대답하세요: Hãy trả lời
Chi Tiết:
대답하세요 (Daedaphaseyo) – Hãy trả lời! 🗣️
📌 Phát âm: [대다파세요] (Daedaphaseyo)
1️⃣ Định nghĩa “대답하세요”
✔ 대답하다 (Daedap-hada) – Trả lời
✔ 하세요 (Haseyo) – Dạng kính ngữ của “하다” (hãy làm…)
🔹 대답하세요 có nghĩa là “Hãy trả lời!”, thường được giáo viên, người lớn hoặc cấp trên sử dụng khi yêu cầu ai đó trả lời một câu hỏi.
2️⃣ Các ví dụ sử dụng “대답하세요”
📍 Giáo viên yêu cầu học sinh
- 질문에 대답하세요.
(Jilmun-e daedaphaseyo.)
→ Hãy trả lời câu hỏi.
📍 Trong giao tiếp hàng ngày
- 왜 말이 없어요? 대답하세요!
(Wae mari eopseoyo? Daedaphaseyo!)
→ Sao bạn không nói gì? Hãy trả lời đi!
📍 Khi ai đó chần chừ không trả lời
- 빨리 대답하세요!
(Ppalli daedaphaseyo!)
→ Hãy trả lời nhanh lên!
📍 Trong bài kiểm tra miệng
- 선생님: “이 단어의 뜻이 뭐예요?”
(Seonsaengnim: “I daneo-ui tteusi mwoyeyo?”)
→ Giáo viên: “Từ này có nghĩa là gì?” - 학생: “죄송해요. 몰라요.”
(Haksaeng: “Joesonghaeyo. Mollayo.”)
→ Học sinh: “Xin lỗi. Em không biết.” - 선생님: “그럼 생각해 보고 대답하세요.”
(Seonsaengnim: “Geureom saenggakhae bogo daedaphaseyo.”)
→ Giáo viên: “Vậy hãy suy nghĩ rồi trả lời đi.”
Meaning in English: