Trong tiếng Hàn, danh từ hóa (명사화) là quá trình biến động từ hoặc tính từ thành danh từ. Dưới đây là các hình thức danh từ hóa phổ biến:
1. Sử dụng -기 (기 명사화)
- Gắn -기 vào gốc động từ hoặc tính từ để biến nó thành danh từ.
- Dạng này thường được dùng để diễn tả một hành động hoặc trạng thái một cách khái quát.
- Ví dụ:
- 먹다 (ăn) → 먹기 (việc ăn)
- 듣다 (nghe) → 듣기 (việc nghe)
- 살다 (sống) → 살기 (cuộc sống)
2. Sử dụng -ㅁ/음 (ㅁ/음 명사화)
- Gắn -ㅁ (sau nguyên âm) hoặc -음 (sau phụ âm) vào gốc động từ/tính từ.
- Thường dùng trong văn viết, tiêu đề, hoặc các khái niệm trừu tượng.
- Ví dụ:
- 알다 (biết) → 앎 (sự hiểu biết)
- 죽다 (chết) → 죽음 (cái chết)
- 깊다 (sâu) → 깊음 (độ sâu)
3. Sử dụng -는 것 (것 명사화)
- Dùng -는 것 (đối với động từ hiện tại), -은 것 (quá khứ), -을 것 (tương lai).
- Cách này thường để diễn tả sự vật, hành động hoặc sự kiện như một danh từ.
- Ví dụ:
- 먹는 것 (việc ăn, món ăn)
- 본 것 (thứ đã nhìn thấy)
- 할 것 (việc sẽ làm)
4. Sử dụng danh từ hóa bằng từ gốc Hán (한자어 명사화)
- Nhiều danh từ trong tiếng Hàn có nguồn gốc từ tiếng Hán, thường có nghĩa tương tự với danh từ hóa.
- Ví dụ:
- 결정하다 (quyết định) → 결정 (sự quyết định)
- 변화하다 (biến hóa, thay đổi) → 변화 (sự thay đổi)
- 실패하다 (thất bại) → 실패 (sự thất bại)
5. Sử dụng -도록 / -게 (mang nghĩa gần với danh từ hóa)
- -도록: Nhấn mạnh mục đích, nguyên nhân hoặc cách thức.
- -게: Thường dùng để mô tả trạng thái hoặc phương thức.
- Ví dụ:
- 이해하다 (hiểu) → 이해되도록 (để được hiểu)
- 쉽게 (một cách dễ dàng)
- Xem các từ vựng Danh từ hóa tại đây
Các hình thức danh từ hóa này giúp câu văn trở nên linh hoạt và tự nhiên hơn khi diễn đạt trong tiếng Hàn.