Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

다음달: Tháng sau

Chi Tiết:

다음달 (Tháng sau)

🔹 Nghĩa: 다음달 (daeumdal) có nghĩa là tháng sau, dùng để chỉ tháng kế tiếp.
🔹 Cách phát âm: da-eum-dal (다음달)
🔹 Từ đồng nghĩa:

  • 내달 (naedal) – Tháng sau (ít dùng hơn, thường gặp trong văn viết chính thức).

1. Cách sử dụng “다음달”

Cụm từ Nghĩa Ví dụ
다음달 일정 Lịch trình tháng sau 다음달 일정이 어떻게 되세요? (Lịch trình tháng sau của bạn như thế nào?)
다음달 월급 Lương tháng sau 다음달 월급이 올라갈까요? (Lương tháng sau có tăng không nhỉ?)
다음달 목표 Mục tiêu tháng sau 다음달 목표는 매일 운동하는 거예요. (Mục tiêu tháng sau của tôi là tập thể dục mỗi ngày.)
다음달 여행 Chuyến du lịch tháng sau 다음달에는 한국으로 여행을 갈 거예요. (Tháng sau tôi sẽ đi du lịch Hàn Quốc.)
다음달 시험 Kỳ thi tháng sau 다음달 시험을 위해 열심히 공부하고 있어요. (Tôi đang học chăm chỉ cho kỳ thi tháng sau.)

📌 Lưu ý:

  • “다음달” là cách nói thông dụng và phổ biến nhất trong cả văn nói và văn viết để chỉ tháng sau.
  • “내달” ít phổ biến hơn và chủ yếu xuất hiện trong văn viết chính thức hoặc báo chí.

2. So sánh “지난달”, “이번달” và “다음달”

Từ Nghĩa Ví dụ
지난달 Tháng trước 지난달에는 정말 바빴어요. (Tháng trước tôi rất bận.)
이번달 Tháng này 이번달에는 건강을 챙기려고 해요. (Tháng này tôi định chăm sóc sức khỏe.)
다음달 Tháng sau 다음달에는 새로운 프로젝트를 시작할 거예요. (Tháng sau tôi sẽ bắt đầu một dự án mới.)

📌 Điểm khác biệt:

  • “지난달” → Chỉ tháng trước (quá khứ).
  • “이번달” → Chỉ tháng hiện tại (hiện tại).
  • “다음달” → Chỉ tháng sau (tương lai).

3. Kết luận

“다음달” là cách nói tự nhiên và phổ biến nhất để chỉ tháng sau.
✔ Dùng trong mọi tình huống, từ văn nói đến văn viết.
✔ Kết hợp với lịch trình, mục tiêu, kỳ thi, lương, du lịch,…

📅 다음달에는 어떤 계획이 있나요? 😊

Meaning in English:

"다음 달" (Daeum-dal) Meaning

"다음 달" means "next month" in English. It refers to the month after the current one. 📌 Related Time Expressions:
  • 지난달 → Last month
  • 이번 달 → This month
  • 다음 달 → Next month

🔹 Common Phrases with "다음 달"

Talking About Next Month
  • 다음 달에 이사를 할 거예요. → I will move next month.
  • 다음 달에는 날씨가 더 따뜻해질 거예요. → The weather will be warmer next month.
  • 다음 달 월급을 받으면 새 휴대폰을 살 거예요. → I will buy a new phone when I get next month's salary.
  • 다음 달 시험을 준비해야 해요. → I have to prepare for next month's exam.
  • 다음 달에 한국 여행을 갈 예정이에요. → I am planning to travel to Korea next month.
Comparisons
  • 이번 달보다 다음 달이 더 바쁠 것 같아요. → I think next month will be busier than this month.
  • 지난달은 추웠지만, 다음 달에는 따뜻할 거예요. → Last month was cold, but next month will be warm.
Formal Sentences
  • 다음 달부터 새로운 정책이 시행됩니다. → A new policy will be implemented next month.
  • 다음 달 회의 일정은 아직 결정되지 않았습니다. → Next month's meeting schedule has not been decided yet.

🔹 Comparison Table: "지난달" vs. "이번 달" vs. "다음 달"

Korean Romanization Meaning Example Sentence
지난달 Jinan-dal Last month 지난달에 여행을 다녀왔어요. (I went on a trip last month.)
이번 달 Ibeon-dal This month 이번 달에는 할 일이 많아요. (I have a lot to do this month.)
다음 달 Daeum-dal Next month 다음 달에 시험이 있어요. (I have an exam next month.)