Dưới đây là bảng tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn diễn tả nguyên nhân – kết quả, rất thường gặp trong hội thoại và viết:

📌 1. -아서/어서 / -여서

Ý nghĩa: Vì… nên… (Thường dùng trong câu xin lỗi, cảm ơn)
Dùng trong văn nói và viết thường ngày.

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
V/A + -아서/어서 Sau động từ/tính từ không có patchim (받침), dùng -아서 날씨가 좋아서 소풍을 갔어요. (Vì thời tiết đẹp nên tôi đã đi dã ngoại.)
V/A + -어서 Sau từ có patchim 피곤해서 일찍 잤어요. (Vì mệt nên tôi ngủ sớm.)
하다 → 해서 Động từ “하다” chuyển thành “해서” 공부를 열심히 해서 시험을 잘 봤어요. (Vì học chăm nên thi tốt.)

📌 2. -기 때문에

Ý nghĩa: Bởi vì… nên…
Trang trọng, thường dùng trong văn viết.

Cấu trúc Ví dụ
V/A + 기 때문에 비가 오기 때문에 소풍을 못 갔어요. (Vì trời mưa nên tôi không thể đi dã ngoại.)
N + 때문에 날씨 때문에 기분이 안 좋아요. (Vì thời tiết nên tâm trạng tôi không tốt.)

📌 3. -니까 / -으니까

Ý nghĩa: Vì… nên…, thường dùng khi lý do là chủ quan, hoặc để khuyên nhủ, ra lệnh.

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
V/A + -니까/-으니까 Sau patchim → -으니까, không patchim → -니까 배가 고프니까 밥 먹어요. (Vì đói nên ăn cơm đi.)
하다 → 하니까 공부하니까 재미있어요. (Học thấy thú vị.)

📌 4. -던데요 / -더라고요 (cảm thán, lý do mang tính trải nghiệm)

Ý nghĩa: Vì tôi thấy là…, tôi đã trải qua là…
→ Diễn tả nguyên nhân dựa trên kinh nghiệm bản thân (không dùng với mệnh lệnh hoặc rủ rê).

Ví dụ
그 음식 맛있던데요. (Tôi thấy món đó ngon mà.)
그 사람이 친절하더라고요. (Tôi thấy người đó rất thân thiện.)

📌 So sánh nhanh:

Cấu trúc Mức độ trang trọng Tình huống dùng
-아서/어서 Bình thường Văn nói thân mật hoặc mô tả lý do tự nhiên, thường dùng khi đi với câu xin lỗi, cảm ơn
-기 때문에 Trang trọng Văn viết, bài luận, giải thích rõ ràng
-으니까 / -니까 Thân mật đến trung bình Lý do chủ quan, dùng trong mệnh lệnh/khuyên
-더라고요 / -던데요 Thân mật Trình bày lý do dựa trên trải nghiệm cá nhân