Đang tải quote...

그리고: Và / Rồi / Thêm vào đó

Chi Tiết:

📌 Từ: 그리고

  • Phát âm: [그리고] (geu-ri-go)
  • Loại từ: Liên từ
  • Nghĩa: Và, rồi, thêm vào đó

📌 Cách sử dụng “그리고”

🔹 Dùng để nối hai câu có ý nghĩa bổ sung cho nhau.
🔹 Có thể dùng để liệt kê các sự kiện theo thứ tự thời gian hoặc thêm thông tin.
🔹 Thường xuất hiện ở đầu câu thứ hai hoặc giữa câu.

📌 나는 밥을 먹었어요. 그리고 커피를 마셨어요.
(Tôi đã ăn cơm. Và sau đó tôi uống cà phê.)

📌 이 책은 재미있어요. 그리고 아주 유익해요.
(Cuốn sách này thú vị. Và nó cũng rất bổ ích.)

📌 주말에 친구를 만났어요. 그리고 같이 영화를 봤어요.
(Cuối tuần tôi đã gặp bạn. Rồi chúng tôi cùng xem phim.)

📌 한국어 공부는 어렵지만 재미있어요. 그리고 유용해요.
(Học tiếng Hàn khó nhưng thú vị. Và nó cũng hữu ích.)


📌 Một số từ liên quan (từ nối mang ý nghĩa tương tự “그리고”)

📌 또한Ngoài ra, hơn nữa (dùng trong văn viết trang trọng)
📌 게다가Hơn thế nữa, thêm vào đó
📌 그리고 나서Sau đó (dùng khi nói về trình tự thời gian rõ ràng)
📌 그뿐만 아니라Không chỉ vậy mà còn…

📌 우리는 점심을 먹었어요. 그리고 나서 산책했어요.
(Chúng tôi đã ăn trưa. Sau đó, chúng tôi đi dạo.)

📌 이 가방은 예뻐요. 그리고 가벼워요.
(Cái túi này đẹp. Và nó cũng nhẹ.)


📌 Mẹo ghi nhớ “그리고”

Dùng khi nối hai ý có quan hệ bổ sung:

  • “A 그리고 B” = A và B
  • “어제 도서관에 갔어요. 그리고 책을 빌렸어요.” (Hôm qua tôi đã đến thư viện. Và tôi đã mượn sách.)

Dùng khi kể chuyện theo thứ tự:

  • “아침을 먹었어요. 그리고 학교에 갔어요.” (Tôi đã ăn sáng. Sau đó tôi đến trường.)

Ghi nhớ qua hội thoại thực tế:

  • “나는 김치를 좋아해요. 그리고 너는?” (Tôi thích kimchi. Còn bạn thì sao?)

Meaning in English:

Word: 그리고 (geurigo)

Meaning: And / And then ➕⏭


1️⃣ 그리고 = "And" (Connecting Sentences or Words)

  • Used to connect two ideas, sentences, or actions.
  • Similar to "그리고 나서" (geurigo naseo), which means "and then."
나는 책을 읽어요. 그리고 음악을 들어요. (Naneun chaegeul ilgeoyo. Geurigo eumageul deureoyo.) → I read a book. And I listen to music. ✅ 아침에는 빵을 먹었어요. 그리고 커피도 마셨어요. (Achim-eneun ppangeul meogeosseoyo. Geurigo keopido masyeosseoyo.) → In the morning, I ate bread. And I also drank coffee.

2️⃣ 그리고 = "And then" (Sequence of Actions)

  • Used when describing what happens next.
운동했어요. 그리고 샤워했어요. (Undonghaesseoyo. Geurigo syawohaesseoyo.) → I exercised. And then I took a shower. ✅ 학교에 갔어요. 그리고 친구를 만났어요. (Hakgyoe gasseoyo. Geurigo chingureul mannasseoyo.) → I went to school. And then I met my friend. ✅ 숙제를 했어요. 그리고 텔레비전을 봤어요. (Sukjereul haesseoyo. Geurigo tellebijeoneul bwasseoyo.) → I did my homework. And then I watched TV.

3️⃣ Example Sentences:

영화를 봤어요. 그리고 너무 재미있었어요! (Yeonghwareul bwasseoyo. Geurigo neomu jaemiisseosseoyo!) → I watched a movie. And it was very fun! ✅ 나는 한국어를 공부해요. 그리고 일본어도 공부해요. (Naneun hangugeoreul gongbuhaeyo. Geurigo ilboneodo gongbuhaeyo.) → I study Korean. And I also study Japanese. ✅ 마트에 갔어요. 그리고 과일을 샀어요. (Mate-e gasseoyo. Geurigo gwairieul sasseoyo.) → I went to the mart. And then I bought some fruit.
🚀 Quick Tip:
  • 그리고 = Used in both spoken and written Korean.
  • 그런데 (geureonde) = "But / By the way" (Used when slightly changing the topic).
  • 그럼 (geureom) = "Then" (Used to give a conclusion or decision).
😃 "그리고" is essential for making natural sentences! ➕⏭