귀뚜라미: Con Dế
Chi Tiết:
귀뚜라미 (gwiddurami) – Con dế
📌 “귀뚜라미” là danh từ trong tiếng Hàn, có nghĩa là con dế. Đây là một loài côn trùng nhỏ, thường kêu vào ban đêm.
1️⃣ Cách phát âm
🗣 귀뚜라미 → (gwi-ddu-ra-mi)
🔹 Khi phát âm, “ㄸ” là phụ âm căng, nên cần nhấn mạnh khi nói.
2️⃣ Ví dụ sử dụng trong câu
✅ 밤이 되면 귀뚜라미가 울어요.
(Bami doemyeon gwidduramiga ureo-yo.)
→ Khi trời tối, dế kêu.
✅ 귀뚜라미 소리가 참 듣기 좋아요.
(Gwiddurami soriga cham deutgi joayo.)
→ Tiếng dế kêu nghe rất hay.
✅ 어렸을 때 귀뚜라미를 잡아서 키운 적이 있어요.
(Eoryeosseul ttae gwidduramireul jabaseo kiun jeogi isseoyo.)
→ Khi còn nhỏ, tôi từng bắt dế về nuôi.
✅ 시골에서는 여름 밤마다 귀뚜라미 소리를 들을 수 있어요.
(Sigoreseoneun yeoreum bammada gwiddurami sorireul deureul su isseoyo.)
→ Ở quê, mỗi đêm hè đều có thể nghe tiếng dế kêu.
3️⃣ Một số từ vựng liên quan
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
벌레 | Côn trùng |
메뚜기 | Châu chấu |
잠자리 | Chuồn chuồn |
개미 | Kiến |
나비 | Bướm |
모기 | Muỗi |
바퀴벌레 | Gián |
Meaning in English:
"귀뚜라미" – Cricket 🦗
The Korean word "귀뚜라미" means "cricket," which is a small insect known for its chirping sound.1️⃣ How to Use "귀뚜라미" in Sentences
✅ 밤이 되면 귀뚜라미가 울어요. → Crickets chirp at night. 🌙🎶 ✅ 가을에는 귀뚜라미 소리가 많이 들려요. → You can hear crickets a lot in autumn. 🍂 ✅ 귀뚜라미는 점프를 잘해요. → Crickets are good at jumping. 🦗2️⃣ Interesting Facts About "귀뚜라미"
- Sound Symbolism 🎶 → In Korean, cricket sounds are often written as "귀뚜르르~ 귀뚜르르~"
- Symbol of Autumn 🍁 → In Korean culture, crickets are often associated with the sound of autumn nights.
- Folktales & Poetry 📖 → Crickets appear in many Korean poems and stories, representing nostalgia or loneliness.
3️⃣ Related Words & Expressions
Korean | Meaning |
---|---|
메뚜기 | Grasshopper 🦗 |
곤충 | Insect 🐜 |
벌레 | Bug 🪲 |
여치 | Katydid 🌿🦗 |