우즈베키스탄: Uzbekistan
Chi Tiết:
Từ: 우즈베키스탄
- Phát âm: [우즈베키스탄] (u-jeu-be-ki-seu-tan)
- Nghĩa: Uzbekistan (một quốc gia ở Trung Á)
Giải thích:
“우즈베키스탄” là tên tiếng Hàn của Uzbekistan, một quốc gia không giáp biển ở Trung Á, giáp với Kazakhstan, Kyrgyzstan, Tajikistan, Afghanistan và Turkmenistan. Thủ đô của Uzbekistan là Tashkent (타슈켄트).
Ví dụ câu:
- 우즈베키스탄은 중앙아시아에 있는 나라예요.
Uzbekistan là một quốc gia nằm ở Trung Á. - 저는 우즈베키스탄에서 온 친구가 있어요.
Mình có một người bạn đến từ Uzbekistan. - 우즈베키스탄의 전통 문화는 매우 흥미로워요.
Văn hóa truyền thống của Uzbekistan rất thú vị. - 우즈베키스탄의 수도는 타슈켄트입니다.
Thủ đô của Uzbekistan là Tashkent.
Meaning in English: