경찰관: Cảnh sát
Chi Tiết:
Từ: 경찰관
- Phát âm: [경찰관] (gyeong-chal-gwan)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa: Cảnh sát, sĩ quan cảnh sát
Giải thích:
“경찰관” là danh từ chỉ cảnh sát, những người chịu trách nhiệm bảo vệ trật tự xã hội, ngăn chặn tội phạm và bảo vệ sự an toàn của người dân.
- 경찰 (警察) = cảnh sát
- 관 (官) = viên chức, quan chức
📌 경찰관이 도둑을 잡았어요. – Cảnh sát đã bắt được tên trộm.
📌 경찰관은 시민의 안전을 지켜요. – Cảnh sát bảo vệ sự an toàn của người dân.
Ví dụ câu:
- 제 꿈은 경찰관이 되는 거예요.
Ước mơ của tôi là trở thành cảnh sát. - 경찰관이 교통을 정리하고 있어요.
Cảnh sát đang điều tiết giao thông. - 경찰관은 범죄를 예방하는 중요한 역할을 해요.
Cảnh sát đóng vai trò quan trọng trong việc phòng chống tội phạm. - 어려운 상황에서 경찰관이 도와줬어요.
Cảnh sát đã giúp đỡ tôi trong tình huống khó khăn.
Meaning in English: