그제: Hôm kia
Chi Tiết:
그제 (Hôm kia)
🔹 Nghĩa: 그제 (geuje) có nghĩa là hôm kia, chỉ ngày trước hôm qua (tức là hai ngày trước).
🔹 Cách phát âm: geu-je (그제)
🔹 Từ đồng nghĩa: 그저께 (geujeokke) – Cũng có nghĩa là “hôm kia” nhưng ít trang trọng hơn.
🔹 Từ liên quan:
- 어제 (eoje) – Hôm qua
- 오늘 (oneul) – Hôm nay
- 내일 (naeil) – Ngày mai
1. Cách sử dụng “그제”
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
그제 날씨 | Thời tiết hôm kia | 그제 날씨가 정말 더웠어요. (Hôm kia thời tiết rất nóng.) |
그제 저녁 | Tối hôm kia | 그제 저녁에 친구랑 밥을 먹었어요. (Tối hôm kia tôi đã ăn cơm với bạn.) |
그제 일 | Công việc hôm kia | 그제 회사에서 일이 많았어요. (Hôm kia tôi có nhiều việc ở công ty.) |
그제 뭐 했어요? | Hôm kia bạn đã làm gì? | 그제 뭐 했어요? (Hôm kia bạn đã làm gì?) |
📌 Lưu ý:
- “그제” và “그저께” đều có nghĩa giống nhau, nhưng “그제” thường dùng trong văn nói đơn giản hoặc viết gọn.
- “그저께” được sử dụng phổ biến hơn trong nhiều trường hợp.
2. So sánh “그제”, “어제”, “오늘” và “내일”
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
그제 (그저께) | Hôm kia | 그제는 집에서 쉬었어요. (Hôm kia tôi đã nghỉ ngơi ở nhà.) |
어제 | Hôm qua | 어제 친구를 만났어요. (Hôm qua tôi đã gặp bạn.) |
오늘 | Hôm nay | 오늘 날씨가 좋아요. (Hôm nay thời tiết đẹp.) |
내일 | Ngày mai | 내일 시험이 있어요. (Ngày mai tôi có kỳ thi.) |
📌 Điểm khác biệt:
- “그제” → Chỉ ngày trước hôm qua (hai ngày trước, quá khứ).
- “어제” → Chỉ ngày trước ngày hôm nay (hôm qua, quá khứ).
- “오늘” → Chỉ ngày hiện tại (hôm nay, hiện tại).
- “내일” → Chỉ ngày sau hôm nay (ngày mai, tương lai).
3. Kết luận
✔ “그제” là cách nói gọn gàng của “그저께”, đều mang nghĩa hôm kia.
✔ Dùng để nói về sự kiện, kế hoạch, thời tiết, công việc,… của ngày hai ngày trước.
📅 그제 뭐 했어요? 😊
Meaning in English:
"그제" (Geuje) Meaning
"그제" (short for 그저께) means "the day before yesterday" in English. It refers to two days ago. 📌 Related Time Expressions:- 그제 (그저께) → The day before yesterday
- 어제 → Yesterday
- 오늘 → Today
- 내일 → Tomorrow
- 모레 → The day after tomorrow
🔹 Common Phrases with "그제"
✅ Talking About Two Days Ago- 그제 뭐 했어요? → What did you do the day before yesterday?
- 그제 날씨가 어땠어요? → How was the weather the day before yesterday?
- 그제 친구랑 같이 저녁을 먹었어요. → I had dinner with my friend the day before yesterday.
- 그제는 너무 바빠서 아무것도 못 했어요. → I was too busy the day before yesterday to do anything.
- 그제 본 영화가 정말 재미있었어요. → The movie I watched the day before yesterday was really fun.
- 그제보다 어제가 더 추웠어요. → Yesterday was colder than the day before yesterday.
- 그제는 맑았는데 어제는 비가 왔어요. → It was sunny the day before yesterday, but it rained yesterday.
- 그제 회의에서 중요한 결정을 내렸습니다. → We made an important decision at the meeting the day before yesterday.
- 그제 고객과의 계약이 체결되었습니다. → The contract with the client was signed the day before yesterday.
🔹 Comparison Table: "그제" vs. "어제" vs. "오늘" vs. "내일" vs. "모레"
Korean | Romanization | Meaning | Example Sentence |
---|---|---|---|
그제 (그저께) | Geuje (Geujeokke) | The day before yesterday | 그제는 너무 추웠어요. (It was very cold the day before yesterday.) |
어제 | Eoje | Yesterday | 어제 친구를 만났어요. (I met a friend yesterday.) |
오늘 | Oneul | Today | 오늘은 기분이 좋아요. (I feel good today.) |
내일 | Naeil | Tomorrow | 내일은 바쁠 것 같아요. (I think I will be busy tomorrow.) |
모레 | More | The day after tomorrow | 모레 여행을 떠나요. (I’m leaving for a trip the day after tomorrow.) |