Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

목수: Thợ mộc

Chi Tiết:

Từ: 목수

  • Phát âm: [목쑤] (mok-ssu)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa: Thợ mộc

Giải thích:

“목수” là danh từ chỉ người làm nghề mộc, chuyên về chế tác, sửa chữa đồ gỗ hoặc xây dựng các công trình bằng gỗ.

  • 목 (木) = gỗ
  • 수 (手) = tay, thợ

📌 경험이 많은 목수Thợ mộc có nhiều kinh nghiệm
📌 목수가 가구를 만들어요.Thợ mộc làm đồ nội thất.


Ví dụ câu:

  1. 우리 할아버지는 목수셨어요.
    Ông của tôi từng là một thợ mộc.
  2. 이 집은 숙련된 목수가 만든 거예요.
    Ngôi nhà này được xây bởi một thợ mộc lành nghề.
  3. 목수가 나무로 멋진 의자를 만들었어요.
    Thợ mộc đã làm một chiếc ghế gỗ đẹp.
  4. 좋은 목수는 튼튼한 가구를 만들 줄 알아요.
    Một thợ mộc giỏi biết cách làm đồ nội thất chắc chắn.

Meaning in English:

Word: 목수

Meaning: Carpenter

Pronunciation: [목쑤] (mok-ssu)

Explanation:

"목수" refers to a carpenter, a person who works with wood to build or repair structures, furniture, or other wooden objects.

Example Sentences:

그는 경험이 많은 목수입니다. (Geuneun gyeongheomi maneun moksuimnida.) → He is an experienced carpenter. ✅ 목수가 나무로 의자를 만들고 있어요. (Moksuga namuro uijareul mandeulgo isseoyo.) → The carpenter is making a chair out of wood. ✅ 우리 집을 짓는 데 목수들이 큰 역할을 했어요. (Uri jibeul jitneun de moksudeuri keun yeokhareul haetsseoyo.) → Carpenters played a big role in building our house. 👉 Related words:
  • 나무 (namu) → Wood, Tree
  • 공예가 (gongyega) → Craftsman, Artisan