여우: Con cáo
Chi Tiết:
여우 (Cáo 🦊)
🔹 Nghĩa: 여우 có nghĩa là con cáo – một loài động vật hoang dã thông minh và nhanh nhẹn.
🔹 Cách phát âm: yeo-u (여우)
🔹 Loại từ: Danh từ
1. Ví dụ câu với “여우”
🔹 여우는 매우 영리해요. (Cáo rất thông minh.)
🔹 산속에서 여우를 봤어요. (Tôi đã nhìn thấy một con cáo trong núi.)
🔹 이야기 속의 여우는 교활한 동물이에요. (Trong câu chuyện, cáo là một loài vật xảo quyệt.)
🔹 여우가 밤에 돌아다녀요. (Cáo đi lang thang vào ban đêm.)
2. Nghĩa bóng của “여우” trong tiếng Hàn
🐾 1. Chỉ người thông minh, láu cá
🔹 그 사람은 여우처럼 행동해요. (Người đó hành động như một con cáo.)
🔹 그 여자는 정말 여우 같아요! (Cô ấy thực sự láu cá! – Nghĩa tiêu cực)
🐾 2. Chỉ người phụ nữ quyến rũ, khéo léo
🔹 그녀는 여우 같은 매력이 있어요. (Cô ấy có nét quyến rũ như một con cáo.)
📌 Lưu ý: Khi dùng với nghĩa bóng, “여우” thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc hàm ý xảo quyệt!
3. Một số cụm từ liên quan đến “여우”
🐾 여우 같다 – Láu cá như cáo
🐾 여우 같은 여자 – Người phụ nữ tinh ranh
🐾 여우비 – Mưa bóng mây (mưa khi trời vẫn nắng, giống như “cáo khóc”)
📌 연습해 보세요! (Hãy thử luyện tập!)
👉 “여우는 어떤 동물이에요?” (Bạn có thể miêu tả con cáo không?) 😊
Meaning in English: