Đang tải quote...

경찰관: Cảnh sát

Chi Tiết:

Từ: 경찰관

  • Phát âm: [경찰관] (gyeong-chal-gwan)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa: Cảnh sát, sĩ quan cảnh sát

Giải thích:

“경찰관” là danh từ chỉ cảnh sát, những người chịu trách nhiệm bảo vệ trật tự xã hội, ngăn chặn tội phạm và bảo vệ sự an toàn của người dân.

  • 경찰 (警察) = cảnh sát
  • 관 (官) = viên chức, quan chức

📌 경찰관이 도둑을 잡았어요.Cảnh sát đã bắt được tên trộm.
📌 경찰관은 시민의 안전을 지켜요.Cảnh sát bảo vệ sự an toàn của người dân.


Ví dụ câu:

  1. 제 꿈은 경찰관이 되는 거예요.
    Ước mơ của tôi là trở thành cảnh sát.
  2. 경찰관이 교통을 정리하고 있어요.
    Cảnh sát đang điều tiết giao thông.
  3. 경찰관은 범죄를 예방하는 중요한 역할을 해요.
    Cảnh sát đóng vai trò quan trọng trong việc phòng chống tội phạm.
  4. 어려운 상황에서 경찰관이 도와줬어요.
    Cảnh sát đã giúp đỡ tôi trong tình huống khó khăn.

Meaning in English:

Word: 경찰관

Meaning: Police officer

Pronunciation: [경찰관] (gyeong-chal-gwan)

Explanation:

"경찰관" refers to a police officer, a person responsible for enforcing the law, maintaining public order, and protecting citizens. It is a respectful and formal way to refer to someone in law enforcement.

Example Sentences:

경찰관이 시민을 도와주고 있어요. (Gyeongchalgwani simineul dowajugo isseoyo.) → The police officer is helping a citizen. ✅ 우리 동네에는 친절한 경찰관이 많아요. (Uri dongneeneun chinjeolhan gyeongchalgwani manayo.) → There are many kind police officers in our neighborhood. ✅ 경찰관이 범인을 체포했습니다. (Gyeongchalgwani beomineul chepohaetsseumnida.) → The police officer arrested the criminal. 👉 Casual way to say "police" in general: "경찰" (gyeongchal).