전화하다: Gọi điện thoại
Chi Tiết:
📌 Từ: 전화하다 (전화하다)
- Phát âm: [전화하다] (jeon-hwa-ha-da)
- Loại từ: Động từ
- Nghĩa: Gọi điện thoại
📌 Cách sử dụng “전화하다”
🔹 Dùng để diễn tả hành động gọi điện thoại cho ai đó.
🔹 Có thể kết hợp với trợ từ “에게” (cho ai) để chỉ đối tượng nhận cuộc gọi.
🔹 Thường xuất hiện trong các câu yêu cầu, đề nghị hoặc kế hoạch giao tiếp qua điện thoại.
📌 친구에게 전화했어요.
(Tôi đã gọi điện cho bạn.)
📌 저녁에 부모님께 전화할 거예요.
(Tối nay tôi sẽ gọi điện cho bố mẹ.)
📌 지금 바빠요. 나중에 전화할게요.
(Tôi đang bận. Tôi sẽ gọi lại sau.)
📌 혹시 선생님께 전화했어요?
(Bạn đã gọi điện cho thầy giáo chưa?)
📌 Một số từ liên quan
📌 핸드폰 / 휴대폰 – Điện thoại di động
📌 전화번호 – Số điện thoại
📌 통화하다 – Nói chuyện điện thoại
📌 전화가 오다 – Có cuộc gọi đến
📌 전화를 끊다 – Cúp máy, kết thúc cuộc gọi
📌 전화를 받다 – Nhận điện thoại
📌 전화번호 좀 알려 주세요.
(Cho tôi biết số điện thoại của bạn nhé.)
📌 전화가 왔는데 못 받았어요.
(Có cuộc gọi đến nhưng tôi không nghe được.)
📌 Mẹo ghi nhớ “전화하다”
✅ Dễ nhớ vì liên quan đến từ “전화” (điện thoại) + 하다 (làm).
- “전화하다” = Gọi điện thoại 📞
- “통화하다” = Nói chuyện điện thoại 🗣️
✅ Thực hành qua hội thoại thực tế:
- “지금 전화해도 돼요?” (Bây giờ tôi gọi điện được không?)
- “전화를 걸까요?” (Tôi có nên gọi không?)
Meaning in English:
Word: 전화하다 (jeonhwahada)
Meaning: To make a phone call / To call 📞☎️
1️⃣ 전화하다 = To Call (Someone on the Phone)
- Used when talking about making or receiving a phone call.
2️⃣ Example Sentences:
✅ 지금 바빠요. 나중에 전화할게요. (Jigeum bappayo. Najunge jeonhwahalgeyo.) → I’m busy right now. I’ll call later. ✅ 회사에 전화해야 해요. (Hoesa-e jeonhwahaeya haeyo.) → I need to call the company. ✅ 선생님께 전화드렸어요. (Seonsaengnimkke jeonhwadeuryeosseoyo.) → I called my teacher. (Polite form) ✅ 전화번호를 알려 주세요. (Jeonhwabeonhoreul allyeo juseyo.) → Please tell me your phone number.🚀 Quick Tip:
- 전화 오다 = "To receive a call" ✅ 친구한테서 전화가 왔어요. → I got a call from my friend.
- 전화를 끊다 = "To hang up the phone" ✅ 이제 전화를 끊을게요. → I'll hang up now.
- 영상통화하다 = "To make a video call" ✅ 가족과 영상통화했어요. → I made a video call with my family.