한국어: Tiếng Hàn Quốc
Chi Tiết:
한국어 (Hangugeo) – Tiếng Hàn Quốc
📌 “한국어” là danh từ trong tiếng Hàn, có nghĩa là tiếng Hàn Quốc – ngôn ngữ chính thức của Hàn Quốc và Triều Tiên.
1️⃣ Cách phát âm
🗣 한국어 → (Han-gu-geo)
🔹 Phát âm từng âm tiết rõ ràng: 한 (Han) – 국 (Guk) – 어 (Eo)
2️⃣ Ví dụ sử dụng trong câu
✅ 한국어를 공부하고 있어요.
(Hangugeoreul gongbuhago isseoyo.)
→ Tôi đang học tiếng Hàn.
✅ 한국어를 할 줄 아세요?
(Hangugeoreul hal jul aseyo?)
→ Bạn có biết nói tiếng Hàn không?
✅ 한국어는 어렵지만 재미있어요.
(Hangugeoneun eoryeopjiman jaemiisseoyo.)
→ Tiếng Hàn khó nhưng thú vị.
✅ 한국어로 말해 주세요.
(Hangugeoro malhae juseyo.)
→ Hãy nói bằng tiếng Hàn giúp tôi.
✅ 한국어 발음이 너무 어려워요.
(Hangugeo bareumi neomu eoryeowoyo.)
→ Phát âm tiếng Hàn rất khó.
3️⃣ Một số từ vựng liên quan
| Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
| 한국 | Hàn Quốc |
| 한국말 | Tiếng Hàn (cách nói thân mật) |
| 한글 | Chữ Hàn Quốc (bảng chữ cái tiếng Hàn) |
| 한국어 공부 | Việc học tiếng Hàn |
| 한국어 시험 | Kỳ thi tiếng Hàn |
| 한국어 선생님 | Giáo viên tiếng Hàn |
| 외국어 | Ngoại ngữ |
Meaning in English:
"한국어" – Korean Language 🇰🇷
The Korean word "한국어" means "Korean language". It is the official language of South Korea and North Korea and is spoken by over 75 million people worldwide.1️⃣ How to Use "한국어" in Sentences
✅ 한국어를 배워요. → I am learning Korean. 📚 ✅ 한국어를 할 수 있어요? → Can you speak Korean? 🗣️ ✅ 한국어는 아름다운 언어예요. → Korean is a beautiful language. 💙 ✅ 한국어 공부가 재미있어요. → Studying Korean is fun. 😃2️⃣ Related Words & Expressions
| Korean | Meaning |
|---|---|
| 한국말 | Korean (spoken language) 🗣️ |
| 국어 | National language 📖 |
| 한글 | Korean alphabet 📝 |
| 한국어 공부 | Korean study 📚 |
| 한국어 교과서 | Korean textbook 📖 |
| 한국어 시험 | Korean test 📝 |