Hãy tiết kiệm, nhưng đừng ki bo. Hãy cho đi, nhưng đừng phung phí.

사: 4

Chi Tiết:

📌 사 (四, 史, 事, 師, 社, 死) – Các nghĩa khác nhau của “사” trong tiếng Hàn

Từ (sa) trong tiếng Hàn có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của :


1️⃣ 사 (四) – Số 4

📌 Nghĩa: Số bốn (4️⃣) trong hệ thống số Hán Hàn
📌 Ví dụ:

  • 일, 이, 삼, 사… (il, i, sam, sa…) → 1, 2, 3, 4…
  • 사 학년 (sa hak-nyeon) → Năm tư (đại học, cấp học)
  • 사각형 (sa-gak-hyeong) → Hình tứ giác 🔲

Khi nào dùng “사” (四)?
👉 Khi nói về số 4 trong hệ thống số Hán Hàn, dùng trong ngày tháng, thứ tự, địa chỉ, v.v.


2️⃣ 사 (史) – Lịch sử

📌 Nghĩa: Lịch sử, quá khứ
📌 Ví dụ:

  • 역사 (yeok-sa) → Lịch sử 🏛️
  • 사학 (sa-hak) → Môn lịch sử
  • 사관 (sa-gwan) → Sử quan (người ghi chép lịch sử)

Khi nào dùng “사” (史)?
👉 Khi nói về lịch sử, nghiên cứu lịch sử.


3️⃣ 사 (事) – Công việc, sự việc

📌 Nghĩa: Công việc, sự kiện, việc gì đó xảy ra
📌 Ví dụ:

  • 회사 (hoe-sa) → Công ty 🏢
  • 사건 (sa-geon) → Sự kiện, vụ việc
  • 사업 (sa-eop) → Kinh doanh, dự án

Khi nào dùng “사” (事)?
👉 Khi nói về công việc, sự kiện, sự việc.


4️⃣ 사 (師) – Giáo viên, chuyên gia

📌 Nghĩa: Chỉ người có chuyên môn cao trong một lĩnh vực
📌 Ví dụ:

  • 의사 (ui-sa) → Bác sĩ 🩺
  • 교사 (gyo-sa) → Giáo viên 👩‍🏫
  • 변호사 (byeon-ho-sa) → Luật sư ⚖️

Khi nào dùng “사” (師)?
👉 Khi nói về người có chuyên môn cao trong nghề nghiệp.


5️⃣ 사 (社) – Xã hội, công ty, tổ chức

📌 Nghĩa: Công ty, tổ chức, xã hội
📌 Ví dụ:

  • 회사 (hoe-sa) → Công ty 🏢
  • 사회 (sa-hoe) → Xã hội 🌏
  • 신문사 (sin-mun-sa) → Tòa soạn báo 📰

Khi nào dùng “사” (社)?
👉 Khi nói về tổ chức, xã hội, công ty.


6️⃣ 사 (死) – Chết, cái chết

📌 Nghĩa: Sự chết chóc, cái chết
📌 Ví dụ:

  • 사망 (sa-mang) → Tử vong ⚰️
  • 사형 (sa-hyeong) → Án tử hình
  • 생사 (saeng-sa) → Sự sống và cái chết

Khi nào dùng “사” (死)?
👉 Khi nói về cái chết, sự mất mát.


🔥 Tóm tắt cách sử dụng nhanh

Nghĩa 사 (sa)
Số 4 (Bốn) ✅ (四)
Lịch sử ✅ (史)
Công việc, sự việc ✅ (事)
Người có chuyên môn (bác sĩ, giáo viên… ) ✅ (師)
Công ty, xã hội, tổ chức ✅ (社)
Cái chết ✅ (死)

📌 Mẹo nhớ:
사 (四) → Số 4️⃣
사 (史) → Lịch sử 📜
사 (事) → Công việc 💼
사 (師) → Chuyên gia 👨‍⚕️
사 (社) → Xã hội, công ty 🏢
사 (死) → Cái chết ☠️

Meaning in English:

사 (Sa) – Multiple Meanings of "사" in Korean

The Korean word "사" (sa) has several meanings depending on the context. Let’s explore the most common ones!

1️⃣ "사" as a Number (4️⃣ Four)

  • "사" is the Sino-Korean number for 4 (four).
  • Used in dates, counting, and formal situations.
📌 Examples:
  • 일, 이, 삼, 사... → One, two, three, four...
  • 사월 사일 (4월 4일) → April 4th
  • 사 학년 (4학년) → 4th grade / 4th year
🔴 Cultural Note: In Korea, the number 4 (사) is sometimes avoided because it sounds like "death" (死, 사 in Chinese characters). Many buildings skip the 4th floor and label it as "F" instead.

2️⃣ "사" as "Work / Business / Office" 💼

The character "사" (社) is used in many words related to work, companies, and organizations. 📌 Examples:
  • 회사 (會社) → Company / Office
  • 공사 (工事) → Construction
  • 변호사 (辯護士) → Lawyer

3️⃣ "사" as "Person / Professional" 👩‍⚕️👨‍🏫

In words describing professions or people, "사" (師) means "expert" or "master." 📌 Examples:
  • 의사 (醫師) → Doctor
  • 교사 (敎師) → Teacher
  • 약사 (藥師) → Pharmacist

4️⃣ "사" in Other Common Words

사랑 (愛) → Love ❤️ ✅ 사람 (人) → Person 👤 ✅ 사전 (辭典) → Dictionary 📖 ✅ 사과 (謝過 / 沙果) → Apology 🍏 / Apple 🍎

5️⃣ Summary – Different Meanings of "사"

Meaning Usage Example
4 (four) Numbers, dates 사월 사일 (April 4th)
Company / Business Work-related words 회사 (Company), 공사 (Construction)
Professional / Expert Job titles 의사 (Doctor), 교사 (Teacher)
Love / Person Common words 사랑 (Love), 사람 (Person)

6️⃣ Fun Fact! 🎉

❌ Because 사 (4) sounds like "death", some hospitals and hotels skip the 4th floor!