Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

억: 100000000

Chi Tiết:

📌 억 (億) – Số 100,000,000 trong tiếng Hàn

📌 Nghĩa: Số 100,000,000 (100 triệu) trong hệ thống số Hán Hàn
📌 Cách phát âm: eok


1️⃣ Cách dùng “억” trong số đếm

Số Hán Hàn Số
천만 (cheon-man) 10,000,000 (10 triệu)
억 (eok) 100,000,000 (100 triệu)
십억 (sip-eok) 1,000,000,000 (1 tỷ)
백억 (baek-eok) 10,000,000,000 (10 tỷ)

📌 Ví dụ:

  • 일억 원 (il-eok won) → 100 triệu won 💰
  • 십억 원 (sip-eok won) → 1 tỷ won
  • 백억 명 (baek-eok myeong) → 10 tỷ người
  • 오억 달러 (o-eok dalleo) → 500 triệu đô la

Khi nào dùng “억”?
👉 Khi đếm số bằng hệ Hán Hàn, dùng trong tiền tệ, dân số, số lượng cực lớn, thống kê.


2️⃣ Một số từ vựng & cụm từ với “억”

📌 Dùng trong số lượng & tiền bạc:

  • 억만장자 (eok-man-jang-ja) → Tỷ phú 💰
  • 일억 원짜리 (il-eok won-jjari) → Loại 100 triệu won
  • 백억 달러 (baek-eok dalleo) → 10 tỷ đô la

📌 Dùng trong văn hóa & thống kê:

  • 억 단위 (eok dan-wi) → Đơn vị trăm triệu
  • 억 명의 관객 (eok myeong-ui gwang-gyeok) → Hàng trăm triệu khán giả

📌 Thành ngữ & cụm từ:

  • 억 소리 나다 (eok sori nada) → Sốc vì quá đắt, quá nhiều tiền
  • 억만금을 줘도 (eok-man-geum-eul jwo-do) → Dù cho hàng trăm triệu vẫn không đổi

🔥 Tổng kết nhanh

억 (億) = 100,000,000
✔ Dùng trong số đếm Hán Hàn 📊
✔ Dùng trong tiền bạc, số lượng lớn, thành ngữ 💰📆

Meaning in English:

"억" (億) – One Hundred Million (100,000,000) 🔢

The Korean word "억" (億) means 100,000,000 (one hundred million) in numbers.

1️⃣ "억" in Numbers & Counting

📌 Examples:1억 원 (一億圓) → 100,000,000 Korean won (₩100,000,000) 💰 ✅ 2억 명 (二億名) → 200,000,000 people ✅ 10억 뷰 (十億) → 1 billion views (often seen on YouTube) 📺 🔵 Fun Fact:
  • South Korean lottery winnings often reach 수십억 원 (several billions of won)! 🎰

2️⃣ "억" in Large Figures & Economy

📌 Examples:이 건물 가격은 5억 원이에요. → This building costs 500 million won. ✅ 그 영화는 2억 명의 관객을 모았어요. → That movie attracted 200 million viewers. 🎬 🔵 Billion in Korean?
  • 10억 (十億) = 1 billion
  • 100억 (百億) = 10 billion
  • 1,000억 (千億) = 100 billion

3️⃣ How to Say Larger Numbers in Korean

Korean Number Pronunciation
100,000,000 (one hundred million) Eok
1,000,000,000,000 (one trillion) Jo