어부: Ngư dân
Chi Tiết:
Từ: 어부
- Phát âm: [어부] (eo-bu)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa: Ngư dân, người đánh cá
Giải thích:
“어부” là danh từ dùng để chỉ người làm nghề đánh cá, thường làm việc trên thuyền hoặc ven biển để bắt cá, tôm, cua, v.v.
- 어 (漁) = đánh cá
- 부 (夫) = người đàn ông, người làm nghề gì đó
📌 어부가 바다에서 고기를 잡아요. – Ngư dân đánh bắt cá trên biển.
📌 어부의 생활은 힘들지만 보람이 있어요. – Cuộc sống của ngư dân vất vả nhưng ý nghĩa.
Ví dụ câu:
- 제 할아버지는 어부였어요.
Ông của tôi từng là một ngư dân. - 어부들은 이른 아침부터 바다에 나가요.
Các ngư dân ra biển từ sáng sớm. - 어부가 잡은 신선한 생선을 시장에서 팔아요.
Cá tươi do ngư dân đánh bắt được bán ở chợ. - 어부의 일은 위험하지만 매우 중요한 직업이에요.
Công việc của ngư dân nguy hiểm nhưng rất quan trọng.
Meaning in English: