보세요: Hãy nhìn
Chi Tiết:
보세요 (Boseyo) – Hãy nhìn / Hãy xem 👀
📌 Phát âm: [보세요] (Boseyo)
1️⃣ Định nghĩa “보세요”
✔ 보세요 là dạng kính ngữ của động từ 보다 (Boda – nhìn, xem, quan sát).
✔ Được sử dụng khi muốn yêu cầu ai đó nhìn vào một thứ gì đó hoặc xem một điều gì đó.
2️⃣ Các tình huống sử dụng “보세요”
📍 Khi giáo viên yêu cầu học sinh nhìn lên bảng:
- 칠판을 보세요. 🏫
(Chilpaneul boseyo.)
→ Hãy nhìn lên bảng.
📍 Khi đề nghị ai đó xem một tài liệu hoặc cuốn sách:
- 책을 보세요. 📖
(Chaekeul boseyo.)
→ Hãy xem sách.
📍 Khi giới thiệu một bức ảnh hoặc cảnh đẹp:
- 이 사진을 보세요! 📸
(I sajin-eul boseyo!)
→ Hãy nhìn bức ảnh này!
📍 Khi đề nghị ai đó xem thử một bộ phim:
- 이 영화를 보세요. 🎬
(I yeonghwareul boseyo.)
→ Hãy xem bộ phim này.
3️⃣ Mở rộng: Các cách biến đổi động từ “보다”
Thì/Tình huống | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Nguyên thể | 보다 (Boda) | 보다 (Nhìn, xem) |
Thì hiện tại | 봐요 (Bwayo) | TV를 봐요. (Tôi xem TV.) |
Thì quá khứ | 봤어요 (Bwass-eoyo) | 영화를 봤어요. (Tôi đã xem phim.) |
Mệnh lệnh lịch sự | 보세요 (Boseyo) | 책을 보세요. (Hãy xem sách đi.) |
Mệnh lệnh thân mật | 봐 (Bwa) | 이거 봐! (Xem cái này đi!) |
Meaning in English: