Bạn đang tìm file từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 để học nhanh và hiệu quả? Webtietkiem tổng hợp toàn bộ các từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 và hướng dẫn lộ trình học TOPIK 1 hiệu quả. Cùng tham khảo nhé.
TIẾNG HÀN SƠ CẤP 1 (TOPIK 1) CẦN BAO NHIÊU TỪ VỰNG?
- Ở trình độ sơ cấp 1 tiếng Hàn (tương đương TOPIK 1, cấp 1), bạn cần nắm khoảng 800 – 1.000 từ vựng cơ bản.
HỌC TIẾNG HÀN SƠ CẤP 1 MẤT BAO LÂU?
Thời gian học tiếng Hàn sơ cấp 1 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như phương pháp học, tần suất học và khả năng tiếp thu của mỗi người. Tuy nhiên, trung bình sẽ mất khoảng: 3 tháng nếu học chăm chỉ (2 – 3 giờ/ngày).
📌 Lộ trình học sơ cấp 1:
🔹 Học bảng chữ cái (한글), phát âm, từ vựng và mẫu câu cơ bản.
🔹 Nắm vững ngữ pháp sơ cấp, thực hành nghe – nói các chủ đề đơn giản.
🔹 Luyện tập giao tiếp cơ bản, đọc hiểu đoạn văn ngắn, viết câu đơn giản.
FILE TỪ VỰNG TIẾNG HÀN SƠ CẤP 1 THEO CHỦ ĐỀ
Từ vựng Chủ đề Giới thiệu: Quốc Gia – Ngề Nghiệp
Chủ đề Giới thiệu và chào hỏi là một trong những chủ đề đầu tiên mà bạn cần học khi mới bắt đầu học tiếng Hàn. Dưới đây là các từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 chủ đề Giới thiệu:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Quốc gia | ||
한국 | Han-kuk | Hàn Quốc |
베트남 | Be-teu-nam | Việt Nam |
중국 | Jung-kuk | Trung Quốc |
미국 | Mi-kuk | Mỹ |
일본 | Il-bon | Nhật Bản |
영국 | Yeong-kuk | Anh |
호주 | Ho-ju | Úc |
독일 | Dok-il | Đức |
프랑스 | Peu-rang-seu | Pháp |
캐나다 | Kae-na-da | Canada |
인도네시아 | In-do-ne-si-a | Indonesia |
말레이시아 | Mal-le-i-si-a | Malaysia |
인도 | In-do | Ấn Độ |
스페인 | Seu-pe-in | Tây Ban Nha |
러시아 | Reo-si-a | Nga |
태국 | Tae-kuk | Thái Lan |
Nghề nghiệp | ||
선생님 = 교사 | Seon-saeng-nim = Gyo-sa | Giáo viên |
학생 | Hak-saeng | Học sinh |
의사 | Ui-sa | Bác sĩ |
회사원 | Hoi-sa-won |
Nhân viên văn phòng
|
요리사 | Yo-ri-sa | Đầu bếp |
기자 | Gi-ja | Phóng viên |
가수 | Ga-su | Ca sĩ |
배우 | Bae-u | Diễn viên |
군인 | Gun-in | Quân nhân |
주부 | Ju-bu | Nội trợ |
은행원 | Eun-haeng-won |
Nhân viên ngân hàng
|
운전기사 | Un-jeon-gi-sa | Tài xế |
농부 | Nong-bu | Nông dân |
미용사 | Mi-yong-sa | Thợ cắt tóc |
Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
회사원 | Nhân viên công ty |
은행원 | Nhân viên ngân hàng |
선생님 | Giáo viên |
의사 | Bác sĩ |
운전기사 | Lái xe |
영화배우 | Diễn viên điện ảnh |
가수 | Ca sỹ |
유모 | Bảo mẫu |
군인 | Bộ đội |
웨이터 | Bồi bàn nam |
웨이트리스 | Bồi bàn nữ |
요리사 | Đầu bếp |
가정교사 | Gia sư |
화가 | Hoạ sĩ |
교수 | Giáo sư |
교장 | Hiệu trưởng |
초등학생 | Học sinh cấp 1 |
중학생 | Học sinh cấp 2 |
고등학생 | Họ sinh cấp 3 |
학생 | Học sinh |
변호사 | Luật sư |
판매원 | Nhân viên bán hàng |
진행자 | Người dẫn chương trình |
문지기 | Người gác cổng |
가정부,집사 | Người giúp việc |
모델 | Người mẫu |
과학자 | Khoa học gia |
문학가 | Nhà văn |
악단장 | Nhạc trưởng |
사진작가 | Nhiếp ảnh gia |
농부 | Nông dân |
어부 | Ngư dân |
비행기조종사 | Phi công |
기자 | Phóng viên, nhà báo |
운전사 | Tài xế |
이발사 | Thợ cắt tóc |
꽃장수 | Thợ chăm sóc hoa |
사진사 | Thợ chụp ảnh |
전기기사 | Thợ điện |
인쇄공 | Thợ in |
보석상인 | Thợ kim hoàn |
안경사t | Thợ kính mắt |
제빵사 | Thợ làm bánh |
원예가[사], 정원사 | Thợ làm vườn |
총리 | Thủ tướng |
선장 | Thuyền trưởng |
박사 | Tiến sĩ |
아나운서 | Phát thanh |
간호사 | Y tá |
대통령 | Tổng thống |
국회회원 | Thành viên quốc hội |
연예인 | Nghệ sĩ |
번역가 | Biên dịch viên |
공무원 | Nhân viên công chức |
관광안내원 | Hướng dẫn viên du lịch |
주부 | Nội trợ |
약사 | Dược sĩ |
경찰관 | Cảnh sát |
교통 경찰관 | Cảnh sát giao thông |
선수 | Cầu thủ |
국가주석 | Chủ tịch nước |
공증인 | Công chứng viên |
노동자 | Người lao động |
감독 | Đạo diễn |
요리사 | Đầu bếp |
가정교사 | Gia sư |
회장 | Tổng giám đốc |
사장 | Giám đốc |
부장 | Phó giám đốc |
안내원 | Hướng dẫn viên |
산림감시원 | Kiểm lâm |
택시 기사 | Người lái taxi |
컴퓨터프로그래머 | Lập trình viên máy tính |
경비원 | Nhân viên bảo vệ |
우체국사무원 | Nhân viên bưu điện |
여행사직원 | Nhân viên công ty du lịch |
기상요원 | Nhân viên dự báo thời tiết |
배달원 | Nhân viên chuyển hàng |
회계원 | Nhân viên kế toán |
부동산중개인 |
Nhân viên môi giới bất động sản
|
은행원 | Nhân viên ngân hàng |
접수원 | Nhân viên tiếp tân |
상담원 | Nhân viên tư vấn |
공장장 | Quản đốc |
파출부 | Quản gia |
대학생 | Sinh viên |
작가 | Tác giả |
재단사 | Thợ may |
갱내부 | Thợ mỏ |
목수 | Thợ mộc |
페인트공 | Thợ sơn |
수리자 | Thợ sửa chữa |
정비사 | Thợ sửa máy |
배관공 | Thợ sửa ống nước |
미용사 | Thợ làm tóc, vẽ móng tay… |
통역사 | Người thông dịch |
비서 | Thư kí |
연수생 | Tu nghiệp sinh |
석사 | Thạc sĩ |
유학생 | Du học sinh |
철근공 | Thợ sắt |
소방관 | Lính cứu hoả |
작곡가 | Nhạc sĩ |
도예가 | Nghệ nhân làm gốm |
성우 | Người lồng tiếng |
팀장 | Trưởng nhóm |
Từ vựng Chủ đề Trường học
Dưới đây là những từ vựng tiếng Hàn về trường học được sử dụng phổ biến và đặc biệt quan trọng đối với các du học sinh tại Hàn Quốc.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Các chức danh trong trường | ||
교수님 | kyu-su-nim | Giáo sư |
교장 | kyu-jang | Hiệu trưởng |
박사 | bak-sa | Tiến sĩ |
석사 | sok-sa | Thạc sĩ |
반장 | ban-jan | Lớp trưởng |
동창 | dong-jang | Bạn học |
대학생 | dae-hak-saeng | Sinh viên |
선배 | son-bae | Tiền bối |
후배 | hu-bae | Hậu bối |
선생님 | son-saeng-nim | Giáo viên |
조장 | jo-jang | Tổ trưởng |
학생 | hak-saeng | Học sinh |
Các địa điểm trong trường | ||
강당 | kang-dang | Giảng đường |
교수 연구실 | kyu-su yon-gu-sil | Phòng giáo sư |
기숙사 | ki-suk-sa | Ký túc xá |
농구 코트 | nông-gu kko-theu | Sân bóng rổ |
도서관 | tô-so-won | Thư viện |
동아리 방 | ddông-ari-bang |
Phòng sinh hoạt câu lạc bộ
|
무용실 | mu-yong-sil | Phòng múa |
미술실 | mi-yong-sil | Phòng mỹ thuật |
사무실 | sa-mu-sil | Văn phòng |
서점 | so-jom | Hiệu sách |
세미나실 | sae-mi-nol | Phòng hội thảo |
셔틀버스 승차장 | syu-theu bo-seu |
Trạm xe đưa đón của trường học
|
수영장 | su-yong-jang | Hồ bơi |
연구실 / 실험실 | yon-gu-sil |
Phòng thí nghiệm
|
야외 음악당 | ya-wae | |
eum-mak-dang | Sân khấu ngoài trời | |
운동장 | un-dong-jang | Sân vận động |
음악실 | eum-mak-sil | Phòng âm nhạc |
체육관 | jae-yuk-kwan | Nhà tập thể dục |
Đồ dùng học tập | ||
책상 | Chaek-sang | Bàn học |
의자 | Ui-ja | Ghế |
책 | Chaek | Sách |
공책 | Gong-chaek | Vở, tập |
볼펜 | Bol-pen | Bút mực |
연필 | Yeon-pil | Bút chì |
가방 | Ga-bang | Cặp, balo |
지우개 | Ji-u-gae | Gôm, tẩy |
칠판 | Chi-pan | Bảng |
필통 | Pil-tong | Hộp bút |
자 | Ja | Thước kẻ |
풀 | Pul | Keo, hồ |
Các kỳ nghỉ lễ | ||
연휴 | Yeon-hyu | Kỳ nghỉ dài ngày |
휴일 | Hyu-il | Ngày nghỉ |
축제 | Chuk-je | Lễ hội |
크리스마스 | Keu-ri-seu-ma-seu | Giáng sinh |
설날 | Seol-nal |
Tết âm lịch, Seollal
|
추석 | Chu-seok | Trung thu |
Từ vựng Chủ đề Sinh hoạt hàng ngày
Bảng dưới đây tổng hợp chi tiết các từ vựng tiếng Hàn cơ bản về các hoạt động hàng ngày, mời bạn tham khảo.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
가다 | Ga-da | Đi |
오다 | O-da | Đến |
마시다 | Ma-shi-da | Uống |
먹다 | Meok-da | Ăn |
자다 | Ja-da | Ngủ |
사다 | Sa-da | Mua |
듣다 | Deut-da | Nghe |
말하다 | Mal-ha-da | Nói |
읽다 | Ilk-da | Đọc |
쓰다 | Sseu-da | Viết |
보다 | Bo-da | Xem, nhìn |
이야기하다 | I-ya-gi-ha-da | Trò chuyện |
쉬다 | Swi-da | Nghỉ ngơi |
찾다 | Chat-da | Tìm kiếm |
사전을 찾다 | Sa-jeon-eul chat-da | Tra từ điển |
시험을 보다 | Si-heom-eul bo-da | Thi, kiểm tra |
만나다 | Man-na-da | Gặp gỡ |
배우다 | Bae-u-da |
Học (học có người hướng dẫn)
|
공부하다 | Gong-bu-ha-da |
Học (tự học, tự nghiên cứu)
|
숙제하다 | Suk-je-ha-da | Làm bài tập |
일하다 | Il-ha-da | Làm việc |
쇼핑하다 | Syo-ping-ha-da | Mua sắm |
운동하다 | Un-dong-ha-da | Tập thể dục |
아르바이트하다 | A-reu-ba-i-teu-h a-da | Làm thêm |
요리하다 | Yo-ri-ha-da | Nấu ăn |
회의하다 | Hoe-ui-ha-da | Họp |
샤워하다 | Sya-wo-ha-da | Tắm |
좋아하다 | Jo-a-ha-da | Thích |
싫어하다 | Shi-reo-ha-da | Ghét |
사랑하다 | Sa-rang-ha-da | Yêu |
걷다 | Geot-da | Đi bộ |
받다 | Bat-da | Nhận |
묻다 | Mud-da | Hỏi |
믿다 | Mid-da | Tin tưởng |
닫다 | Dat-da | Đóng (cửa) |
열다 | Yeol-da | Mở (cửa) |
살다 | Sal-da | Sinh sống |
만들다 | Man-deul-da |
Làm, chế biến (thức ăn, đồ handmade,…)
|
알다 | Al-da | Biết |
Chủ đề Thời gian: Ngày, tháng, thứ…
Nếu bạn chưa biết cách diễn đạt các thứ trong tuần, ngày, tháng, năm và các thời điểm trong ngày bằng tiếng Hàn, thì đừng bỏ lỡ chủ đề này nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Các thứ trong tuần | ||
월요일 | wol-yoil | Thứ hai |
화요일 | hwayoil | Thứ ba |
수요일 | suyoil | Thứ tư |
목요일 | mog-yoil | Thứ năm |
금요일 | geum-yoil | Thứ sáu |
토요일 | toyoil | Thứ bảy |
일요일 | il-yoil | Chủ nhật |
Từ vựng liên quan tới ngày, tháng | ||
년 | nyeon | năm |
월 | wol | tháng |
일 | il | ngày |
시 | si | giờ |
1월 (일월) | 1 wol (il-wol) |
tháng giêng (một)
|
2월 (이월) | 2 wol (iwol) | tháng hai |
3월 (삼월) | 3 wol (sam-wol) | tháng ba |
4월 (사월) | 4 wol (sawol) | tháng tư |
5월 (오월) | 5 wol (owol) | tháng năm |
6월 (유월) | 6 wol (yuwol) | tháng sáu |
7월 (칠월) | 7 wol (chil-wol) | tháng bảy |
8월 (팔월) | 8 wol (pal-wol) | tháng tám |
9월 (구월) | 9 wol (guwol) | tháng chín |
10월 (시월) | 10 wol (siwol) | tháng mười |
11월 (십일월) | 11 wol (sib-il-wol) | tháng mười một |
12월 (십이월) | 12 wol (sib-iwol) | tháng mười hai |
그저께 | geujeokke | hôm kia |
어제 | eoje | hôm qua |
지난 해 (작년) | jinan | hae |
(jagnyeon) | năm trước, năm ngoái | |
지난 달 | jinan dal | tháng trước |
지난 주 | jinan ju | tuần trước |
평일(주중) | pyeong-il(jujung) |
ngày thường (trong tuần)
|
오늘 | oneul | hôm nay |
올해 (금년) | olhae (geumnyeon) | năm nay |
이번달 | ibeondal | tháng này |
이번 주 | ibeon ju | tuần này |
내일 | naeil | ngày mai |
모레 | mole | ngày kia |
다음해 (내년) | da-eumhae (naenyeon) | năm sau |
다음달 | da-eumdal | tháng sau |
주말 | jumal | cuối tuần |
다음주 | da-eumju | tuần sau |
Thời gian trong ngày | ||
오전 | o joen | Buổi |
오후 | o hu |
Buổi chiều tối (12:00 – 24:00)
|
낮 | nat | Ban ngày |
밤 | pam | Ban đêm |
새벽 | se pek | Bình minh |
아침 | a jim | Buổi sáng |
점심 | jim sim | Buổi trưa |
저녁 | jo nok | Buổi chiều tối |
Chủ đề Hoạt động, đồ dùng hàng ngày
Những hoạt động thường ngày như đánh răng, rửa mặt, dọn dẹp… xuất hiện liên tục trong cuộc sống. Hãy cùng học ngay để sử dụng tiếng Hàn một cách tự nhiên hơn nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
일어나다 | Il-ro-na-da | Thức dậy |
세수하다 | Se-su-ha-da | Rửa mặt |
이를 닦다 | I-reul dak-da | Đánh răng |
방을 닦다 | Bang-eul dak-da | Lau dọn phòng |
청소하다 | Cheong-so-ha-da | Dọn vệ sinh |
정리하다 | Jeong-ri-ha-da | Sắp xếp |
장을 보다 | Jang-eul bo-da | Đi chợ |
설거지하다 | Seol-geo-ji-ha-da | Rửa chén |
빨래하다 | Bbal-lae-ha-da | Giặt đồ bằng tay |
세탁기를 돌리다 | Se-tak-gi-reul dol-li-da |
Giặt đồ bằng máy
|
청소기를 돌리다 | Cheong-so-gi-reul dol-li-da | Hút bụi |
운전하다 | Un-jeon-ha-da | Lái xe |
일기를 쓰다 | Il-gi-reul sseu-da | Viết nhật ký |
집안일을 하다 | Jip-an-il-eul ha-da | Làm việc nhà |
일기예보 | Il-gi-ye-bo | Dự báo thời tiết |
일과 | Il-gwa | Công |
계획 | Gye-hoek | Kế hoạch |
활동 | Hwal-dong | Hoạt động |
Đồ dùng hàng ngày | ||
시계 | Si-gye | Đồng hồ |
모자 | Mo-ja | Nón, mũ |
우산 | U-san | Ô, dù |
신문 | Sin-mun | Tờ báo |
카메라 | Ka-me-ra | Máy ảnh |
사전 | Sa-jeon | Từ điển |
안경 | An-gyeong | Mắt kính |
휴대폰 | Hyu-dae-pon |
Điện thoại di động
|
문 | Mun | Cửa ra vào |
창문 | Chang-mun | Cửa sổ |
가위 | Ga-wi | Cái kéo |
침대 | Chim-dae | Giường ngủ |
에어컨 | E-eo-keon | Máy lạnh |
텔레비전 | Tel-le-bi-jeon | Tivi |
컴퓨터 | Keom-pyu-teo | Máy tính |
선풍기 | Seon-pung-gi | Quạt máy |
냉장고 | Naeng-jang-go | Tủ lạnh |
옷장 | Ot-jang | Tủ quần áo |
세탁기 | Se-tak-gi | Máy giặt |
노트북 | No-teu-buk | Laptop |
전자레인지 | Jeon-ja-re-in-ji | Lò vi sóng |
휴지 | Hyu-ji | Khăn giấy |
Chủ đề Hoạt động Cuối tuần
Tiếp theo, hãy cùng học các từ vựng tiếng Hàn cơ bản về một số hoạt động cuối tuần để có thể gợi ý những hoạt động giải trí thú vị nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
등산하다 | deungsanhada | leo núi |
영화를 보다 | yeonghwaleul boda | xem phim |
운동하다 | undonghada | vận động |
쇼핑하다 | syopinghada | mua sắm |
캠핑하다 | kaempinghada | cắm trại |
수영하다 | suyeonghada | bơi |
산책하다 | sanchaeghada | đi dạo bộ |
쉬다 | swida | nghỉ |
소풍가다 | sopung-gada | đi dã ngoại |
캠핑하다 | kaempinghada | ăn ngoài |
책을 읽다 | chaeg-eul ilgda | đọc sách |
친구를 만나다 | chinguleul mannada | gặp bạn |
Chủ đề Mua sắm – Đồ vật
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
개 | Gae | cái |
명/사람 | Myeong/Sa-ram | người |
마리 | Ma-ri | con |
잔 | Jan | chén |
대 | Dae | chiếc |
병 | Byeong | bình |
켤레 | Kyul-le | đôi |
권 | Gwon | quyển |
장 | Jang | trang |
과일 | gwail | hoa quả |
바지 | baji | quần |
채소 | chaeso | rau |
치마 | chima | váy |
음료수 | eumlyosu | thức uống |
신발 | sinbal | giầy |
옷 | os | quần áo |
모자 | moja | mũ |
Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
창문 | Cửa sổ |
책장 | Tủ sách |
문 | Cửa |
전화 | Điện thoại |
쓰레기통 | Thùng rác |
열쇠 | Chìa khóa |
형광등 | Đèn huỳnh quang |
책상 | Bàn đọc sách |
식탁 | Bàn ăn |
꽃 | Hoa |
세탁기 | Máy giặt |
커튼 | Rèm cửa sổ |
거울 | Gương |
차고 | Nhà xe |
옷장 | Tủ quần áo |
침태 | Giường |
벽 | Tường |
의자 | Ghế |
냉장고 | Tủ lạnh |
초인중 | Chuông cửa |
천장 선풍기 | Quạt trần |
천장 | Trần |
벽 | Tường |
액자 | Khung ảnh |
그림 | Bức tranh |
꽃병 | Bình hoa |
벽난로 선반 | Bệ trên lo sưởi |
벽난로 | Lò sưởi |
불 | Lửa |
통나무 | Tấm chắn |
난간 | Lan can |
계단 | Cầu thang |
단계 | Bậc thang |
책상 | Bàn |
카펫 | Thảm trải sàn |
피처 | Bình |
포도주 잔 | Ly rượu |
물유리 | Ly nước |
식탁 | Bàn ăn |
스푼 | Muỗng |
후추병 | Lọ tiêu |
소금 뿌리 | Lọ muối |
빵과 버터 플레이트 | Đĩa đựng bánh mì và bơ |
냅킨 | Khăn ăn |
칼 | Dao |
식탁보 | Khăn bàn |
촛대 | Chân nến |
뷔페 | Tủ đựng đồ |
커피잔 | Ly |
맥주 | Bia |
식기 세척기 | Máy rửa chén |
접시 배수구 | Rổ đựng chén |
찜통 | Khay hấp |
깡통 따개 | Đồ mở hộp |
프라이팬 | Chảo rán |
병따개 | Đồ mở chai |
소쿠리 | Ly lọc |
냄비 | Cái xoong |
뚜껑 | Nắp |
접시 씻는 액체 세제 | Nước rửa chén |
냄비 닦이 수세미 | Miếng rửa chén |
믹서기 | Máy xay sinh tố |
냄비 | Nồi |
캐서롤 | Nồi hầm |
깡통 | Hộp băng kim loại |
토스터 | Máy nướng bánh mì |
로우스트 팬 | Khay nướng |
행주 | Khăn lau |
걸이 | Móc |
옷걸이 | Móc quần áo |
옷장 | Tủ quần áo |
보석 상자 | Hộp nữ trang |
거울 | Gương |
빗 | Lược |
솔빗 | Lược trải đầu |
자명종 | Đồng hồ báo thức |
서랍장 | Bàn trang điểm |
커튼 | Màn |
에어컨 | Điều hòa không khí |
블라인드 | Rèm |
층 | Sàn |
가스 | Bếp ga |
편지함 | Hòm thư |
소파 | Sofa |
부엌 | Bếp |
카페트 | Thảm |
에어콘 | Điều hòa |
안락의지 | Ghế bành |
잔디 깎이 기계 | Máy cắt cỏ |
물뿌리개 | Bình tưới nước |
배수관 | Ống thoát nước |
화면 | Màn hình |
글러브 | Găng tay |
석쇠 | Bếp than |
연탄 | Than |
안락 의자 | Ghế dài |
작업용 장갑 | Găng tay lao động |
모종삽 | Cái bay |
공구 창고 | Nhà kho |
헤지 가위 | Kéo cắt cỏ |
삽 | Xẻng |
안락의자 | Ghế sôfa |
원격 조종 | Điều khiển từ xa |
텔레비전 | Tv |
붙박이 장 | Hốc tường |
스테레오 시스템 | Dàn stereo |
스피커 | Loa |
책장 | Tủ sách |
커튼 | Màn cửa |
방석 | Đệm |
소파 | Sofa |
커피 테이블 | Bàn uống cafe |
전등갓 | Cái chụp đèn |
램프 | Đèn |
작은 테이블 | Bàn nhỏ |
도자기 | Đồ sứ |
도자기 찬장 | Tủ đựng đồ sứ |
의자 | Ghế |
커피 포트 | Bình café |
찻주전자 | Ấm trà |
컵 | Tách trà |
은그릇 | Bộ dao nia |
설탕 그릇 | Chén đựng đường |
크리머 | Kem |
샐러드 접시 | Bát đựng salad |
불꽃 | Ngọn lửa |
양초 | Nến |
식탁보 | Khăn trải bàn |
잔 | Cốc |
냅킨 | Khăn ăn |
점시 | Đĩa |
냉장고 | Tủ lạnh |
냉동 장치 | Tủ đông |
얼음 쟁반 | Khay đá |
캐비닛 | Ngăn tủ |
전자 레인지 | Lò vi sóng |
믹싱 볼 | Bát trộn |
밀방망이 | Đồ cán bột |
도마 | Thớt |
조리대 | Bàn bếp |
찻주전자 | Ấm pha trà |
버너 | Lửa bếp |
난로 | Bếp |
커피 메이커 | Máy pha cafe |
오븐 | Lò nướng |
그릴 | Ngăn nướng |
후라이팬 | Chảo |
과즙짜는 기구 | Máy ép nước trái cây |
냄비 | Nồi |
휴지 | Khăn giấy |
머리판 | Đầu bảng |
베개 | Gối |
매트리스 | Nệm |
침대 | Giường |
목도리 | Mền |
침대 덮개 | Ga trải gường |
발판 | Chân giuờng |
전등 스위치 | Công tắc đèn |
전화 | Dây |
침실용 탁자 | Bàn để đèn ngủ |
깔개 | Thảm |
정리장 | Ngăn kéo để đồ |
Chủ đề Đồ ăn
Dưới đây là những từ vựng cơ bản một số món ăn phổ biến của người Hàn Quốc, hãy cùng học nhé:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ẩm thực | ||
반찬 | Ban-chan |
Các món ăn kèm trong bữa ăn của người Hàn Quốc
|
고추장 | Go-chu-jang |
Tương ớt Hàn Quốc
|
김치 | Gim-chi | Kim chi |
갈비탕 | Galbi-tang | Canh sườn |
김밥 | Kim-bap | Cơm cuộn |
김치찌개 | Kimchi-jjiga e | Canh kim chi |
냉면 | Naeng-myeo n | Mỳ lạnh |
라면 | Ra-myeon | Mỳ ăn liền |
불고기 | Bulgogi |
Món thịt bò (ướp kiểu Hàn)
|
미역국 | Miyeok-guk | Canh rong biển |
된장찌개 | Doenjang-jji gae | Canh đậu tương |
삼계탕 | Samgyetang |
Gà hầm sâm, gà tần sâm
|
삼겹살 | Samgyeopsal |
Thịt ba chỉ nướng
|
잡채 | Japchae | Miến trộn |
떡볶이 | Tteokbokki |
Bánh gạo xào cay
|
볶음밥 | Bokkeum-ba p | Cơm chiên |
짬뽕 | Jjamppong | Mỳ hải sản cay |
만두 | Mandu |
Mandu (bánh gối, bánh xếp)
|
짜장면 | Jjajangmyeo n | Mỳ tương đen |
샌트위치 | Saen-twi-chi | Sandwich |
스파게티 | Seu-pa-ge-ti | Mỳ Ý |
피자 | Pi-ja | Pizza |
햄버거 | Haem-beo-g eo |
Hamburger, bánh mỳ kẹp thịt
|
바게트빵 | Ba-ge-teu-pp ang |
Bánh mỳ kẹp kiểu Pháp
|
쌀국수 = 퍼 | Ssal-guk-su (Pho) | Phở |
Trái cây | ||
귤 | Gyul | Quýt |
딸기 | Ddal-gi | Dâu tây |
사과 | Sa-gwa | Táo |
수박 | Su-bak | Dưa hấu |
감 | Gam | Hồng |
바나나 | Ba-na-na | Chuối |
복숭아 | Bok-sung-a | Đào |
포도 | Po-do | Nho |
배 | Bae | Lê |
Mùi vị của món ăn | ||
맛있다 | mas-issda | ngon |
맛없다 | mas-eobsda | không ngon |
달다 | dalda | ngọt |
쓰다 | sseuda | đắng |
짜다 | jjada | mặn |
시다 | sida | chua |
맵다 | maebda | cay |
싱겁다 | sing-geobda | nhạt |
Từ vựng liên quan đến quán ăn | ||
숟가락 | sudgalag | thìa, muỗng |
젓가락 | jeosgalag | đũa |
메뉴 | menyu | thực đơn |
컵 | keob | cốc, ly |
테이블 | teibeul | bàn ăn |
종업원 | jong-eob-wo n |
người phục vụ nhà hàng
|
손님 | sonnim | khách |
흡연석 | heub-yeonse og |
chỗ được hút thuốc lá
|
금연석 | geum-yeonse og |
chỗ cấm hút thuốc lá
|
영수증 | yeongsujeun g | hoá đơn |
주문하다 | jumunhada | gọi món |
계산하다 | gyesanhada |
tính toán, tính tiền
|
계산서 | gyesanseo | phiếu tính tiền |
인분 | inbun | suất ăn |
Từ vựng Chủ đề Ngôi nhà – Vị trí
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Vị trí | ||
앞 | Ap | Trước |
뒤 | Dwi | Sau |
옆 | Yeop | Bên cạnh |
위 | Wi | Trên |
아래, 밑 | Arae, Mit | Dưới |
안 | An | Trong |
밖 | Bak | Ngoài |
Nhà cửa | ||
주택 | jutaeg | nhà riêng |
아파트 | apateu | nhà chung cư |
연립주택 | yeonlibjutaeg | nhà tập thể |
공부방 | gongbubang | phòng học |
거실 | geosil | phòng khách |
안방 | anbang |
phòng ngủ chính
|
침실 | chimsil | phòng ngủ |
부엌 | bueok | bếp |
화장실 | hwajangsil | nhà vệ sinh |
세탁실 | setagsil | phòng giặt đồ |
베란다 | belanda | ban công |
현관 | hyeongwan |
lối vào, cổng vào
|
Đồ gia dụng | ||
침대 | chimdae | giường |
책장 | chaegjang | tủ sách |
옷장 | osjang | tủ quần áo |
소파 | sopa |
sa-lông, ghế sofa
|
탁자 | tagja | bàn |
식탁 | sigtag | bàn ăn |
화장대 | hwajangdae | bàn trang điểm |
다정자 | dajeongja | bàn trà |
Nơi chốn | ||
세탁소 | Se-tak-so | Tiệm giặt ủi |
빵집 | Bbang-jip | Tiệm bánh |
꽃집 | Kkot-jip | Tiệm hoa |
헬스클럽 | Hel-seu-keul-leop |
Phòng tập thể hình
|
쇼핑센터 | Syo-ping-sen-teo |
Trung tâm mua sắm
|
옷 가게 | Ot-ga-ge |
Cửa hàng quần áo
|
슈퍼마켓 | Syu-peo-ma-ket | Siêu thị |
우체국 | Woo-che-guk | Bưu điện |
경찰서 | gyeongchalseo | Sở cảnh sát |
박물관 | bagmulgwan | Viện bảo tàng |
슈퍼마켓 | syupeomakes |
Siêu thị nhỏ, cửa hàng tạp hóa
|
주유소 | juyuso | Trạm xăng |
버스 정류장 | beoseu jeonglyujang | Trạm xe buýt |
이발소 | ibalso |
Tiệm cắt tóc nam
|
미용실 | miyongsil | Tiệm làm tóc nữ |
Từ vựng Chủ đề Gia đình
Cách xưng hô các thành viên trong gia đình bằng tiếng Hàn khá phong phú, vì vậy bạn hãy học ngay các từ vựng về gia đình để biết cách gọi một cách phù hợp nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
조부모님 | Jo-bu-mo-nim | Ông bà |
할아버지 | Hal-a-beo-ji | Ông |
할머니 | Hal-meo-ni | Bà |
부모님 | Bu-mo-nim | Bố mẹ |
아버지/아빠 | A-beo-ji/A-ppa | Bố |
어머니/엄마 | Eo-meo-ni/Eom-m a | Mẹ |
형 | Hyeong |
Anh trai (cách gọi của em trai)
|
오빠 | O-ppa |
Anh trai (cách gọi của em gái)
|
누나 | Nu-na |
Chị gái (cách gọi của em trai)
|
언니 | Eon-ni |
Chị gái (cách gọi của em gái)
|
여동생 | Yeo-dong-saeng | Em gái |
남동생 | Nam-dong-saeng | Em trai |
남편 | Nam-pyeon | Chồng |
아내 | A-ne | Vợ |
딸 | Ttal | Con gái |
아들 | A-deul | Con trai |
Chủ đề Thời tiết – Khí hậu
Dưới đây là các từ vựng dùng để miêu tả thời tiết, khí hậu bằng tiếng Hàn:
Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
날씨/천후/일기 | Thời tiết |
기후/천기 | Khí hậu |
청천 | Thời tiết tốt |
악천후 | Thời tiết xấu |
좋다 | Tốt |
나쁘다 | Xấu |
쾌청 | Thời tiết trong lành |
밝다 | Sáng |
일기예보 | Dự báo thời tiết |
폭염 | Thời tiết nóng |
전천후 | Mọi điều kiện thời tiết |
날씨가 카랑카랑하다 | Thời tiết đẹp |
염천 | Khí hậu nóng bức |
구름 | Mây |
구름이 흩어지다 | Mây tan |
구름이 끼다 | Mây dày |
흐림 | Trời có mây |
바람 | Gió |
강풍 | Gió to |
바람이 불다 | Gió thổi |
비 | Mưa |
강우 | Mưa to |
장마철 | Mùa mưa |
비가 멈추다 | Tạnh mưa |
이슬비/보슬비 | Mưa phùn |
태풍 | Bão |
폭풍우 | Bão ( mưa+ gió) |
홍수 | Lũ lụt |
가뭄 | Hạn hán |
천둥 | Sấm |
뇌전 | Sấm sét, tin sét đánh |
시원하다 | Mát mẻ |
춥다 | Lạnh |
덥다 | Nóng |
얼다 | Cóng (bộ phận thân thể) |
첫추위 | Rét đầu mùa |
눈 | Tuyết |
눈이 내리다 | Tuyết rơi |
눈이 녹다 | Tuyết tan |
제설차 | Xe quyét tuyết |
초설 | Tuyết đầu mùa |
봄눈/춘설 | Tuyết mùa xuân |
적설 | Tuyết phủ |
눈발서다 | Sắp có tuyết |
백설 | Tuyết trắng |
열대 | Nhiệt đới |
열대 저기압 | Áp thấp nhiệt đới |
아열대 | Cận nhiệt đới |
온대 | Ôn đới |
온대 저기압 | Áp thấp ôn đới |
적도 | Xích đạo |
난류 | Dòng hải lưu nóng |
한류 | Dòng hải lưu lạnh |
영향을 주다 | Gây ảnh hưởng |
난류/우량 | Lượng mưa |
기상관측소 | Trạm khí tượng |
일교차 |
Độ chênh lệch trong ngày (độ ẩm, nhiệt độ)
|
연교차 |
Độ chênh lệch trong năm (độ ẩm, nhiệt độ)
|
계절 | Mùa |
여름 | Mùa hè |
첫여름 | Đầu hạ |
중복 |
Thời gian nóng nhất trong năm
|
겨울 | Mùa đông |
따뜻하다 | Ấm áp |
햇살/빛 | Ánh sáng |
태양 | Mặt trời |
습도 | Độ ẩm |
건조하다 | Khô hanh |
안개 | Sương mù |
짙은 안개 | Sương mù dày |
공기 | Không khí |
찬바람 | Không khí lạnh |
축축한 공기 | Không khí ẩm |
공기압력 | Áp suất không khí |
온도 | Nhiệt độ |
회오리바람 | Cơn gió lốc |
가을 | Mùa thu |
분위기 | Bầu không khí |
이슬/서릿발 | Sương |
하늘 | Trời |
Từ vựng Chủ đề Điện thoại
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
전화를 하다 | Jeon-hwa-reul ha-da |
Thực hiện cuộc gọi
|
전화를 걸다 | jeon-hwa-reul geol-da | |
전화가 오다 | Jeon-hwa-ga o-da | Có cuộc gọi đến |
전화를 받다 | Jeon-hwa-reul bat-da | Nghe điện thoại |
통화하다 | Tong-hwa-ha-da |
Trò chuyện qua điện thoại
|
전화를 바꾸다 | Jeon-hwa-reul ba-kku-da |
Chuyển máy (cho ai đó)
|
전화를 잘못 하다/걸다 | Jeon-hwa-reul jal-mot ha-da/geol-da | Gọi nhầm số |
문자를 보내다 | Mun-ja-reul bo-nae-da | Gửi tin nhắn |
문자를 받다 | Mun-ja-reul bat-da | Nhận tin nhắn |
휴대폰을 켜다 | Hyu-dae-pon-eul keo-da | Mở điện thoại |
휴대폰을 끄다 | Hyu-dae-pon-eul kkeu-da | Tắt điện thoại |
편지를 보내다 | Pyeon-ji-reul bo-nae-da | Gửi thư |
편지를 받다 | Pyeon-ji-reul bat-da | Nhận thư |
Từ vựng Chủ đề Ngày sinh nhật
Tiếp theo, hãy cùng học các từ vựng tiếng Hàn cơ bản về chủ đề Ngày sinh nhật để có thể giao tiếp tự nhiên hơn khi tặng quà và chúc mừng sinh nhật nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ngày sinh nhật | ||
생일 축하합니다 | saeng-il chukha hamnida |
chúc mừng sinh nhật
|
생일 | saeng-il | sinh nhật |
케이크 | keikeu | bánh kem |
축하 노래 | chukha nolae |
bài hát chúc mừng
|
잔지 | janji | tiệc |
카드 | kadeu | thiệp |
초대 | chodae | mời |
나이 | nai | tuổi |
살 | sal | tuổi |
생신 | saengsin |
kính ngữ của 생일
|
연세 | yeonse |
kính ngữ của 나이
|
세 | se | kính ngữ của 살 |
Quà tặng sinh nhật | ||
지갑 | jigap | cái ví |
화장품 | hwajangpum | mỹ phẩm |
손수건 | sonsugeon | khăn tay |
넥타이 | nektai | cà vạt |
귀걸이 | gwigeori | hoa tai, bông tai |
목걸이 | mokgeori | dây chuyền |
반지 | banji | nhẫn |
꽃다발 | kkotdabal |
lẵng hoa, bó hoa
|
선물을 주다 | seonmul-eul juda | tặng quà |
선물을 드리다 | seonmul-eul deurida | kính tặng quà |
선물을 받다 | seonmul-eul batda | nhận quà |
선물을 고르다 | seonmul-eul goreuda | chọn quà |
Từ vựng Chủ đề Sở thích
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
음악을 듣다 | Eum-ak-eul deud-da | Nghe nhạc |
노래를 하다 | No-rae-reul ha-da | Hát |
춤을 추다 | Chum-eul chu-da | Nhảy |
피아노를 치다 | Pi-a-no-reul chi-da | Chơi Piano |
기타를 치다 | Gi-ta-reul chi-da | Chơi Guitar |
게임을 하다 | Ge-im-eul ha-da | Chơi game |
인형을 모으다 | In-hyeong-eul mo-eu-da | Sưu tầm búp bê |
인터넷을 하다 | In-teo-net-eul ha-da |
Sử dụng Internet
|
독서하다 | Dok-seo-ha-da | Đọc sách |
찜질방에 가다 | Jjim-jil-bang-e ga-da | Đi xông hơi |
노래방에 가다 | No-rae-bang-e ga-da | Đi karaoke |
낚시하다 | Na-chi-ha-da | Câu cá |
등산하다 | Deung-san-ha-da | Đi leo núi |
산책하다 | San-chaek-ha-da | Đi dạo |
여행하다 | Yeo-haeng-ha-da | Đi du lịch |
그림을 그리다 | Geu-rim-eul geu-ri-da | Vẽ tranh |
사진을 찍다 | Sa-jin-eul jjik-da | Chụp ảnh |
낮잠을 자다 | Nat-jam-eul ja-da | Ngủ trưa |
연극 | Yeon-geuk | Kịch |
박물관 | Bak-mul-gwan | Viện bảo tàng |
미술관 | Mi-sul-gwan |
Triển lãm mỹ thuật
|
공연장 | Gong-yeon-jang | Rạp, sân khấu |
음악회 | Eum-ak-hoe | Buổi hòa nhạc |
콘서트 | Kon-seo-teu | Đại nhạc hội |
골프를 치다 | Gol-peu-reul chi-da | Đánh golf |
테니스를 치다 | Te-ni-seu-reul chi-da | Đánh tennis |
배드민턴을 치다 | Bae-deu-min-teon-eul chi-da | Đánh xổ sống |
당구를 치다 | Dang-gu-reul chi-da | Đánh bida |
탁구를 치다 | Tak-gu-reul chi-da | Đánh bóng bàn |
스케이트를 타다 | Seu-kei-teu-reul ta-da | Trượt băng |
스키를 타다 | Seu-ki-reul ta-da | Trượt tuyết |
자전거를 타다 | Ja-jeon-geo-reul ta-da | Đạp xe đạp |
농구를 하다 | Nong-gu-reul ha-da | Chơi bóng rổ |
배구를 하다 | Bae-gu-reul ha-da |
Chơi bóng chuyền
|
축구를 하다 | Chuk-gu-reul ha-da | Chơi đá bóng |
야구를 하다 | Ya-gu-reul ha-da | Chơi bóng chày |
수영을 하다 | Su-yeong-eul ha-da | Bơi lội |
운동장 | Un-dong-jang | Sân vận động |
수영장 | Su-yeong-jang | Hồ bơi |
테니스장 | Te-ni-seu-jang | Sân tennis |
농구장 | Nong-gu-jang | Sân bóng rổ |
Từ vựng Chủ đề Giao thông
Học các từ vựng tiếng Hàn cơ bản về phương tiện giao thông sẽ giúp bạn miêu tả dễ dàng và ứng dụng trong những tình huống phổ biến khi tham gia giao thông. Đừng bỏ lỡ nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
버스 | Beo-seu | Xe buýt |
기차 | Gi-cha | Xe lửa |
비행기 | Bi-haeng-gi | Máy bay |
배 | Bae | Thuyền |
택시 | Taek-si | Taxi |
자전거 | Ja-jeon-geo | Xe đạp |
지하철 | Ji-ha-cheol | Tàu điện ngầm |
오토바이 | O-to-ba-i | Xe máy |
버스 정류장 | Beo-seu jeong-ryu-jang | Trạm xe buýt |
기차역 | Gi-cha-yeok | Ga xe lửa |
지하철역 | Ji-ha-cheol-yeok |
Ga tàu điện ngầm
|
고속버스 터미널 | Go-sok-beo-seu teo-mi-neol | Bến xe khách |
타다 | Ta-da | Lên (xe, tàu,…) |
내리다 | Nae-ri-da |
Xuống (xe, tàu…)
|
갈아타다 | Gal-a-ta-da |
Chuyển đổi phương tiện
|
근처 | Geun-cheo | Gần |
길이 막히다 | Gil-i mak-hi-da | Kẹt xe |
사거리 | Sa-geo-ri | Ngã tư |
왼쪽으로 돌아가다 | Wen-jjok-eu-ro dol-a-ga-da | Rẽ trái |
오른쪼으로 돌아가다 | O-reun-jjok-eu-ro dol-a-ga-da | Rẽ phải |
나가다 | Na-ga-da | Đi ra, ra ngoài |
건너다 | Geon-neo-da |
Băng qua, qua đường
|
멀다/가깝다 | Meol-da/Ga-kka-da | Xa/gần |
잃어버리다 | Il-eo-beo-ri-da | Mất |
놓치다 | No-chi-da | Lỡ, vuột mất |
넘어지다 | Neom-eo-ji-da | Ngã, té |
다치다 | Da-chi-da | Bị thương |
불이 나다 | Bul-i na-da | Cháy |
사고가 나다 | Sa-go-ga na-da |
Xảy ra sự cố, tai nạn
|
고장이 나다 | Go-jang-i na-da | Bị hư hỏng |
Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc
Màu sắc giúp ích cho bạn rất nhiều trong giao tiếp, khi miêu tả người, đồ vật,… Ngoài 7 màu sắc cơ bản thì chúng mình còn cung cấp cho bạn các màu sắc mở rộng liên quan khác.
Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
무색의 | Không màu |
은백색 | Màu sáng chói |
빨간색 / 붉은색 | Màu đỏ |
심홍색 | Đỏ tươi |
주홍색 | Đỏ chói |
검정색 / 까만색 | Màu đen |
하얀색 / 흰색 | Màu trắng |
노란색 / 황색 | Màu vàng |
주황색/ 오렌지색 | Màu da cam |
암녹색 | Màu xanh lá cây |
초록색 / 녹색 | Màu xanh lá |
분홍색 | Màu hồng |
장밋빛 | Hồng nhạt |
청록색 | Màu lam |
갈색 / 밤색 | Màu nâu |
보라색 | Màu tím |
회색 | Màu xánm |
파란색/청색/ 푸른색 | Xanh nước biển |
은색 | Màu bạc |
금색 | Màu vàng |
색깔이 진하다 | Màu đậm |
색깔이 연하다 | Màu nhạt |
색깔이 어둡다 | Màu tối |
색깔이 밝다 | Màu sáng |
Chủ đề về du lịch
Hàn Quốc luôn là điểm đến du lịch hấp dẫn, thu hút lượng lớn du khách ở khắp nơi trên thế giới ghé thăm. Dù không thông thạo tiếng Hàn thì mỗi vị khách du lịch cũng nên tự trang bị cho mình những từ vựng cơ bản để tránh những trường hợp “dở khóc dở cười” vì không biết tiếng bản địa.
Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
관광 | Thăm quan du lịch |
관광객 | Khách du lịch |
관광국가 | Nước du lịch |
관광단 | Đoàn du lịch |
관광버스 | Xe buýt du lịch |
관광비 | Phí du lịch |
관광안내소 | Điểm hướng dẫn du lịch |
관광안내원 | Hướng dẫn du lịch |
관광열차 | Tàu du lịch |
여행 | Du lịch |
여행비 | Chi phí du lịch |
관광지 | Điểm du lịch |
관광지도 | Bản đồ du lịch |
여행계획 | Kế hoạch du lịch |
여행사 | Công ty du lịch |
오른쪽으로 가다 | Rẽ phải |
왼쪽으로 가다 | Rẽ trái |
예약하다 | Đặt trước |
선택하다 | Lựa chọn |
경찰서 | Đồn cảnh sát |
병원 | Bệnh viện |
횡단보도 | Vạch kẻ đường |
국토순례 | Du lịch xuyên đất nước |
환전하다 | Đổi tiền |
면세점 | Cửa hàng miễn thuế |
보험 | Bảo hiểm |
지도 | Bản đồ |
숙박 | Trọ |
바다 / 항구 | Biển / Cảng |
국립공원 | Công viên quốc gia |
기차 | Tàu hỏa |
호텔 | Khách sạn |
박물관 | Bảo tàng |
독립궁 | Dinh độc lập |
해수욕장 | Bãi tắm |
산 / 등산하다 | Núi / Leo núi |
휴양지 | Điểm nghỉ dưỡng |
야외 | Dã ngoại |
배낭여행 | Du lịch ba lô |
역 | Ga |
보관소 | Chỗ gửi đồ |
비행기표 | Vé máy bay |
왕복표 | Vé khứ hồi |
편도표 | Vé một chiều |
국제선 | Tuyến quốc tế |
국내선 | Tuyến nội địa |
차표 | Vé xe |
비행취소 / 중지 | Chuyến bay bị hủy / hoãn |
여권 | Hộ chiếu |
짐을 찾다 | Tìm hành lý |
비자 | Visa |
슈퍼마켓 | Siêu thị |
지하철 | Tàu điện ngầm |
택시 | Taxi |
사우나 | Nhà tắm hơi |
대사관 | Đại sứ quán |
Việc nắm vững file 1000 từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc để giao tiếp và thi TOPIK hiệu quả. Hãy ôn tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế để cải thiện kỹ năng nhanh chóng. Chúc bạn học tốt và sớm chinh phục tiếng Hàn! 🚀