → To read out loud

4️⃣ Example Dialogues

🗣️ A: 무슨 책을 읽고 있어요? (What book are you reading?) 🗣️ B: 한국어 공부 책을 읽고 있어요. (I’m reading a Korean study book.) 🗣️ A: 한국어 글을 읽을 수 있어요? (Can you read Korean text?) 🗣️ B: 네, 조금 읽을 수 있어요. (Yes, I can read a little.)

Động Từ: 동사

Từ Vựng EPS Bài 1