서해안: Bờ biển phía Tây / Ven biển phía Tây
Chi Tiết:
Từ: 서해안 (西海岸)
- Phát âm: [서해안] – [seo-hae-an]
- Nghĩa tiếng Việt: Bờ biển phía Tây / ven biển phía Tây
- Loại từ: Danh từ (명사)
Giải thích:
서해안 là từ chỉ vùng ven biển phía Tây của Hàn Quốc, giáp với Biển Hoàng Hải (Yellow Sea). Đây là khu vực có nhiều thành phố cảng, bãi biển đẹp, vùng thủy triều rộng, và cũng nổi tiếng với hải sản phong phú.
- 서 (西): phía Tây
- 해 (海): biển
- 안 (岸): bờ, ven
Ví dụ:
- 서해안에는 갯벌 체험장이 많아요.
→ Ở vùng ven biển phía Tây có nhiều nơi trải nghiệm bãi bùn. - 서해안 일출도 아름답지만 일몰이 더 유명해요.
→ Mặt trời mọc ở biển phía Tây cũng đẹp, nhưng hoàng hôn còn nổi tiếng hơn. - 휴가 때 서해안으로 여행 갔어요.
→ Vào kỳ nghỉ, tôi đã đi du lịch đến vùng biển phía Tây.
Các từ liên quan:
Từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|
동해안 | Bờ biển phía Đông | Vùng biển phía đông Hàn Quốc, giáp Nhật Bản |
남해안 | Bờ biển phía Nam | Nhiều đảo và vùng du lịch như Yeosu, Tongyeong |
바다 | Biển | Từ chung chỉ biển |
갯벌 | Bãi bùn ven biển | Đặc trưng của 서해안, thường để bắt ngao, nghêu |
해안도로 | Đường ven biển | Con đường chạy dọc theo biển |
Meaning in English:
Meaning
서해안 means "west coast" or "the western seashore."Pronunciation
[seo-hae-an]- "서" = west
- "해안" = coast or shoreline
Explanation
서해안 usually refers to the west coast of Korea, along the Yellow Sea. It's known for its tidal flats, seafood, and scenic coastal towns. Popular destinations include places like Incheon, Boryeong, and Taean.Example Sentences
- 서해안으로 여행을 갔어요. I traveled to the west coast.
- 서해안은 일몰이 아름답기로 유명해요. The west coast is famous for its beautiful sunsets.
- 이번 주말에는 서해안 해수욕장에 갈 거예요. I'm going to a west coast beach this weekend.