Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

사이: Khoảng cách / Mối quan hệ / Giữa

Chi Tiết:

📌 Từ: 사이 (사이)

  • Phát âm: [사이] (sa-i)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa: Khoảng cách, mối quan hệ, giữa

📌 Cách sử dụng “사이”

🔹 Diễn tả khoảng cách giữa hai vật, hai địa điểm.
🔹 Chỉ mối quan hệ giữa hai người hoặc nhiều người.
🔹 Dùng trong cụm từ để diễn tả “trong khoảng thời gian nào đó”.

📌 책상과 의자 사이에 가방이 있어요.
(Cái cặp ở giữa bàn và ghế.)

📌 서울과 부산 사이에는 대전이 있어요.
(Giữa Seoul và Busan có Daejeon.)

📌 우리는 좋은 사이예요.
(Chúng tôi có mối quan hệ tốt.)

📌 친구 사이에는 비밀이 없어요.
(Giữa bạn bè không có bí mật.)

📌 수업과 수업 사이에 쉬는 시간이 있어요.
(Giữa các tiết học có giờ nghỉ.)


📌 Một số từ liên quan

📌 거리Khoảng cách
📌 관계Mối quan hệ
📌 중간Ở giữa, trung gian
📌 사이좋다Quan hệ tốt, thân thiết
📌 사이가 멀어지다Mối quan hệ trở nên xa cách

📌 두 사람 사이가 아주 가까워요.
(Quan hệ giữa hai người rất thân thiết.)

📌 학교와 집 사이에 공원이 있어요.
(Giữa trường học và nhà có một công viên.)


📌 Mẹo ghi nhớ “사이”

Dùng khi nói về khoảng cách giữa hai vật, hai nơi:

  • “의자와 책상 사이” (Giữa ghế và bàn)
  • “두 건물 사이” (Giữa hai tòa nhà)

Dùng khi nói về mối quan hệ:

  • “친구 사이” (Quan hệ bạn bè)
  • “부부 사이” (Quan hệ vợ chồng)

Dùng khi nói về khoảng thời gian:

  • “방학 사이” (Trong kỳ nghỉ)
  • “두 수업 사이” (Giữa hai tiết học)

Meaning in English:

Word: 사이 (sai)

Meaning: Between / Relationship / Interval 🔀⏳👥


1️⃣ 사이 = Between (Space or Time)

  • Used to indicate physical space or time between two things.
두 건물 사이에 공원이 있어요. (Du geonmul saie gongwon-i isseoyo.) → There is a park between two buildings. ✅ 아침과 점심 사이에 간식을 먹어요. (Achimgwa jeomsim saie gansigeul meogeoyo.) → I eat a snack between breakfast and lunch.

2️⃣ 사이 = Relationship (Between People)

  • Describes the relationship or connection between people.
그들은 좋은 친구 사이예요. (Geudeureun joeun chingu sai-eyo.) → They have a good friendship. ✅ 부모님과 사이가 좋아요. (Bumonimgwa saiga joayo.) → I have a good relationship with my parents. ✅ 두 사람 사이가 안 좋아요. (Du saram saiga an joayo.) → The relationship between the two people is not good.

3️⃣ Example Sentences:

학교와 집 사이에 은행이 있어요. (Hakgyowa jib saie eunhaengi isseoyo.) → There is a bank between the school and home. ✅ 우리는 오래된 친구 사이예요. (Urineun oraedoen chingu sai-eyo.) → We have been friends for a long time. ✅ 출근 시간과 퇴근 시간 사이에 길이 막혀요. (Chulgeun sigangwa toegeun sigan saie giri makyeoyo.) → The roads are crowded between rush hours.
🚀 Quick Tip:
  • 사이좋게 지내다 = To get along well
  • 사이가 멀어지다 = To grow apart
😃 "사이" is useful for both space and relationships! 🔀👥