이: 2
Chi Tiết:
📌 이 (二, 此, 牙, 利) – Các nghĩa khác nhau của “이” trong tiếng Hàn
Từ 이 (i) trong tiếng Hàn có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của 이:
1️⃣ 이 (二) – Số 2
📌 Nghĩa: Số hai (2️⃣) trong hệ thống số Hán Hàn
📌 Ví dụ:
- 일, 이, 삼, 사… (il, i, sam, sa…) → 1, 2, 3, 4…
- 이학년 (i-hak-nyeon) → Năm hai (đại học, cấp học)
- 이중 언어 (i-jung eo-neo) → Song ngữ
⏩ Khi nào dùng “이” (二)?
👉 Khi nói về số 2 trong hệ thống số Hán Hàn, dùng trong ngày tháng, thứ tự, địa chỉ, v.v.
2️⃣ 이 (此) – Này, cái này
📌 Nghĩa: Chỉ cái ở gần người nói (đại từ chỉ định)
📌 Ví dụ:
- 이 사람 (i sa-ram) → Người này
- 이것 (i-geot) → Cái này
- 이 책은 재미있어요. (i chaek-eun jae-mi-it-seo-yo.) → Quyển sách này thú vị.
⏩ Khi nào dùng “이” (此)?
👉 Khi chỉ vật, người, địa điểm ở gần người nói.
3️⃣ 이 (牙) – Răng
📌 Nghĩa: Chỉ răng trong cơ thể con người 🦷
📌 Ví dụ:
- 이가 아파요. (i-ga a-pa-yo.) → Tôi bị đau răng.
- 이빨 (i-ppal) → Răng (cách nói thân mật)
- 이 닦다 (i dak-tta) → Đánh răng 🪥
⏩ Khi nào dùng “이” (牙)?
👉 Khi nói về răng trong cơ thể.
4️⃣ 이 (利) – Lợi ích, thuận lợi
📌 Nghĩa: Chỉ sự thuận lợi, lợi ích
📌 Ví dụ:
- 이익 (i-ik) → Lợi ích, lợi nhuận 💰
- 이롭다 (i-rop-tta) → Có lợi
- 이자 (i-ja) → Lãi suất ngân hàng 🏦
⏩ Khi nào dùng “이” (利)?
👉 Khi nói về lợi ích, lợi nhuận, điều tốt.
🔥 Tóm tắt cách sử dụng nhanh
Nghĩa | 이 (i) |
---|---|
Số 2 (Hai) | ✅ (二) |
Cái này, người này | ✅ (此) |
Răng | ✅ (牙) |
Lợi ích, thuận lợi | ✅ (利) |
📌 Mẹo nhớ:
✔ 이 (二) → Số 2️⃣
✔ 이 (此) → Cái này, người này 👤
✔ 이 (牙) → Răng 🦷
✔ 이 (利) → Lợi ích 💰
Meaning in English:
이 (I) – Multiple Meanings of "이" in Korean
The Korean word "이" (i) has several meanings depending on the context. Let’s explore the most common ones!1️⃣ "이" as a Number (2️⃣ Two)
- "이" is the Sino-Korean number for 2 (two).
- Used in dates, phone numbers, counting, and formal situations.
- 일, 이, 삼, 사... → One, two, three, four...
- 이월 이일 (2월 2일) → February 2nd
- 이 학년 (2학년) → 2nd grade / 2nd year
2️⃣ "이" as a Pronoun (This / These) 🔹
- "이" is a demonstrative pronoun that means "this" or "these" when referring to something close to the speaker.
- 이 사람 (this person) → Someone near the speaker
- 이 책이 좋아요. → This book is good.
- 이곳은 어디예요? → Where is this place?
3️⃣ "이" as a Subject Marker (이/가)
- "이" is used as a subject particle when the previous noun ends in a consonant.
- When the noun ends in a vowel, use "가" instead.
- 학교 → 학교가 좋아요. (The school is nice.)
- 책 → 책이 있어요. (There is a book.)
4️⃣ "이" as "Tooth" (이빨 / 치아) 🦷
- "이" can also mean "tooth", though "이빨" (for animals or informal speech) and "치아" (formal use) are more common.
- 이가 아파요. → My tooth hurts.
- 치과에서 이를 치료했어요. → I got my tooth treated at the dentist.
5️⃣ Summary – Different Meanings of "이"
Meaning | Usage | Example |
---|---|---|
2 (two) | Numbers, dates | 이월 이일 (February 2nd) |
This / These | Demonstrative pronoun | 이 사람 (this person) |
Subject particle | After consonants | 책이 있어요. (There is a book.) |
Tooth | Body part | 이가 아파요. (My tooth hurts.) |