Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

쯤: Khoảng / Xấp xỉ / Tầm

Chi Tiết:

📌 Từ: 쯤

  • Phát âm: [쯤] (jjeum)
  • Loại từ: Tiểu từ (được gắn vào danh từ)
  • Nghĩa: Khoảng, xấp xỉ, tầm

📌 Cách sử dụng “쯤”

🔹 Dùng để diễn tả một khoảng ước chừng về thời gian, số lượng, khoảng cách, mức độ.
🔹 Thường đi sau danh từ chỉ thời gian, số lượng hoặc địa điểm.
🔹 Có thể dùng với “정도” (mang nghĩa tương tự, nhưng “정도” có thể đứng một mình, còn “쯤” thì không).

📌 3시쯤 만날까요?
(Chúng ta gặp nhau vào khoảng 3 giờ nhé?)

📌 집까지 30분쯤 걸려요.
(Đến nhà mất khoảng 30 phút.)

📌 한 달쯤 한국에 있을 거예요.
(Tôi sẽ ở Hàn Quốc khoảng một tháng.)

📌 100명쯤 왔어요.
(Khoảng 100 người đã đến.)


📌 Một số cách kết hợp phổ biến với “쯤”

📌 시간쯤Khoảng thời gian nào đó
📌 장소쯤Khoảng địa điểm nào đó
📌 숫자쯤Khoảng số lượng nào đó

📌 아침 8시쯤 출발할 거예요.
(Tôi sẽ xuất phát vào khoảng 8 giờ sáng.)

📌 우리 집 근처쯤에서 만나자.
(Hẹn gặp nhau khoảng gần nhà tôi nhé.)

📌 5개쯤 샀어요.
(Tôi đã mua khoảng 5 cái.)


📌 Sự khác biệt giữa “쯤” và “정도”

Từ vựng Cách dùng Ví dụ
Gắn ngay sau danh từ chỉ số lượng, thời gian 10분쯤 기다려 주세요. (Hãy đợi khoảng 10 phút.)
정도 Có thể đứng một mình sau danh từ + “정도” 10분 정도 기다려 주세요. (Hãy đợi khoảng 10 phút.)

📌 3일쯤 걸릴 거예요. (Sẽ mất khoảng 3 ngày.)
📌 3일 정도 걸릴 거예요. (Sẽ mất khoảng 3 ngày.)

Cả hai câu đều đúng, nhưng “정도” nghe tự nhiên hơn trong văn nói trang trọng.


📌 Mẹo ghi nhớ “쯤”

Gắn trực tiếp vào danh từ chỉ số lượng, thời gian, khoảng cách:

  • “한 시간쯤 기다렸어요.” (Tôi đã đợi khoảng một tiếng.)
  • “이 정도쯤 괜찮아요?” (Khoảng mức này được không?)

Ghi nhớ qua hội thoại thực tế:

  • “몇 시쯤 만날까요?” (Khoảng mấy giờ chúng ta gặp nhau?)
  • “얼마쯤 필요해요?” (Cần khoảng bao nhiêu?)

Meaning in English:

Word: 쯤 (jjeum)

Meaning: Around / About / Approximately 🔄⏳


1️⃣ 쯤 = "Around / About" (Time, Amount, Distance, etc.)

  • Used to indicate an approximate time, quantity, or degree.
  • Similar to "approximately" in English.
3시쯤 만나요. (Sesi-jjeum mannayo.) → Let’s meet at around 3 o’clock.밥을 12시쯤 먹어요. (Babeul yeoldusi-jjeum meogeoyo.) → I eat lunch at about 12 o’clock.한 달쯤 걸려요. (Han dal-jjeum geollyeoyo.) → It takes about one month.10명쯤 있어요. (Yeol myeong-jjeum isseoyo.) → There are about 10 people.학교에서 집까지 30분쯤 걸려요. (Hakgyo-eseo jipkkaji samsib bun-jjeum geollyeoyo.) → It takes about 30 minutes from school to home.

2️⃣ Example Sentences:

5천 원쯤 해요. (Ocheon won-jjeum haeyo.) → It costs about 5,000 won.어제 몇 시쯤 잤어요? (Eoje myeot si-jjeum jasseoyo?) → What time did you sleep around yesterday? ✅ 한국에 온 지 1년쯤 됐어요. (Hanguge on ji ilnyeon-jjeum dwaesseoyo.) → It’s been about one year since I came to Korea. ✅ 그 영화는 2시간쯤 돼요. (Geu yeonghwaneun du sigan-jjeum dwaeyo.) → That movie is about two hours long.
🚀 Quick Tip:
  • is often used with time, numbers, and quantities.
  • can be attached directly after nouns. ✅ 몇 시쯤? (About what time?) ✅ 얼마쯤? (About how much?)
😃 "쯤" is useful for speaking naturally in Korean! ⏳✨