자루: Dùng để đếm vật dài, có cán hoặc tay cầm
Chi Tiết:
Từ: 자루
- Phát âm: [자루] (ja-ru)
- Loại từ: Danh từ, đơn vị đếm
- Nghĩa: Dùng để đếm vật dài, có cán hoặc tay cầm ✏️🔪🎣
📌 Cách dùng “자루”
🔹 Dùng để đếm bút, dao, súng, cán chổi, cần câu,…
🔹 Không bị biến đổi dù đi kèm số lớn hay nhỏ.
📌 연필 한 자루 – Một cây bút chì ✏️
📌 볼펜 두 자루 – Hai cây bút bi 🖊️
📌 칼 세 자루 – Ba con dao 🔪
📌 총 네 자루 – Bốn khẩu súng 🔫
📌 Ví dụ câu:
1️⃣ 연필 한 자루를 빌려 주세요.
Hãy cho tôi mượn một cây bút chì.
2️⃣ 동생에게 볼펜 두 자루를 선물했어요.
Tôi đã tặng em hai cây bút bi.
3️⃣ 주방에 칼 세 자루가 있어요.
Trong bếp có ba con dao.
4️⃣ 경찰은 총 네 자루를 회수했어요.
Cảnh sát đã thu giữ bốn khẩu súng.
📌 Mẹo để ghi nhớ từ “자루”:
✅ Liên tưởng đến các vật dài, có cán hoặc tay cầm:
- Một cây bút ✏️ → 연필 한 자루
- Hai cây bút bi 🖊️ → 볼펜 두 자루
- Ba con dao 🔪 → 칼 세 자루
✅ Nếu là đồ vật có hình dạng dài, thon, có cán → thường dùng “자루”.
Meaning in English:
Word: 자루
Meaning: Counter for long, cylindrical objects (pens, knives, guns, bags of grain, etc.)
Pronunciation: [자루] (jaru)
Explanation:
"자루" is a Korean counter used for counting long, cylindrical objects like pens, pencils, knives, guns, and even bags of grain.How to Use "자루":
Number | With "자루" (Long objects) |
---|---|
1 item | 한 자루 (han jaru) |
2 items | 두 자루 (du jaru) |
3 items | 세 자루 (se jaru) |
10 items | 열 자루 (yeol jaru) |
Example Sentences:
✅ 연필 한 자루 빌려 주세요. (Yeonpil han jaru bilryeo juseyo.) → Please lend me one pencil. ✅ 부엌에 칼 두 자루가 있어요. (Bueok-e kal du jaru-ga isseoyo.) → There are two knives in the kitchen. ✅ 경찰이 총 세 자루를 발견했어요. (Gyeongchali chong se jarureul balgyeonhaesseoyo.) → The police found three guns. ✅ 할머니는 쌀 네 자루를 시장에서 샀어요. (Halmeonineun ssal ne jarureul sijang-eseo sasseoyo.) → My grandmother bought four bags of rice at the market. 🚀 Quick Tip:- "자루" is only used for long, cylindrical objects like pens, knives, and guns.
- If you're counting bottles, use "병" instead.
- If you're counting books, use "권" instead.