Dưới đây là bảng tóm tắt các chủ đề và ngữ pháp trong giáo trình 60 bài EPS TOPIK mới nhất năm 2025:
Tóm tắt ngữ pháp 60 bài EPS TOPIK sách mới
| Bài | Tên bài | Từ vựng | Ngữ pháp | Văn hóa |
| 기본 생활: Sinh hoạt cơ bản | ||||
| 1 | Giới thiệu bản thân – Bài 6 cũ | Đất nước + nghề nghiệp | – 입니다, 입니까? – 은/는 |
Lễ nghi chào hỏi |
| 2 | Đồ dùng sinh hoạt – Bài 7 cũ | Đồ dùng văn phòng Đồ dùng sinh hoạt |
– 이에요/예요 – 이가 아니에요 |
Tip mua đồ sinh hoạt tiết kiệm ở HQ |
| 3 | Vị trí và địa điểm – Bài 7 cũ | Đồ gỗ + đồ điện tử Địa điểm |
– 이가 있어요, 없어요 – 에(장소) |
Thủ đô của Hàn Quốc |
| 4 | Hoạt động và đồ vật – Bài 8 cũ | Động từ chỉ hoạt động Danh từ sinh hoạt |
– 아요/어요 – 을/를 |
Văn hóa ngồi sàn của Hàn Quốc |
| 5 | Ngày tháng và thứ – Bài 8 cũ | Từ vựng về thứ + ngày tháng | – 에(시간) – 았/었- |
Lịch âm và lịch dương |
| 6 | Công việc hằng ngày – Bài 8 cũ | Từ vựng về thời gian + công việc hàng ngày | – (스)ㅂ니다 – (스)ㅂ니까? – 에서 |
1 ngày của người đi làm |
| 7 | Thời tiết và mùa – Bài 15 cũ | Từ vựng về thời tiết và mùa | – ‘ㅂ’ 불규칙 활용 – 안 |
Thời tiết |
| 8 | Gia đình và bạn bè – Bài 9 cũ | Từ vựng về gia đìnhTừ vựng về ngoại hình và tính cách | – (으)시- – 고 |
Kính ngữ và không kính ngữ |
| 일상생활: Sinh hoạt hằng ngày | ||||
| 9 | Gọi món ăn – Bài 14 cũ | Từ vựng về món ăn Số đếm thuần Hàn và lượng từ |
– 주세요 – 하고 |
Việc ăn uống của người Hàn Quốc |
| 10 | Việc mua đồ – Bài 11 cũ | Tính từ trạng thái – Mới Tiền tệ và việc mua hàng |
– 네요 – 아/어 주세요 |
Cửa hàng không người bán |
| 11 | Việc nhà – Bài 20 cũ | Phân loại rác – Mới Công việc nhà |
– 아야/어야 되다 – (으)ㄹ게요 |
Phân loại và xử lý rác thải |
| 12 | Giao thông công cộng | Phương tiện giao thông Động từ chuyển động |
– (으)로 (수단) – 아서/어서 (이유) |
Phương tiện giao thông công cộng Hàn Quốc |
| 13 | Hoạt động cuối tuần – Mới | Hoạt động cuối tuần – Mới Từ trạng thái và tâm trạng – Bài 15 cũ |
– (으)ㄹ 거예요 – 못 |
Tôn giáo của người Hàn Quốc |
| 14 | Tìm đường – Bài 12 cũ | Từ chỉ vị trí Động từ chuyển động |
– (으)로 (방향) – (으)세요 |
Địa chỉ theo tên đường |
| 15 | Cách ăn mặc – Bài 11 | – Từ chỉ quần áo và phụ kiện – Từ chỉ màu sắc |
– 고 있다 (상태)- (으)ㄴ | Trang phục truyền thống của Hàn Quốc |
| 16 | Tìm nhà – Mới | – Hình thức cư trú – Môi trường sống |
– 고 싶다 – 지만 |
Hình thức nhà ở của Hàn Quốc |
| 17 | Kỳ nghỉ – Bài 17 cũ | – Từ vựng về du lịch – Từ vựng về địa điểm du lịch |
– (으)ㄹ 때 – (으)려고 하다 |
Di sản văn hóa của Hàn Quốc |
| 18 | Sở thích – Bài 16 cũ | – Sở thích- Thể thao | – 는 것 – (으)ㄹ까요? |
Hoạt động lúc rảnh rỗi của người Hàn Quốc |
| 19 | Nấu ăn – Bài 14 + Bài 32 | – Mùi vị của món ăn – Nguyên liệu và cách nấu ăn |
– 아/어 보다 – 아서/어서 (순차) |
Món ăn ăn vào những ngày đặc biệt |
| 20 | Internet và điện thoại thông minh – Bài 19 cũ | – Internet- điện thoại thông minh – Mới | – 고 있다 (진행) – (으)ㄹ래요 |
Apps giao hàng |
| 공공 기관: CƠ QUAN CÔNG CỘNG | ||||
| 21 | Bệnh viện – Bài 27 cũ | – Đăng ký và khám bệnh – Cơ thể và triệu chứng |
– (으)면 – 지 마세요 |
Hệ thống y tế của Hàn Quốc |
| 22 | Hiệu thuốc – Bài 26 cũ | – Triệu chứng – Thuốc và cách điều trị |
– (으)니까 – (으)ㄴ 후에 |
Việc mua thuốc |
| 23 | Bưu điện – Bài 27 cũ | – Từ vựng về bưu phẩm – Từ vựng về nghiệp vụ bưu điện |
– 는데/(으)ㄴ데(배경) – 지요? |
Dịch vụ bưu điện của Hàn Quốc |
| 24 | Ngân hàng – Bài 28 cũ | – Từ về tài khoản – Từ về nghiệp vụ ngân hàng |
– (으)려고 – (으)면 되다 |
Ngân hàng của Hàn Quốc |
| 25 | Cơ quan hỗ trợ người lao động nước ngoài – Bài 30 cũ | – Chương trình giáo dục – Phương pháp sử dụng chương trình |
– (으)러 – 기 때문에 |
Trung tâm tư vấn nguồn nhân lực nước ngoài |
| 한국 문화의 이해: HIỂU BIẾT VỀ VĂN HÓA HÀN QUỐC | ||||
| 26 | Văn hóa ăn uống và văn hóa cư trú của Hàn Quốc – Bài 32 + bài 36 cũ | – Văn hóa cư trú – Mới – Văn hóa ăn uống |
– 아도/어도 되다 – 는데/(으)ㄴ데(대조) |
Lễ nghi ăn uống của Hàn Quốc |
| 27 | Ngày kỷ niệm của Hàn Quốc – Bài 34 cũ | – Ngày lễ quốc gia + Ngày kỷ niệm – Ngày đặc biệt |
– 는 – 아/어 봤다 |
Ngày đặc biệt của Hàn Quốc |
| 28 | Ngày lễ của Hàn Quốc – Bài 35 cũ | – Tết- Trung thu | – 고 나서 – (으)ㄹ 줄 알다, 모르다 |
Ngày lễ của Hàn Quốc |
| 29 | Lễ nghi của Hàn Quốc – Bài 22 cũ | – Lễ nghi nơi công cộng – Hành động trái với lễ nghi |
– (으)ㄹ 수 있다, 없다 – (으)면 안 되다 |
Lễ nghi sinh hoạt |
| 30 | Văn hóa đại chúng của Hàn Quốc – Bài 35 cũ | – Từ vựng về trận đấu – Mới – Trào lưu HQ |
– 는/(으)ㄴ 것 같다 – 기 쉽다, 어렵다 |
Văn hóa trào lưu của HQ |
| 직장 문화: VĂN HÓA NƠI LÀM VIỆC | ||||
| 31 | Trang phục và thái độ làm việc – Bài 36 cũ | – Từ vựng về trang phục – Từ vựng về thái độ |
– 아/어 보이다 – 게 |
Lễ nghi ngôn ngữ trong chỗ làm |
| 32 | Sử dụng trang thiết bị của công ty | – Ký túc xá – Bài 37 cũ – Căn tin – Mới |
– 잖아(요) – 아/어 놓다 |
Nội quy sử dụng trang thiết bị trong công ty |
| 33 | Quan hệ với đồng nghiệp – Bài 38 cũ | – Bầu không khí – Quan hệ với đồng nghiệp |
– 는/(으)ㄴ 편이다 – 거든요 |
Văn hóa tiệc công ty |
| 34 | Quấy rối tình dục và phòng chống quấy rối – Bài 40 cũ | – Từ vựng quấy rối tình dục – Phương pháp đối phó với phòng chống quấy rối |
– 던데요 – (는)ㄴ다고/다고 하다 |
Quấy rối tình dục trong chỗ làm |
| 직무 한국어: TIẾNG HÀN QUỐC LIÊN QUAN ĐẾN CÔNG VIỆC | ||||
| 35 | Quản lý chỗ làm – Bài 44 + 47 cũ | – Từ vựng về môi trường làm việc – Từ vựng về kho nguyên liệu |
– (으)ㅂ시다 – (으)ㄹ |
Cơ cấu công nghiệp của HQ |
| 36 | Quản lý xuất hàng – Bài 47 cũ | – Đóng gói và xếp hàng – Từ vựng về xuất hàng |
– (으)ㄴ – 겠 |
Đặc trưng thương mại của Hàn Quốc |
| 37 | Gia công máy móc – Bài 42 + 48 cũ | – Khởi động máy móc – Máy móc và mục đích sử dụng |
– 아도/어도 – 자고 하다 |
Sản phẩm điện gia dụng của HQ |
| 38 | Lắp ráp máy móc – Bài 41 | – Công cụ và phụ tùng lắp ráp – Từ vựng lắp ráp và tháo rời – Mới |
– (으)면서 – 는 중이다 |
Công nghiệp ô tô của Hàn Quốc |
| 39 | Gia công kim loại – Mới | – Công cụ và cách sử dụng – Từ vựng về cắt và hàn |
– (으)라고 하다 – 기 전에 |
Chú ý khi sử dụng máy mài |
| 40 | Tạo hình cao su nhựa – Mới | – Từ vựng pha trộn và đo lường – Từ vựng về hàng lỗi |
– 는 대신에 – Mới – 나/(으)ㄴ가 보다 – Mới |
Năng lượng thân thiện với môi trường |
| 41 | Sản xuất sợi – Mới | – Từ vựng quản lý và bảo quản sợi chỉ – Từ vựng về gia công nhuộm màu |
– 거나 – 아야/어야 |
Ngành công nghiệp thời trang và may mặc của HQ |
| 42 | Sản xuất đồ gỗ – Bài 47 cũ | – Từ vựng chuẩn bị sản xuất đồ gỗ – Mài và sơn đồ gỗ – Mới |
– (으)ㄹ까 봐 – Mới – 느라고/(으)냐고 하다 |
Nội thất gắn liềnNội thất built-in |
| 43 | Thi công kiến trúc – Bài 43 cũ | – Từ vựng về ghép sắt – Từ vựng về ghép cốt pha |
– (으)ㄹ 텐데 – Mới – (으)ㄹ걸요 – Mới |
Thiết bị nặng ở công trường |
| 44 | Xây dựng công trình – Mới | – Từ vựng về nạo vét – Thi công hệ thống đường ống nước |
– 아야겠/어야겠 – 도록 |
Công trình thi công quy mô lớn của HQ |
| 45 | Nuôi trồng nông sản – Bài 45 cũ | – Canh tác – Trồng hoa quả |
– (으)ㄹ까 하다 – Mới – 지 말고 |
Nông trại thông minh |
| 46 | Quản lý chăn nuôi – Bài 46 cũ | – Thức ăn chăn nuôi – Dọn dẹp chuồng gia súc |
– (으)ㄴ 적이있다, 없다 – 게 하다 |
Tiêu thụ thịt của Hàn Quốc |
| 47 | Ngành ngư nghiệp ven biển và nuôi trồng thủy sản – Bài 46 cũ | – Dụng cụ và hoạt động đánh bắt cá – Ngành nuôi thủy sản |
– 는 동안에 – 기로 하다 |
Ngành nuôi trồng thủy sản của HQ |
| 48 | Thi công thân tàu – Mới | – Từ vựng về sơn tàu – Lắp đặt giàn giáo ống sắt |
– 아지다/어지다 – 는/(으)ㄴ 덕분에 |
Ngành đóng tàu của Hàn Quốc |
| 49 | Khai thác và sản xuất tài nguyên khoáng sản – Mới | – Trang thiết bị hầm mỏ – Khai khoáng và vận chuyển khoáng sản |
– 던 – Mới – 느라고 – Mới |
Phương pháp nối dây điện |
| 50 | Quản lý nguồn tài nguyên rừng – Mới | – Đào rãnh và quấn rễ – Khai thác gỗ |
– 다가 – 간접 인용의 축약형 |
Tài nguyên rừng của Hàn Quốc |
| 51 | Dịch vụ lưu trú – Mới | – Đồ dùng thiết yếu trong khách sạn – Dọn phòng khách |
– 았다가/었다가 – 반말 |
Địa điểm du lịch của Hàn Quốc |
| 52 | Nấu ăn – Mới | – Bảo quản nguyên liệu nấu ăn – An toàn thực phẩm |
– 았어야/었어야 했는데 – (으)ㄴ 지 – Mới |
Ngành công nghiệp thực phẩm của HQ |
| Chuyên đề: AN TOÀN LAO ĐỘNG VÀ SỨC KHỎE | ||||
| 53 | Biển báo hiệu an toàn (Bài 22 cũ + thêm mới) | – Biển báo- Biển cấm | – 았더니/었더니 – Mới – 아/어 있다 – Mới |
Biển cấm |
| 54 | Quy định an toàn lao động và sức khỏe | – Quy định an toàn – Nội dung tuân thủ để phòng chống an toàn công nghiệp |
– 도록 하다 – 기 위해 |
Biển báo thoát hiểm |
| 55 | Thiết bị an toàn và vệ sinh công nghiệp | – Thiết bị an toàn – Thiết bị an toàn và vệ sinh |
– 는 대로 – Mới – (으)ㄹ 테니까 – Mới |
Biển báo (biển báo hành động bắt buộc) |
| 56 | Tai nạn lao động và xử lý khẩn cấp | – Biển báo thiết bị phòng cháy chữa cháy – Hướng dẫn ứng phó khẩn cấp |
– (으)ㄴ 편이다 – 자마자 – Mới |
Biển báo tình huống khẩn cấp |
| Chuyên đề: Luật và Chế độ | ||||
| 57 | Chương trình cấp phép lao động (Bài 51 + 52 cũ) | – Ngành nghề cấp phép lao động – Quy trình xin việc |
– (으)ㄴ 줄 알았다, 몰랐다 – Mới – 게 되다 |
Chương trình cấp phép lao động |
| 58 | Luật lao động tiêu chuẩn (Bài 52 + 55 cũ) | – Điều kiện làm việc – Bảng lương |
– 뿐만 아니라 – Mới – (으)면 좋겠다 |
– |
| 59 | Luật quản lý xuất nhập cảnh (Bài 53 + 58 cũ) | – Đăng ký CMT – Gia hạn thời gian lưu trú |
– 더라도 – Mới – 는지/(으)ㄴ지 |
Đăng ký người nước ngoài (thẻ cư trú) |
| 60 | Bảo hiểm lao động (Bài 54 cũ) | – Bảo hiểm và tiền bảo hiểm – Bảo hiểm cho người lao động nước ngoài |
– 는 바람에 – Mới – (으)려면 |
Bảo hiểm liên quan đến người lao động nước ngoài |
Tóm tắt các điểm ngữ pháp quan trọng
Dưới đây là bảng tóm tắt các điểm ngữ pháp quan trọng trong giáo trình 60 bài EPS TOPIK mới nhất năm 2025, được chia thành các nhóm chính để giúp bạn dễ dàng ôn luyện và ghi nhớ:
🧩 1. Tiểu từ (조사) – Cấu trúc cơ bản
| Cấu trúc | Ý nghĩa |
|---|---|
| N이/가 | Tiểu từ chủ ngữ |
| N은/는 | Tiểu từ chủ đề |
| N을/를 | Tiểu từ tân ngữ |
| N에 | Chỉ thời gian, địa điểm đến |
| N에서 | Chỉ nơi xảy ra hành động |
| N(으)로 | Chỉ hướng, phương tiện, lý do |
| N와/과, 하고, (이)랑 | Và, với |
🗣️ 2. Đuôi câu (종결어미) – Kính ngữ và biểu cảm
| Cấu trúc | Ý nghĩa |
|---|---|
| V/A아요/어요 | Đuôi câu thân mật |
| V/A(으)ㅂ니다 | Đuôi câu trang trọng |
| V/A았/었어요 | Thì quá khứ |
| V/A겠어요 | Sẽ, dự đoán |
| V(으)세요 / (으)십시오 | Mệnh lệnh, yêu cầu |
| V고 싶다 | Muốn làm gì |
| V(으)ㄹ까요? | Đề nghị, rủ rê |
| V(으)ㄹ게요 | Hứa hẹn (ngôi thứ nhất) |
| V지요? | Phải không? |
| V네요 | Cảm thán |
| V는데요 | Gợi mở, chờ phản hồi |
🧭 3. Câu điều kiện, nguyên nhân – kết quả
| Cấu trúc | Ý nghĩa |
|---|---|
| V(으)면 | Nếu… thì |
| V(으)니까 | Vì… nên |
| V아/어서 | Vì… nên / rồi |
| V기 때문에 | Bởi vì |
| V(으)러 가다/오다 | Đi/đến để làm gì |
| V(으)려고 하다 | Định làm gì |
🔄 4. Phủ định, khả năng, kinh nghiệm
| Cấu trúc | Ý nghĩa |
|---|---|
| 안 V / V지 않다 | Không làm gì |
| 못 V / V지 못하다 | Không thể làm gì |
| V(으)ㄹ 수 있다/없다 | Có thể / không thể |
| V아/어 보다 | Thử làm gì |
| V(으)ㄴ 적이 있다/없다 | Đã từng / chưa từng |
🧱 5. Định ngữ – Bổ nghĩa danh từ
| Cấu trúc | Ý nghĩa |
|---|---|
| V는 N | Động từ hiện tại bổ nghĩa danh từ |
| V(으)ㄴ N | Động từ quá khứ bổ nghĩa danh từ |
| V(으)ㄹ N | Động từ tương lai bổ nghĩa danh từ |
| A(으)ㄴ N | Tính từ bổ nghĩa danh từ |
🧠 6. Các mẫu câu quan trọng khác
| Cấu trúc | Ý nghĩa |
|---|---|
| V기 쉽다/어렵다 | Dễ / khó làm gì |
| V(으)면서 | Vừa… vừa… |
| V지 말다 / V지 마세요 | Đừng làm gì |
| V아/어야 하다 | Phải làm gì |
| V고 있다 | Đang làm gì |
| N마다 | Mỗi, mọi |
| N밖에 + phủ định | Chỉ có… |
| V기 전에 / V(으)ㄴ 후에 | Trước khi / sau khi làm gì |