Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

팔: 8

Chi Tiết:

📌 팔 (八, 肉, 跋, 乏) – Các nghĩa khác nhau của “팔” trong tiếng Hàn

Từ (pal) trong tiếng Hàn có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến của :


1️⃣ 팔 (八) – Số 8

📌 Nghĩa: Số tám (8️⃣) trong hệ thống số Hán Hàn
📌 Cách phát âm: pal
📌 Ví dụ:

  • 일, 이, 삼, 사, 오, 육, 칠, 팔… (il, i, sam, sa, o, yuk, chil, pal…) → 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8…
  • 팔월 (pal-wol) → Tháng tám (tháng 8)
  • 팔십 (pal-sip) → Tám mươi (80)

Khi nào dùng “팔” (八)?
👉 Khi nói về số 8 trong hệ thống số Hán Hàn.


2️⃣ 팔 (肉) – Cánh tay

📌 Nghĩa: Cánh tay của con người hoặc động vật 💪
📌 Cách phát âm: pal
📌 Ví dụ:

  • 팔이 아프다 (pal-i a-peu-da) → Cánh tay bị đau
  • 양팔을 벌리다 (yang-pal-eul beol-li-da) → Dang rộng hai tay
  • 오른팔 (o-reun-pal) → Cánh tay phải

Khi nào dùng “팔” (肉)?
👉 Khi nói về cánh tay của con người hoặc động vật.


3️⃣ 팔 (跋) – Đoạn cuối, phần kết của sách

📌 Nghĩa: Chỉ phần phụ lục hoặc phần kết của một cuốn sách 📖
📌 Cách phát âm: pal
📌 Ví dụ:

  • 서문과 팔 (seo-mun-gwa pal) → Lời mở đầu và phần kết
  • 이 책의 팔은 작가의 후기입니다 (i chaek-ui pal-eun jak-ga-ui hu-gi-im-ni-da) → Phần kết của cuốn sách này là lời hậu ký của tác giả

Khi nào dùng “팔” (跋)?
👉 Khi nói về phần cuối hoặc hậu ký của một cuốn sách.


4️⃣ 팔 (乏) – Thiếu thốn, khan hiếm

📌 Nghĩa: Chỉ sự thiếu thốn, không đủ
📌 Cách phát âm: pal
📌 Ví dụ:

  • 물자가 팔하다 (mul-jag-a pal-ha-da) → Thiếu vật tư
  • 인재 팔 (in-jae pal) → Khan hiếm nhân tài

Khi nào dùng “팔” (乏)?
👉 Khi nói về sự thiếu hụt hoặc khan hiếm thứ gì đó.


🔥 Tóm tắt cách sử dụng nhanh

Nghĩa 팔 (pal)
Số 8 (Tám) ✅ (八)
Cánh tay ✅ (肉)
Phần kết của sách ✅ (跋)
Thiếu thốn, khan hiếm ✅ (乏)

📌 Mẹo nhớ:
팔 (八) → Số 8️⃣
팔 (肉) → Cánh tay 💪
팔 (跋) → Phần kết 📖
팔 (乏) → Thiếu thốn 😞

Meaning in English:

팔 (Pal) – Multiple Meanings of "팔" in Korean

The Korean word "팔" (pal) has several meanings depending on the context. Let’s explore them!

1️⃣ "팔" as a Number (8️⃣ Eight)

  • "팔" (八) is the Sino-Korean number for 8 (eight).
  • Used in dates, counting, phone numbers, and formal situations.
📌 Examples:
  • 일, 이, 삼, 사, 오, 육, 칠, 팔... → One, two, three, four, five, six, seven, eight...
  • 팔월 팔일 (8월 8일) → August 8th
  • 팔 학년 (8학년) → 8th grade / 8th year
🔵 Fun Fact: In East Asian cultures, the number 8 (팔, 八) is considered lucky because it sounds similar to "wealth" (發, 발) in Chinese.

2️⃣ "팔" as "Arm" (腕) 💪

  • "팔" also means "arm" (the body part) in Korean.
📌 Examples:
  • 팔이 아파요. → My arm hurts.
  • 팔을 들다. → Raise your arm.
  • 팔씨름 → Arm wrestling 💪

3️⃣ "팔" as "Sell" (팔다 – To Sell) 🛒

  • "팔" is the root form of the verb "팔다", which means "to sell".
📌 Examples:
  • 이거 얼마에 팔아요? → How much do you sell this for?
  • 할인 행사로 반값에 팔고 있어요. → It’s being sold at half price as a discount event.

4️⃣ "팔" in Common Words & Phrases

팔꿈치 → Elbow 💪 ✅ 팔목 → Wrist ⌚ ✅ 팔뚝 → Forearm 🏋️ ✅ 팔짱 끼다 → Fold arms / Link arms 🤝 ✅ 팔자 (八字) → Destiny, fortune 🌟

5️⃣ Summary – Different Meanings of "팔"

Meaning Usage Example
8 (eight) Numbers, dates 팔월 팔일 (August 8th)
Arm Body part 팔이 아파요. (My arm hurts.)
Sell Business 이거 얼마에 팔아요? (How much is this sold for?)
Destiny / Fortune Traditional belief 팔자가 세다 (To have a strong fate)

6️⃣ Fun Fact! 🎉

🇰🇷 "8월 15일 (August 15th)" is Korea’s National Liberation Day, 광복절 (Gwangbokjeol), celebrating Korea’s independence from Japan in 1945.