그루: Cây
Chi Tiết:
Từ: 그루
- Phát âm: [그루] (geu-ru)
- Loại từ: Danh từ, đơn vị đếm
- Nghĩa: Dùng để đếm cây cối 🌳🌲
📌 Cách dùng “그루”
🔹 Dùng để đếm cây cối (cây đơn lẻ, có thân chính).
🔹 Không bị biến đổi dù đi kèm số lớn hay nhỏ.
📌 나무 한 그루 – Một cây 🌳
📌 소나무 두 그루 – Hai cây thông 🌲
📌 사과나무 세 그루 – Ba cây táo 🍏
📌 벚나무 네 그루 – Bốn cây hoa anh đào 🌸
📌 Ví dụ câu:
1️⃣ 집 앞에 나무 한 그루가 있어요.
Trước nhà có một cây.
2️⃣ 공원에는 소나무 두 그루가 심어져 있어요.
Trong công viên có hai cây thông được trồng.
3️⃣ 과수원에 사과나무 세 그루가 자라고 있어요.
Trong vườn cây có ba cây táo đang mọc.
4️⃣ 봄이 되면 벚나무 네 그루가 예쁘게 피어요.
Khi xuân đến, bốn cây hoa anh đào nở rất đẹp.
📌 Mẹo để ghi nhớ từ “그루”:
✅ Liên tưởng đến hình ảnh cây cối có thân chính:
- Một cây 🌳 → 나무 한 그루
- Hai cây thông 🌲 → 소나무 두 그루
- Ba cây táo 🍏 → 사과나무 세 그루
✅ Nếu là cây có thân chính, mọc đơn lẻ → dùng “그루”.
Meaning in English:
Word: 그루
Meaning: Counter for trees
Pronunciation: [그루] (geuru)
Explanation:
"그루" is a Korean counter used for counting trees. It applies to both small and large trees, including fruit trees, decorative trees, and forest trees.How to Use "그루":
Number | With "그루" (Trees) |
---|---|
1 tree | 한 그루 (han geuru) |
2 trees | 두 그루 (du geuru) |
3 trees | 세 그루 (se geuru) |
10 trees | 열 그루 (yeol geuru) |
Example Sentences:
✅ 집 앞에 나무 한 그루가 있어요. (Jip ape namu han geuru-ga isseoyo.) → There is one tree in front of the house. ✅ 우리는 과수원에 배나무 두 그루를 심었어요. (Urineun gwasuwon-e baenamu du geureureul simeosseoyo.) → We planted two pear trees in the orchard. ✅ 공원에 벚나무 세 그루가 있어요. (Gongwon-e beotnamu se geuru-ga isseoyo.) → There are three cherry blossom trees in the park. ✅ 할아버지는 소나무 네 그루를 키우고 계세요. (Harabeojineun sonamu ne geureureul kiugo gyeseyo.) → My grandfather is growing four pine trees. 🚀 Quick Tip:- "그루" is only used for trees.
- If you're counting flowers, use "송이" instead.
- If you're counting wooden objects (e.g., wooden furniture or logs), use "개" or "장" depending on the shape.