외우다: Học thuộc lòng
Chi Tiết:
외우다 (weuda) – Học thuộc, ghi nhớ
📌 외우다 là động từ tiếng Hàn có nghĩa là học thuộc lòng, ghi nhớ (tương tự như “memorize” trong tiếng Anh).
1️⃣ Cách chia động từ “외우다” theo thì
Thì | Cách chia | Nghĩa |
---|---|---|
현재 (Hiện tại) | 외워요 (weowoyo) | Học thuộc, ghi nhớ |
과거 (Quá khứ) | 외웠어요 (weowosseoyo) | Đã học thuộc, đã ghi nhớ |
미래 (Tương lai) | 외울 거예요 (weoul geoyeyo) | Sẽ học thuộc, sẽ ghi nhớ |
📌 Ví dụ:
✔ 한국어 단어를 외워요. (Hangukeo daneoreul weowoyo.) → Tôi học thuộc từ vựng tiếng Hàn.
✔ 어제 시험을 위해 단어를 외웠어요. (Eoje siheomeul wihae daneoreul weowosseoyo.) → Hôm qua tôi đã học thuộc từ vựng để thi.
✔ 내일까지 이 문장을 외울 거예요. (Naeilkkaji i munjangeul weoul geoyeyo.) → Tôi sẽ học thuộc câu này trước ngày mai.
2️⃣ Cấu trúc câu thường gặp với “외우다”
✅ Danh từ + 을/를 외우다 (Học thuộc danh từ nào đó)
✔ 노래 가사를 외우다 → Học thuộc lời bài hát
✔ 전화번호를 외우다 → Nhớ số điện thoại
✔ 시를 외우다 → Học thuộc bài thơ
✅ Động từ + 기를 외우다 (Học thuộc một hành động nào đó)
✔ 한국어 발음을 하기를 외우다. → Học thuộc cách phát âm tiếng Hàn.
3️⃣ Một số từ liên quan
📌 기억하다 (gieokhada) → Nhớ, ghi nhớ (không cần học thuộc lòng)
📌 암기하다 (amgihada) → Ghi nhớ (cách nói trang trọng hơn “외우다”)
📌 익히다 (ikhida) → Học cho quen, luyện tập để ghi nhớ
📌 Ví dụ phân biệt:
✔ 단어를 외우다. → Học thuộc từ vựng.
✔ 단어를 기억하다. → Nhớ từ vựng (không cần học thuộc).
Meaning in English:
"외우다" – To Memorize 🧠
The Korean verb "외우다" means "to memorize" or "to learn by heart." It is commonly used when talking about memorizing words, phrases, or studying for exams.1️⃣ How to Use "외우다" in Sentences
📌 Basic Sentence Structure: 👉 [Subject] + [Object] + 외우다 ✅ 단어를 외워요. → I memorize words. 📖 ✅ 한국어 문장을 외웠어요. → I memorized a Korean sentence. ✅ 시험을 위해 공식을 외워야 해요. → I have to memorize formulas for the exam. 🔵 Politeness Levels:Form | Korean | Example Sentence |
---|---|---|
Casual (반말) | 외워 | 단어 외워! (Memorize the word!) |
Polite (해요체) | 외워요 | 단어를 외워요. (I memorize words.) |
Formal (합쇼체) | 외웁니다 | 단어를 외웁니다. (I memorize words.) |
2️⃣ "외우다" in Different Tenses
Tense | Korean | Example Sentence |
---|---|---|
Past (memorized) | 외웠어요 | 저는 그 문장을 외웠어요. (I memorized that sentence.) |
Present (memorizing) | 외워요 | 저는 단어를 외워요. (I am memorizing words.) |
Future (will memorize) | 외울 거예요 | 저는 공식을 외울 거예요. (I will memorize the formula.) |